EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
"deployed both within" på Engelsk kan oversettes til følgende Vietnamesisk ord/setninger:
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN Q: What AWS Lambda features are available to functions deployed as container images?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
available | có sẵn |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN Q: Will AWS Lambda patch and update my deployed container image?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có vá lỗi và cập nhật hình ảnh bộ chứa đã triển khai của tôi không?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
update | cập nhật |
my | của tôi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
once | sau |
your | của bạn |
be | được |
EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS
VI Đã có rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai và chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
numerous | nhiều |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
part | phần |
environments | môi trường |
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
customers | khách |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN Q: What AWS Lambda features are available to functions deployed as container images?
VI Câu hỏi: Những tính năng AWS Lambda nào có sẵn cho các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
available | có sẵn |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Once deployed, AWS Lambda will treat an image as immutable
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
EN Q: Will AWS Lambda patch and update my deployed container image?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có vá lỗi và cập nhật hình ảnh bộ chứa đã triển khai của tôi không?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
update | cập nhật |
my | của tôi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Your image, once deployed to AWS Lambda, will be immutable
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
once | sau |
your | của bạn |
be | được |
EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements
VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
software | phần mềm |
saas | saas |
platform | nền tảng |
also | cũng |
framework | khung |
be | được |
requirements | yêu cầu |
as | theo |
EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.
VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
in | trong |
provided | với |
is | được |
the | nhận |
EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.
VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
rules | quy tắc |
in | trong |
second | giây |
are | được |
EN There is yet a compact, easy-to-install technology that can be deployed quickly to collect and report real-time data without much hassle.
VI Chưa có một công nghệ nào nhỏ gọn, dễ cài đặt có thể được triển khai nhanh chóng để thu thập và báo cáo dữ liệu thời gian thực mà không gặp nhiều vấn đề phát sinh.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
report | báo cáo |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
without | không |
much | nhiều |
quickly | nhanh |
EN Zoom Meeting Controller can be deployed onto any virtualization platform
VI Trình điều khiển cuộc họp Zoom có thể được triển khai trên bất kỳ nền tảng giả lập nào
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Now, the organization has deployed the
VI Hiện nay, tổ chức đã triển khai
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
organization | tổ chức |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Both will have their own dedicated resources, separate FTP details, and can use any tool provided within the control panel
VI Cả hai sẽ có tài nguyên riêng, thông tin FTP riêng và dùng được công cụ trong control panel
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
resources | tài nguyên |
details | thông tin |
within | trong |
use | dùng |
the | riêng |
will | được |
EN For the bounty program, we pay commissions within 30 days, after a 60-day sales verification period. For both programs, you must exceed the minimum threshold of $50 to receive payment.
VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu là $50 để nhận tiền.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
minimum | tối thiểu |
we | chúng tôi |
after | sau |
program | chương trình |
must | phải |
day | ngày |
to | tiền |
you | bạn |
the | nhận |
EN A right to appeal disagreements, both within the IRS and before the courts.
VI Quyền được khiếu nại những bất đồng, cả trong nội bộ IRS và trước tòa án.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
within | trong |
before | trước |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.
VI Có. Cả My Turn và VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
allow | cho phép |
search | tìm kiếm |
and | các |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
currently | hiện tại |
api | api |
allows | cho phép |
accounts | tài khoản |
transactions | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your BNB and more altcoins with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
EN Trust Wallet is the best bitcoin wallet that you can get in El Salvador for both iOS and Android phones
VI Ứng dụng Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất mà bạn và người dùng tại El Salvador nên sử dụng, Trust là ứng dụng cho điện thoại thông minh chạy được trên cả Android và iOS
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
can | nên |
ios | ios |
android | android |
wallet | trên |
both | sử dụng |
is | được |
you | bạn |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
case | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
the | trường |
in | trong |
this | này |
through | thông qua |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
Viser 50 av 50 oversettelser