EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Carefully search and you will discover hidden energy sources all over the school
VI Hãy cẩn thận tìm kiếm và bạn sẽ phát hiện được các nguồn năng lượng ẩn giấu ở khắp nơi trong trường
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
search | tìm kiếm |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
over | trong |
the | trường |
you | bạn |
will | được |
and | các |
EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi
VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
spa | spa |
de | de |
store | cửa hàng |
of | của |
brand | thương hiệu |
in | trong |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN Thanks to hidden cabling and a convenient magnetic dock, Swytch keeps every room tidy and organized, even those without dedicated computers
VI Nhờ có khả năng đi dây được giấu kín và một hộp từ tính tiện lợi, Swytch khiến cho mọi căn phòng trông rất gọn gàng và ngăn nắp, ngay cả các phòng không có máy tính dành riêng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
every | mọi |
room | phòng |
without | không |
and | các |
EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent
VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa có văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
other | khác |
prior | trước |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
not | không |
any | của |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN START FOR FREE | NO HIDDEN FEES | PRIVACY PROTECTED
VI FREE FOREVER | KHÔNG CÓ PHÍ ẨN | BẢO MẬT QUYỀN RIÊNG TƯ
EN Get ready to explore hidden gems, learn about diverse cultures, and embark on unforgettable adventures
VI Hãy sẵn sàng khám phá những viên ngọc ẩn giấu, tìm hiểu về các nền văn hóa đa dạng và dấn thân vào những cuộc phiêu lưu khó quên
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN You can add more images from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
computer | máy tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
from | của |
image | ảnh |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:
VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add document to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add our to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm our vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add bookshop to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm bookshop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ