EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
change | thay đổi |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
this | này |
and | các |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Any actions that could void the bonus
VI Bất kỳ hành động nào có thể làm mất phần thưởng
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
any | là |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.
VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
designed | với |
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution
VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
too | quá |
EN You could see that power plants were also creating more pollution.
VI Bạn có thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
power | điện |
also | cũng |
more | hơn |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
big | lớn |
events | sự kiện |
speaking | nói |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.
VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
and | thay đổi |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Android/IOS users could follow the following steps to get the latest version of BTCC app
VI Người dùng android/IOS có thể tải phiên bản ứng dụng mới nhất thông qua cách sau đây
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
android | android |
ios | ios |
users | người dùng |
following | sau |
latest | mới |
version | phiên bản |
app | dùng |
EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.
VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp và REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
choices | chọn |
not | không |
more | hơn |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Water Dragon God was gone, no one could tame the water and expel the ghostly spirits
VI Thủy Long Thần đã không còn, không ai có thể chế ngự dòng nước và trục xuất các linh hồn ma quái về thế giới bên kia
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
water | nước |
the | không |
and | các |
EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact
VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
company | công ty |
sustainable | bền vững |
create | tạo |
and | với |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN For GrabTaxi, what is the benefit I could get if using Grab app?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabTaxi: Grab là gì? Lợi ích khi tôi sử dụng ứng dụng Grab?
Engelsk | Vietnamesisk |
---|---|
benefit | lợi ích |
using | sử dụng |
the | khi |
for | cho |
Viser 50 av 50 oversettelser