EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code
"file attachments added" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:
file | bạn bộ nhớ chuyển đổi chúng tôi có của bạn dữ liệu file hoặc hình ảnh liệu lưu trữ màn hình nhớ trang trang web tập tin tệp từ video ví dụ với để chuyển đổi định dạng đổi |
added | thêm |
EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code
VI Tệp đính kèm, plugin và phần mềm mở rộng phần mềm vô hại có thể ẩn chứa mã độc hại
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
software | phần mềm |
EN firearm parts or attachments, or ammunition
VI các bộ phận hoặc phụ tùng súng hay đạn dược
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
EN Commercial sales of certain weapons and attachments
VI Buôn bán một số vũ khí và phụ kiện
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
sales | bán |
EN Be careful and cautious: The IRS will not send unsolicited electronic communications asking people to open attachments, visit a website or share personal or financial information
VI Hãy cẩn thận và cảnh giác: IRS sẽ không gửi thông báo không mong muốn qua đường điện tử mà yêu cầu mọi người mở tệp đính kèm, truy cập trang web hoặc chia sẻ thông tin cá nhân hay tài chính
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
send | gửi |
personal | cá nhân |
financial | tài chính |
information | thông tin |
will | muốn |
electronic | điện |
or | hoặc |
people | người |
the | không |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)
VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) và một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
file | tệp |
download | tải xuống |
aws | aws |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
in | trong |
includes | bao gồm |
function | hàm |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN Sḵwx̱wú7mesh Úxwumixw | Squamish Nation added,
VI Sḵwx̱wú7mesh Úxwumixw | Squamish Nation đã thêm,
EN xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band added,
VI xʷməθkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã thêm,
Translitterasjon xʷməthkʷəy̓əm | Musqueam Indian Band đã thêm,
EN Added support for live streaming
VI Bổ sung tính năng hỗ trợ livestream
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN We have added "&width=320&height=240" to the link to preset the size of the video to 320x240 pixel
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
link | liên kết |
size | kích thước |
of | của |
video | video |
we | chúng tôi |
have | và |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Because these sources are always added, you can use them several times a day.
VI Bởi vì những nguồn này luôn được bổ sung, nên bạn có thể sử dụng chúng vài lần một ngày.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
sources | nguồn |
always | luôn |
can | nên |
use | sử dụng |
times | lần |
day | ngày |
you | bạn |
these | này |
them | chúng |
EN Background music or other videos may also be added at some momments.
VI Âm nhạc nền hoặc các video khác cũng có thể được thêm vào ở một mốc thời gian nào đó.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
other | khác |
videos | video |
may | có thể được |
or | hoặc |
also | cũng |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Simple Gallery Pro has added a number of new options and tools, with the desire to give users a better experience
VI Simple Gallery Pro đã bổ sung thêm một số tùy chọn và công cụ mới, với mong muốn đem đến cho người dùng một trải nghiệm tốt hơn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
new | mới |
users | người dùng |
pro | pro |
and | với |
give | cho |
options | chọn |
better | hơn |
EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added
VI Có hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard là sáng và tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
main | chính |
used | sử dụng |
new | mới |
two | hai |
in | trong |
with | với |
are | được |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
enables | cho phép |
reducing | giảm |
deliver | cung cấp |
benefits | lợi ích |
increased | tăng |
security | bảo mật |
new | mới |
cost | phí |
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
customers | khách hàng |
and | như |
types | loại |
to | thêm |
EN We have added "&width=320&height=240" to the link to preset the size of the video to 320x240 pixel
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
link | liên kết |
size | kích thước |
of | của |
video | video |
we | chúng tôi |
have | và |
EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002
VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
france | pháp |
at | tại |
days | ngày |
time | thời gian |
of | của |
EN Access unlimited raw data, forever, no added costs
VI Truy cập dữ liệu thô không giới hạn, trọn đời, và miễn phí
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
access | truy cập |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
no | không |
costs | phí |
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
a | hoặc |
of | thường |
the | không |
and | các |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | thêm |
EN TradingView, Inc. is registered for sales tax purposes in certain countries. As a result, depending on your location, a sales tax could be added to your final bill.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
purposes | mục đích |
countries | quốc gia |
final | cuối cùng |
bill | hóa đơn |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN — are available to be added on separately to your account
VI - có sẵn để được thêm vào tài khoản của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
to | thêm |
Viser 50 av 50 oversettelser