EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN Your luxurious spa experience will begin on the 6th floor of The Reverie Saigon, where the entrance of The Spa is located.
VI Trải nghiệm thư giãn tại Spa sang trọng sẽ bắt đầu tại tầng 6 của The Reverie Saigon, ngay lối vào The Spa.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
begin | bắt đầu |
floor | tầng |
your | và |
on | đầu |
the | của |
EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.
VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư và các nhà trị liệu spa cá nhân.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
spa | spa |
of | của |
personal | cá nhân |
private | riêng |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Let yourself be fully immersed in a tranquil and spacious area of the award-winning Le Spa
VI Thả mình vào không gian tĩnh mịch đầy thư thái rộng 400m2 của Le Spa trong một khung cảnh hài hòa, nhìn ra bể bơi và khu vườn xanh trong lòng khách sạn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
le | le |
spa | spa |
of | của |
and | và |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Dedicated entrance and 24-hour reception desk
VI Đặc quyền sử dụng sảnh The Reverie Lounge
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
available | có sẵn |
EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.
VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
areas | khu vực |
networks | mạng |
lower | thấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
for | các |
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
available | có sẵn |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).
VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
group | tập đoàn |
rapidly | nhanh |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area
VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
area | khu vực |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN The Long @ Times Square, R&J Lounge and restaurant and The Spa remain closed until further notice.
VI The Long @ Times Square, R&J và The Spa tạm ngưng phục vụ đến khi có thông báo mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
the | khi |
EN Hotel Fact SheetRestaurants & Bars Fact SheetThe Spa at The Reverie Saigon Fact Sheet
VI VỀ KHÁCH SẠNTHÔNG TIN NHÀ HÀNG & BARTHÔNG TIN THE SPA @ THE REVERIE SAIGON
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
EN Serenade your body with a timeless lullaby in Le Spa du Metropole
VI Thư giãn toàn thân trong không gian êm dịu của Le Spa du Metropole
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
le | le |
spa | spa |
in | trong |
your | của |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
le | le |
spa | spa |
with | với |
EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself
VI Thư giãn và tự thưởng bản thân sau những giây phút căng thẳng, mệt mỏi bằng những liệu trình làm đẹp cao cấp đến từ các spa nổi tiếng và uy tín hàng đầu Hà Nội
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
best | những |
spa | spa |
offer | cấp |
and | các |
has | là |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN Indulge in pampering at the The Spa, enjoy a special Valentine’s menu at The Reverie Lounge or Café Cardinal, and sweeten life with heart-shaped pasties at the Reverie Boutique.
VI Lựa chọn một Lễ tình nhân ấm áp nhưng không kém phần sang trọng cho một nửa đích thực tại The Reverie Saigon.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
at | tại |
and | như |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Retreat to the salon wing of the most stylish spa in Ho Chi Minh City, and emerge ready to paint the town.
VI Trải nghiệm spa sang trọng và đẳng cấp nhất tại Thành phốsẽ giúp quý khách lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
city | thành phố |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN In addition to The Spa, the 6th floor is home to Ho Chi Minh City’s most impressive fitness facility
VI Cùng với The Spa, tầng 6 còn là trung tâm thể hình ấn tượng nhất thành phố Hồ Chí Minh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
floor | tầng |
minh | minh |
to | với |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN A 24-hour cancellation policy applies to any spa packages booked.
VI Quy định hủy dịch vụ trong vòng 24 giờ được áp dụng cho bất kì gói spa nào đã được đặt.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
packages | gói |
hour | giờ |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa
VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
year | năm |
health | sức khỏe |
experts | các chuyên gia |
spa | spa |
and | các |
EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool
VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
amanoi | amanoi |
spa | spa |
table | bàn |
room | phòng |
offers | cung cấp |
private | riêng |
two | hai |
each | mỗi |
EN Extensive spa menu including Aman Signature treatments, haircare and traditional Vietnamese massage
VI Không gian phòng tập chuyên dụng dành cho Pilates và yoga
EN Serenade your body with a timeless lullaby in Le Spa du Metropole
VI Thư giãn toàn thân trong không gian êm dịu của Le Spa du Metropole
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
le | le |
spa | spa |
in | trong |
your | của |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ