EN However, we do not guarantee our service will be truly anonymous
"however" in Engels kan worden vertaald in de volgende Vietnamees woorden/zinnen:
EN However, we do not guarantee our service will be truly anonymous
VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
Engels | Vietnamees |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
Engels | Vietnamees |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN However, this is just the beginning
VI Tuy nhiên đây mới chỉ là bắt đầu, không thử thì sao mà biết
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
the | không |
EN However, there are certain things we do not promise about our Services
VI Tuy nhiên, có một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
not | không |
we | chúng tôi |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN However, please note that some services may be restricted or unavailable without cookies.
VI Tuy nhiên, xin lưu ý rằng một số dịch vụ có thể bị hạn chế hoặc không có sẵn nếu không có cookie.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
some | dịch |
or | hoặc |
without | không |
cookies | cookie |
EN However, if you like our service and want to support us, we would be glad if you donate some money using the link below
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
would | cho |
money | tiền |
using | sử dụng |
link | liên kết |
below | dưới |
want | muốn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.
VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
risk | rủi ro |
may | được |
data | dữ liệu |
site | trang |
information | thông tin |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | cũng |
EN However, you can set your browser to block cookies
VI Tuy nhiên, bạn có thể thiết lập trình duyệt của bạn chặn cookie
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
set | thiết lập |
block | chặn |
cookies | cookie |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
to | của |
you | bạn |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN However, AWS Lambda will publish curated base images for all supported runtimes that are based on the Lambda managed environment
VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
images | hình ảnh |
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN However, you may create your own cardholder data environment (CDE) that can store, transmit, or process cardholder data using AWS services.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
create | tạo |
data | dữ liệu |
environment | môi trường |
aws | aws |
store | lưu |
or | hoặc |
using | sử dụng |
that | liệu |
you | bạn |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Engels | Vietnamees |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN However, I do not encourage you to do this because it is unofficial.
VI Tuy nhiên mình cũng không khuyến khích các bạn thực hiện cách này vì dù sao nó cũng không chính thức.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
you | bạn |
not | không |
to | cũng |
this | này |
EN However, some phones like the Red Mi Note have some problems, so users have to perform install this app manually
VI Tuy nhiên, một số dòng máy như Red Mi Note đã có sự thiếu xót, nên người dùng phải tiến hành cài đặt thủ công
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
some | người |
users | người dùng |
manually | thủ công |
install | cài đặt |
have | phải |
app | dùng |
EN However, in this category of multimedia entertainment, most of them are paid content, authorized by studios
VI Tuy nhiên, trong danh mục giải trí đa phương tiện này, hầu hết đều là nội dung trả phí, được các hãng phim ủy quyền
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
in | trong |
them | các |
EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity
VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
developer | nhà phát triển |
provides | cung cấp |
packages | gói |
also | cũng |
you | bạn |
more | thêm |
with | với |
EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC
VI Tuy nhiên, để có một bức ảnh đẹp, bạn cần có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh và sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
lot | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
EN However, this application does not allow you to use image watermarks or logos but only text watermarks
VI Tuy nhiên, ứng dụng này không cho phép bạn sử dụng watermark ảnh hay logo mà chỉ được sử dụng watermark dạng text
Engels | Vietnamees |
---|---|
allow | cho phép |
to | cho |
image | ảnh |
however | tuy nhiên |
use | sử dụng |
this | này |
you | bạn |
not | không |
EN However, the free version of the application does not have too many features and professional editing tools
VI Tuy nhiên, phiên bản miễn phí của ứng dụng không có quá nhiều tính năng và các công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
version | phiên bản |
features | tính năng |
professional | chuyên nghiệp |
editing | chỉnh sửa |
many | nhiều |
too | quá |
EN Mod/hack APK files, and modify them however you want!
VI Việt hóa, hack game, đổi cấu trúc và nhúng tay vào nhiều thứ khác nữa chỉ với một ứng dụng này!
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | và |
them | với |
EN However, you should also balance time for social media and real life.
VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội và cuộc sống thực.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
also | cũng |
time | thời gian |
media | mạng |
real | thực |
life | sống |
you | bạn |
should | nên |
EN However, this caused an unintended thing with the Embla kingdom, when they lost control of Dökkálfheimr?s army.
VI Tuy nhiên, điều này đã gây ra một điều ngoài ý muốn với vương quốc Embla, khi họ mất kiểm soát với đội quân của Dökkálfheimr.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
control | kiểm soát |
of | của |
EN However, if this is the first time you experience Fire Emblem Heroes and you do not understand the gameplay, you should see the instructions from the system, or use auto-battle mode
VI Tuy nhiên, nếu là lần đầu tiên trải nghiệm Fire Emblem Heroes và chưa hiểu rõ lối chơi thì bạn nên xem các hướng dẫn từ hệ thống, hoặc sử dụng chế độ tự động chiến đấu
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
understand | hiểu |
gameplay | chơi |
instructions | hướng dẫn |
system | hệ thống |
or | hoặc |
use | sử dụng |
you | bạn |
should | nên |
see | xem |
and | các |
time | lần |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.
VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
above | trên |
days | ngày |
world | thế giới |
of | của |
changed | thay đổi |
build | xây dựng |
you | bạn |
EN However, when you see the changes in a developing city, you will know what to do next.
VI Tuy nhiên, khi được thấy những biến chuyển ban đầu của một thành phố đang trên đà phát triển, bạn hẳn sẽ biết việc tiếp theo mình cần làm là gì.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
developing | phát triển |
you | bạn |
know | biết |
next | tiếp theo |
EN However, you can find and buy resources from other players
VI Tuy nhiên, bạn có thể tìm và mua tài nguyên của những người chơi khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
buy | mua |
resources | tài nguyên |
other | khác |
find | tìm |
players | người chơi |
you | bạn |
and | của |
EN However, once you have used InternetGuard, those things will be solved easily
VI Tuy nhiên, khi đã sử dụng InternetGuard, những điều ấy sẽ được giải quyết dễ dàng
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
used | sử dụng |
easily | dễ dàng |
you | những |
be | được |
EN In addition, InternetGuard also supports connection sharing, supporting IPv6, TCP, UDP and IPv4. However, it only supports Android devices from 5.1 and up.
VI Ngoài ra InternetGuard còn hỗ trợ chia sẻ kết nối, hỗ trợ IPv6, TCP, UDP và IPv4. Tuy nhiên, nó chỉ hỗ trợ những thiết bị Android từ 5.1 trở lên.
Engels | Vietnamees |
---|---|
connection | kết nối |
tcp | tcp |
however | tuy nhiên |
android | android |
it | những |
in | lên |
EN However, The Sims products provided by the EA publisher have to pay to use
VI Tuy nhiên, những sản phẩm The Sims do nhà phát hành EA cung cấp hầu hết đều phải trả phí để sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
products | sản phẩm |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
the | những |
pay | trả |
have | phải |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
Engels | Vietnamees |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN However, at first, you probably won?t get used to its speed.
VI Tuy nhiên, ban đầu có thể bạn sẽ không quen với tốc độ của nó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
you | bạn |
its | của |
EN However, you can only unlock characters sold by stars.
VI Tuy nhiên, bạn chỉ có thể mở khóa những nhân vật bán bằng sao.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
you | bạn |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events
VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ có thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian
Engels | Vietnamees |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
can | phải |
through | qua |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
events | sự kiện |
however | tuy nhiên |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN Yes, currently you can register up to 2 drivers sharing the same car, however they should have seperate driver accounts.
VI Được. Hiện tại 01 xe có thể đăng ký tối đa 02 Tài xế chạy chung xe, tuy nhiên 02 Tài xế này sẽ được tạo 02 tài khoản ứng dụng khác nhau.
Engels | Vietnamees |
---|---|
currently | hiện tại |
car | xe |
however | tuy nhiên |
accounts | tài khoản |
the | này |
have | được |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
Engels | Vietnamees |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
reducing | giảm |
or | hoặc |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org
Engels | Vietnamees |
---|---|
singapore | singapore |
we | chúng tôi |
be | được |
and | như |
you | bạn |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Columbia Asia does not however, make any commitment to update the materials.
VI Tuy nhiên Columbia Asia không thực hiện bất kỳ cam kết nào để cập nhật các tài liệu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
columbia | columbia |
however | tuy nhiên |
make | thực hiện |
update | cập nhật |
the | không |
to | các |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
Engels | Vietnamees |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
Toont 50 van 50 vertalingen