EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
web | web |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
the | dịch |
EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
amazon | amazon |
of | của |
secure | an toàn |
EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
lambda | lambda |
on | trên |
high | cao |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
runs | chạy |
all | tất cả các |
EN You can also use the AWS Compute Optimizer to get recommendations on optimal AWS Compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
the | nhận |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Engels | Vietnamees |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Gain on-demand access to compute capacity
VI Có khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | tiếp cận |
capacity | khả năng |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN Automatically scale your compute capacity in advance of traffic changes using ML technology.
VI Tự động thay đổi quy mô dung lượng điện toán trước khi lưu lượng truy cập thay đổi bằng công nghệ ML.
Engels | Vietnamees |
---|---|
changes | thay đổi |
EN Deploying secure, reliable compute capacity.
VI Triển khai năng lực điện toán an toàn, đáng tin cậy.
Engels | Vietnamees |
---|---|
deploying | triển khai |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
EN AWS Lambda maintains compute capacity across multiple Availability Zones (AZs) in each AWS Region to help protect your code against individual machine or data center facility failures
VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
region | khu vực |
machine | máy |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
your | của bạn |
multiple | bạn |
help | giúp |
to | của |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Secure and resizable compute capacity (virtual servers) in the cloud
VI Công suất điện toán bảo mật và có quy mô linh hoạt (máy chủ ảo) trên đám mây
Engels | Vietnamees |
---|---|
capacity | công suất |
virtual | ảo |
cloud | mây |
secure | bảo mật |
in | trên |
EN Automatically add or remove compute capacity to meet changes in demand
VI Tự động tăng hoặc giảm công suất điện toán để đáp ứng các thay đổi theo nhu cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
capacity | công suất |
changes | thay đổi |
demand | nhu cầu |
EN EC2 Spot Instances offer spare compute capacity in the AWS cloud at steep discounts compared to On-Demand Instances.
VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
offer | cấp |
cloud | mây |
to | với |
on | trên |
the | hơn |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Engels | Vietnamees |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Gain on-demand access to compute capacity
VI Có khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu
Engels | Vietnamees |
---|---|
access | tiếp cận |
capacity | khả năng |
EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | thay đổi |
no | không |
client | khách |
connections | kết nối |
capacity | công suất |
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.
VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không có thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
amount | lượng |
applications | các ứng dụng |
each | cho |
needed | cần |
and | các |
EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)
VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
is | được |
EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce
VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới
Engels | Vietnamees |
---|---|
hash | băm |
of | của |
EN Amazon Web Services offers a set of compute services to meet a range of needs.
VI Amazon Web Services mang đến bộ dịch vụ điện toán đáp ứng hàng loạt nhu cầu khác nhau.
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
needs | nhu cầu |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Engels | Vietnamees |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN Q: How are compute resources assigned to an AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Các tài nguyên điện toán được chỉ định cho hàm AWS Lambda như thế nào?
Engels | Vietnamees |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
how | như |
are | được |
to | cho |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?
Engels | Vietnamees |
---|---|
money | tiền |
aws | aws |
lambda | lambda |
i | tôi |
on | trên |
with | với |
savings | tiết kiệm |
EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda
VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 và AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
use | sử dụng |
lambda | lambda |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
to | tiền |
EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
Engels | Vietnamees |
---|---|
provisioned | cung cấp |
offer | cấp |
to | cho |
EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill
VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
requests | yêu cầu |
lambda | lambda |
bill | hóa đơn |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
on | trên |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN It also simplifies running your application on additional compute services
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
Engels | Vietnamees |
---|---|
additional | bổ sung |
also | cũng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
Engels | Vietnamees |
---|---|
lambda | lambda |
compatible | tương thích |
additional | bổ sung |
how | như |
help | giúp |
on | trên |
run | chạy |
EN This simplifies the changes required to run their container image on additional compute services
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
Engels | Vietnamees |
---|---|
changes | thay đổi |
image | hình ảnh |
additional | bổ sung |
on | trên |
run | chạy |
their | các |
required | cần thiết |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
Engels | Vietnamees |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
Engels | Vietnamees |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
Engels | Vietnamees |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
Engels | Vietnamees |
---|---|
high | cao |
cost | phí |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
EN Now Available - Compute-Intensive C5 Instances for Amazon EC2
VI Đã ra mắt - Phiên bản điện toán tăng cường C5 cho Amazon EC2
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
for | cho |
EN Amazon EC2 P3 instances deliver high performance compute in the cloud with up to 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs and up to 100 Gbps of networking throughput for machine learning and HPC applications
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor và tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning và các ứng dụng HPC
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
gpus | gpu |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
networking | kết nối |
and | các |
with | với |
EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells
VI Với công suất điện toán này, Celgene có thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính
Engels | Vietnamees |
---|---|
models | mô hình |
power | điện |
this | này |
and | các |
with | với |
EN High performance computing (HPC) allows scientists and engineers to solve these complex, compute-intensive problems
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
Engels | Vietnamees |
---|---|
high | cao |
complex | phức tạp |
these | này |
and | các |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Engels | Vietnamees |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN High throughput data access is crucial to optimize the utilization of GPUs and deliver maximum performance from the compute instances.
VI Truy cập dữ liệu thông lượng cao có ý nghĩa quyết định đến việc tối ưu hóa mức sử dụng GPU và đem đến hiệu năng tối đa từ các phiên bản điện toán.
Engels | Vietnamees |
---|---|
high | cao |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
optimize | tối ưu hóa |
gpus | gpu |
maximum | tối đa |
and | các |
to | đến |
EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
Engels | Vietnamees |
---|---|
build | xây dựng |
environments | môi trường |
aws | aws |
deployment | triển khai |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
Engels | Vietnamees |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN Beat increases scalability and reduces compute costs by 90% with ElastiCache.
VI Beat cải thiện khả năng mở rộng quy mô và giảm chi 90% chi phí điện toán nhờ ElastiCache.
Engels | Vietnamees |
---|---|
reduces | giảm |
Toont 50 van 50 vertalingen