EN Local hyperhidrosis treatment by Botox injection, hypertrophy treatment by cryptherapy, melasma treatment by Laser Q-switch
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "while the treatment" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
EN Local hyperhidrosis treatment by Botox injection, hypertrophy treatment by cryptherapy, melasma treatment by Laser Q-switch
VI Điều trị đổ mồ hôi cục bộ bằng cách tiêm Botox, điều trị sẹo lồi bằng liệu pháp làm lạnh, điều trị nám da.
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN I am currently infected with corona and am undergoing medical treatment at the hotel, but EDION can have a hot meal and receive medical treatment with peace of mind. I'm really thankful to you.
VI Tôi hiện đang bị nhiễm corona và đang điều trị bệnh tại khách sạn, nhưng EDION có thể yên tâm ăn uống nóng hổi và được khám chữa bệnh. Tôi thực sự biết ơn bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
hotel | khách sạn |
hot | nóng |
really | thực |
can | biết |
but | nhưng |
you | bạn |
and | như |
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment
VI Bệnh nhân có thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
program | chương trình |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
after | sau |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Once your treatment has concluded, you will be escorted to our relaxation area, where you are welcome to linger for as long as you please while enjoying some refreshments.
VI Khi liệu trình kết thúc, quý khách có thể nán lại tại khu vực thư giãn và thưởng thức các thức uống từ The Spa.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
area | khu vực |
as | liệu |
while | các |
for | khi |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood
VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
get | các |
EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
high | cao |
with | bằng |
get | các |
that | điều |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | bằng |
EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient
VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
developing | phát triển |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN Small Cooling & Air Treatment
VI Thiết bị làm mát nhỏ & điều hòa không khí
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
small | nhỏ |
EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000
VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
price | giá |
two | hai |
person | người |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan có dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | thị |
of | qua |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
to | các |
EN HEMORRHOIDS TREATMENT – SAFE, ECONOMICAL AND EFFICIENT AT COLUMBIA ASIA HOSPITAL - GIA DINH! Hemorrhoids are secretive and difficult to explain....
VI Virus Corona xấu xa đã làm đảo lộn cuộc sống rất nhiều người, đặc biệt trong giai đoạn giãn cách xã hội. Tuy nhiên, khó khăn được sinh ra là để vượt...
EN Treatment of periodontitis to preserve natural teeth
VI Điều trị viêm nướu, viêm nha chu
EN The department provides comprehensive diagnosis and treatment for disorders presenting in skin and mucous membranes, includes:
VI Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ở da và niêm mạc, bao gồm:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
includes | bao gồm |
the | điều |
and | các |
EN Acne scar treatment by micro-needling, RF Fractional
VI Điều trị sẹo mụn bằng phương pháp lăn kim, RF Fractional
EN The department provides state-of-the-art care for both the diagnosis and treatment of a wide spectrum of liver diseases.
VI Với sự kết hợp giữa đội ngũ Bác sĩ và các trang thiết bị hiện đại, khoa tiêu hóa chẩn đoán và điều trị hầu hết các bệnh thường gặp về gan mật:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
diseases | bệnh |
and | các |
EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng
EN Medical and surgical treatment of various orthopedic disorders
VI Điều trị nội khoa và ngoại khoa cho các bệnh lý chỉnh hình
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | các |
EN Treatment of ligament injuries and sports injuries
VI Phẫu thuật nội soi khớp
EN To be informed of your medical treatment and care.
VI Được thông tin về phương pháp chữa bệnh và điều trị.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
to | điều |
EN To ask questions if you do not understand your diagnosis or treatment.
VI Hỏi khi không hiểu về các chẩn đoán, xét nghiệm hoặc các phương pháp điều trị.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
understand | hiểu |
or | hoặc |
questions | hỏi |
not | không |
to | điều |
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN These may be booked with or without a treatment
VI Có thể đặt chỗ có kèm theo hoặc không kèm theo liệu pháp trị liệu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
with | theo |
EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces
VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
two | hai |
rooms | phòng |
EN “Health information” means one or both of the following: (a) diagnostic, treatment and care information; and (b) registration information
VI “Thông tin y tế” có nghĩa là một hoặc cả hai điều sau đây: (a) thông tin chẩn đoán, điều trị và chăm sóc; và (b) thông tin đăng ký
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Fair and impartial evaluation and treatment
VI Đánh giá và điều trị công bằng và vô tư
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
and | bằng |
EN 10. Workplaces that are easy to work for, strive for fair and impartial treatment of employees and skill development
VI 10. Nơi làm việc dễ làm việc, phấn đấu đối xử công bằng và vô tư với nhân viên và phát triển kỹ năng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
employees | nhân viên |
development | phát triển |
work | làm việc |
EN Small Cooling & Air Treatment
VI Thiết bị làm mát nhỏ & điều hòa không khí
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
small | nhỏ |
EN Small Cooling & Air Treatment
VI Thiết bị làm mát nhỏ & điều hòa không khí
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
small | nhỏ |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN Eliminate worrying expenses for disease treatment and hospitalization due to Dengue fever
VI Gạt bỏ lo toan chi phí điều trị bệnh và nằm viên do Sốt xuất huyết
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
disease | bệnh |
to | điều |
EN Inpatient treatment and death due to dengue fever
VI Điều trị nội trú và tử vong do sốt xuất huyết
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN Our team provides treatment, education and support so you feel confident about your health.
VI Nhóm của chúng tôi cung cấp điều trị, giáo dục và hỗ trợ để bạn cảm thấy tự tin về sức khỏe của mình.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
team | nhóm |
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
feel | cảm thấy |
health | sức khỏe |
so | điều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Our substance use program provides Medication-Assisted Treatment (MAT) for opioid use and other addictive substances.
VI Chương trình sử dụng chất kích thích của chúng tôi cung cấp Phương pháp Điều trị Hỗ trợ Bằng Thuốc (MAT) đối với việc sử dụng chất dạng thuốc phiện và các chất gây nghiện khác.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
other | khác |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
for | với |
EN Jordan Valley provides a variety of outpatient services to allow you to receive treatment and recover in the comfort of your home.
VI Jordan Valley cung cấp nhiều dịch vụ ngoại trú để cho phép bạn được điều trị và hồi phục trong sự thoải mái tại nhà của mình.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
provides | cung cấp |
allow | cho phép |
variety | nhiều |
home | nhà |
in | trong |
you | bạn |
EN Patients who need behavioral medicine services will meet with a psychiatrist and be given a treatment plan.
VI Những bệnh nhân cần các dịch vụ y học hành vi sẽ gặp bác sĩ tâm thần và được đưa ra một kế hoạch điều trị.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
need | cần |
plan | kế hoạch |
and | các |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ