EN Work closely with clients and establish visual language for internal teams
"establish visual language" in Engels kan worden vertaald in de volgende Vietnamees woorden/zinnen:
establish | và |
visual | bạn các |
language | bạn bằng bộ cho chúng tôi các có có thể của hoặc học là muốn một ngôn ngữ như sử dụng trong trên tôi và vào với đang được để |
EN Work closely with clients and establish visual language for internal teams
VI Làm việc chặt chẽ với khách hàng và tạo lập ngôn ngữ hình ảnh cho team nội bộ
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | với |
work | làm |
clients | khách |
EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen
Engels | Vietnamees |
---|---|
choose | chọn |
default | mặc định |
english | tiếng anh |
you | em |
or | hoặc |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
version | phiên bản |
then | thì |
if | nếu |
we | chúng tôi |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
or | hoặc |
this | này |
EN You can also use AWS Control Tower to establish cross-account security audits, or manage and view policies applied across accounts.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để thiết lập kiểm tra bảo mật liên tài khoản hoặc quản lý và xem chính sách được áp dụng trong tài khoản.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
accounts | tài khoản |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
Engels | Vietnamees |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN HIPAA and HITECH together establish a set of federal standards intended to protect the security and privacy of PHI
VI HIPAA và HITECH cùng nhau thiết lập một bộ tiêu chuẩn liên bang nhằm bảo vệ sự bảo mật và quyền riêng tư của PHI
Engels | Vietnamees |
---|---|
together | cùng nhau |
set | thiết lập |
federal | liên bang |
of | của |
standards | chuẩn |
security | bảo mật |
EN Establish Government and Industry Consultative Forums for cyber security
VI Thành lập Diễn đàn tư vấn cho chính phủ và ngành về an ninh mạng
Engels | Vietnamees |
---|---|
security | an ninh |
for | cho |
EN You can join us in bringing the Artificial Intelligence of Things forward, make people’s lives better, and establish completely new technologies.
VI Bạn có thể gia nhập cùng chúng tôi trong việc đưa Trí tuệ nhân tạo vạn vật phát triển, giúp cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn và thiết lập những công nghệ hoàn toàn mới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
can | nên |
artificial | nhân tạo |
lives | sống |
completely | hoàn toàn |
new | mới |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
better | hơn |
EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists
VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí
Engels | Vietnamees |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
set | thiết lập |
business | kinh doanh |
customers | khách hàng |
media | truyền thông |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Bosch is a leading technology and service company. See in which areas you can establish new technical milestones.
VI Bosch là một công ty hàng đầu về công nghệ và dịch vụ. Hãy xem bạn có thể thiết lập nên những cột mốc kỹ thuật mới trong lĩnh vực nào.
Engels | Vietnamees |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
can | nên |
new | mới |
technical | kỹ thuật |
see | xem |
you | bạn |
EN To show that a debt is worthless, you must establish that you've taken reasonable steps to collect the debt
VI Để cho thấy một khoản nợ vô giá trị, quý vị phải chứng minh rằng quý vị đã thưc hiện các bước hợp lý để thu nợ
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | các |
must | phải |
steps | bước |
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
Engels | Vietnamees |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN Send one-time email broadcasts with updates and special offers to establish strong relationships with your contacts
VI Gửi bản tin email một lần với các cập nhật và ưu đãi đặc biệt nhằm xây dựng quan hệ thân thiết với các liên lạc của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
updates | cập nhật |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Establish integrations with CRM, ecommerce, and other third party tools you're using to get set up.
VI Cài đặt các tính năng tích hợp với CRM, thương mại điện tử và các công cụ bên thứ ba khác mà bạn đang sử dụng để thiết lập.
Engels | Vietnamees |
---|---|
crm | crm |
other | khác |
using | sử dụng |
set | thiết lập |
with | với |
EN Use autoresponder emails to connect with subscribers when they join your email list. Establish, nurture, and maintain subscriber relationships with your brand.
VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc và tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
connect | kết nối |
join | tham gia |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN By offering valuable and relevant content, lead magnets can help establish a business as a trusted and authoritative source in its industry, and help build a relationship with potential customers
VI Bằng cách cung cấp nội dung có giá trị và phù hợp, lead magnet giúp xác lập doanh nghiệp như một nguồn thông tin đáng tin cậy và uy tín trong ngành, và giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng
Engels | Vietnamees |
---|---|
offering | cung cấp |
help | giúp |
business | doanh nghiệp |
trusted | tin cậy |
source | nguồn |
in | trong |
build | xây dựng |
customers | khách |
and | với |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
Engels | Vietnamees |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN I am self-employed and want to establish my business
VI Tôi đang tự kinh doanh và muốn củng cố công ty của mình
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Engels | Vietnamees |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | và |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Engels | Vietnamees |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
Engels | Vietnamees |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN All information of the file is collected by Simple Gallery Pro and set up on the screen so that you have a visual view
VI Mọi thông tin của tập tin đều được Simple Gallery Pro thu thập và thiết lập trên màn hình để bạn có một cái nhin trực quan
Engels | Vietnamees |
---|---|
information | thông tin |
file | tập tin |
set | thiết lập |
on | trên |
screen | màn hình |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN The sound is even more convincing than the visual
VI Đường tiếng còn thuyết phục hơn cả đường hình
EN The visual designs in the game are excellently shown on the 3D platform
VI Các thiết kế hình ảnh trong trò chơi được thể hiện một cách xuất sắc trên nền tảng 3D
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
on | trên |
platform | nền tảng |
game | chơi |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
Engels | Vietnamees |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Engels | Vietnamees |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game
VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game
Engels | Vietnamees |
---|---|
style | phong cách |
are | được |
with | với |
EN Direct Internal teams towards the visual goals
VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan
Engels | Vietnamees |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
Engels | Vietnamees |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | và |
EN Fabricated or meaningfully manipulated visual or audio content that erodes trust or causes harm
VI Nội dung hình ảnh hoặc âm thanh được thao túng hoặc xử lý một cách có chủ ý làm suy giảm lòng tin hoặc gây hại
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
Engels | Vietnamees |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customer | khách |
EN Get actionable results with A/B tests and visual analytics
VI Nhận những kết quả hữu ích với kiểm tra A/B và phân tích trực quan
Engels | Vietnamees |
---|---|
get | nhận |
analytics | phân tích |
a | những |
with | với |
Toont 50 van 50 vertalingen