EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN It is always important that we work together and use energy efficiently.
VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau và sử dụng năng lượng hiệu quả.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
important | quan trọng |
together | cùng nhau |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
that | chúng |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
you | bạn |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Efficiently provision resources across accounts
VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
provision | cung cấp |
across | cho |
EN Ability to work efficiently with people from diverse backgrounds
VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ability | khả năng |
people | người |
work | làm việc |
with | với |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN Ensure game assets are efficiently integrated into the engine while preserving artistic integrity and performance
VI Đảm bảo tài nguyên game được tích hợp vào game engine hiệu quả, bảo toàn được tính toàn vẹn và hiệu suất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
integrated | tích hợp |
into | vào |
and | và |
performance | hiệu suất |
are | được |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo và nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra và tăng trưởng bền vững.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
goals | mục tiêu |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | các |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customers | khách |
and | và |
their | của |
EN Efficiently manage your email marketing campaigns
VI Quản lý hiệu quả các chiến dịch tiếp thị qua email
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
your | các |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 21 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ