EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid
EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid
VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết là đã xảy ra và các khoản phí đã được thanh toán
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
transaction | giao dịch |
on | trên |
paid | thanh toán |
and | các |
EN What’s the recommended action for a customer if TLS 1.0 appears in their scan results?
VI Hành động được khuyến nghị cho khách hàng là gì nếu TLS 1.0 xuất hiện trong kết quả quét của họ?
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
if | nếu |
tls | tls |
in | trong |
their | của |
customer | khách |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
value | giá |
EN Optimize your page directly in the tool so it appears in relevant search results.
VI Tối ưu hóa SEO giúp website của bạn nổi bật và luộn ở TOP đầu trong các kết quả tìm kiếm.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
in | trong |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
EN Use available settings and tools to ensure your page appears in relevant search results.
VI Dùng các công cụ và thiết lập có sẵn để đảm bảo trang của bạn xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm liên quan.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | dùng |
available | có sẵn |
page | trang |
search | tìm kiếm |
your | của bạn |
in | trong |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN Management Philosophy / Corporate Message
VI Triết lý quản lý / Thông điệp doanh nghiệp
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN As a corporate message to help customers understand
VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | công ty |
help | giúp |
understand | hiểu |
customers | khách |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN This website is using cookies. For the best possible web experience, please provide your authorization to use our cookies and to permanently remove this message.
VI Trang web này đang sử dụng cookies. Cho những trải nghiệm web tốt nhất có thể, vui lòng cung cấp ủy quyền của bạn để sử dụng cookie của chúng tôi và xóa vĩnh viễn tin nhắn này.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
cookies | cookie |
message | tin nhắn |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
web | web |
this | này |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.
VI Nếu còn cách nào bạn biết mà tôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
share | phần |
under | dưới |
send | gửi |
message | tin nhắn |
or | hoặc |
you | bạn |
me | tôi |
know | biết |
EN There are many applications like Message, Snapchat, WhatsApp that allow users to contact for free with people around
VI Có rất nhiều ứng dụng như Message, Snapchat, WhatsApp cho phép người dùng có thể liên lạc miễn phí với mọi người xung quanh
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
allow | cho phép |
users | người dùng |
many | nhiều |
people | người |
like | như |
with | với |
EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
ability | khả năng |
message | tin nhắn |
characters | nhân vật |
people | người |
key | chính |
between | giữa |
with | với |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
world | thế giới |
day | ngày |
by | của |
EN Wait for the appointment notification message (date, time, location) to apply from Grab
VI Chờ tin nhắn thông báo lịch hẹn (ngày, giờ, địa điểm) nộp hồ sơ từ Grab
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
notification | thông báo |
message | tin nhắn |
date | ngày |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN Country you'd like your message to be directed
VI Bạn muốn gửi tin nhắn đền
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
message | tin nhắn |
your | bạn |
like | muốn |
EN Country you'd like your message to be directedFranceCambodiaVietnamPhilippinesSingapore
VI Bạn muốn gửi tin nhắn đềnPhápCampuchiaViệt NamPhilippinesSingapore
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
message | tin nhắn |
your | bạn |
like | muốn |
EN ♥️ CIPUTRA HANOI ACCOMPANIES WITH 5K PROTECTION MESSAGE
VI TCT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ UDIC KỶ NIỆM 50 NĂM THÀNH LẬP
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.
VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email có chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ và lời nhắn.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
also | cũng |
the | nhận |
card | thẻ |
gift | quà |
with | với |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Deploy this Lambda function to a Greengrass core where it will send a hello world message to a topic
VI Triển khai chức năng Lambda này lên một Greengrass Core, từ đây chức năng này sẽ gửi thông điệp xin chào thế giới đến một chủ đề
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | chức năng |
send | gửi |
world | thế giới |
EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
message | tin nhắn |
EN Management Philosophy / Corporate Message
VI Triết lý quản lý / Thông điệp doanh nghiệp
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN As a corporate message to help customers understand
VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
corporate | công ty |
help | giúp |
understand | hiểu |
customers | khách |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै