EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਵਿੱਚ "each page answering" ਨੂੰ ਹੇਠਾਂ ਦਿੱਤੇ ਵੀਅਤਨਾਮੀ ਸ਼ਬਦਾਂ/ਵਾਕਾਂਸ਼ਾਂ ਵਿੱਚ ਅਨੁਵਾਦ ਕੀਤਾ ਜਾ ਸਕਦਾ ਹੈ:
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Is it time to consider hospice? Answering these questions can help:
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để cân nhắc sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? Trả lời những câu hỏi sau có thể giúp ích cho quý vị:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
consider | cân nhắc |
help | giúp |
time | điểm |
it | khi |
these | những |
EN Is it time to consider hospice? Answering these questions can help:
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để cân nhắc sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? Trả lời những câu hỏi sau có thể giúp ích cho quý vị:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
consider | cân nhắc |
help | giúp |
time | điểm |
it | khi |
these | những |
EN Is it time to consider hospice? Answering these questions can help:
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để cân nhắc sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? Trả lời những câu hỏi sau có thể giúp ích cho quý vị:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
consider | cân nhắc |
help | giúp |
time | điểm |
it | khi |
these | những |
EN Is it time to consider hospice? Answering these questions can help:
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để cân nhắc sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? Trả lời những câu hỏi sau có thể giúp ích cho quý vị:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
consider | cân nhắc |
help | giúp |
time | điểm |
it | khi |
these | những |
EN Generate a personalized website in an instant by answering a few simple questions about your business needs.
VI Tạo một trang web cá nhân hóa chỉ trong nháy mắt bằng cách trả lời một vài câu hỏi đơn giản về nhu cầu của doanh nghiệp bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
generate | tạo |
in | trong |
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
few | vài |
your | bạn |
website | trang |
EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
page | trang |
no | không |
form | mẫu |
often | thường |
followed | theo |
thank | cảm ơn |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN You don't have permissions to view this page. Go back to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn không được cấp quyền xem trang này. Quay trở tại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
permissions | quyền |
page | trang |
previous | trước |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
this | này |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Extract separate documents when specific text changes from page to page
VI Trích xuất các tài liệu riêng biệt khi văn bản cụ thể thay đổi từ trang này sang trang
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
extract | trích xuất |
documents | tài liệu |
changes | thay đổi |
when | khi |
specific | các |
page | trang |
to | đổi |
EN Add page margins and padding, Change PDF page size
VI Thêm lề trang và đệm, Thay đổi kích thước trang PDF
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
add | thêm |
page | trang |
size | kích thước |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN With AI Landing Page Generator, you can create a custom landing page in just a few clicks. Based on the keywords and industry you choose, the AI engine generates:
VI Với trình tạo Landing Page bằng AI, bạn có thể tạo landing page tùy chỉnh chỉ với vài click. Dựa vào từ khóa và ngành hàng bạn chọn, engine AI sẽ:
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
ai | ai |
custom | tùy chỉnh |
choose | chọn |
keywords | từ khóa |
and | và |
create | tạo |
with | với |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN Customize each element of your squeeze page template and choose from 1000+ free iStock images.
VI Tùy chỉnh từng yếu tố của mẫu trang đích và chọn từ hơn 1000 ảnh iStock miễn phí.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
choose | chọn |
images | ảnh |
page | trang |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You will then be redirected to a unique encrypted proxy page containing the content of the website
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
you | bạn |
then | sau |
encrypted | mã hóa |
of | của |
EN For more information, check our Data Studies page
VI Để biết nhiều thông tin hơn, kiểm tra trang Những nghiên cứu về dữ liệu
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
check | kiểm tra |
page | trang |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
more | nhiều |
EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
and | của |
checks | kiểm tra |
EN We can't find the page you're looking for.
VI Chúng tôi không tìm thấy trang mà bạn đang tìm kiếm.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
we | chúng tôi |
page | trang |
find | tìm |
looking | tìm kiếm |
EN You can either return to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn có thể quay lại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
previous | trước |
page | trang |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN Share on social media that vaccination against COVID-19 is safe, available, and free. Visit the COVID-19 Response Toolkit page to find images and videos you can post.
VI Hãy chia sẻ thông tin người dân có thể tiêm vắc-xin COVID-19 an toàn, miễn phí trên mạng xã hội. Truy cập trang Bộ Công Cụ Ứng Phó COVID-19 để tìm hình ảnh và video mà quý vị có thể đăng.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
media | mạng |
safe | an toàn |
page | trang |
images | hình ảnh |
videos | video |
on | trên |
EN If you need to cancel or reschedule your appointment, you can do so on the Manage your appointments page.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
need | cần |
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ | ਵੀਅਤਨਾਮੀ |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
{Totalresult} ਅਨੁਵਾਦਾਂ ਵਿੱਚੋਂ 50 ਦਿਖਾ ਰਿਹਾ ਹੈ