"completed as planned" लाई भियतनामी मा अनुवाद गर्नुहोस्

अंग्रेजी बाट भियतनामी सम्म वाक्यांश "completed as planned" को 50 अनुवाद को 50 देखाउँदै

completed as planned का अनुवादहरू

अंग्रेजी मा "completed as planned" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:

completed hoàn thành

अंग्रेजी को भियतनामी मा completed as planned को अनुवाद

अंग्रेजी
भियतनामी

EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.

VI Rất tiếc là không...PSPS là ngắt điện có chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.

अंग्रेजी भियतनामी
no không
so rất
are này

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

अंग्रेजी भियतनामी
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:

VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:

अंग्रेजी भियतनामी
continue tiếp tục
build xây dựng
its của
protocol giao thức

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

अंग्रेजी भियतनामी
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

अंग्रेजी भियतनामी
of của
required phải

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

अंग्रेजी भियतनामी
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN May 10, 2022 (Tuesday) Announcement of financial results for the fiscal year ending March 2022 (planned)

VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến)

अंग्रेजी भियतनामी
financial tài chính
ending kết thúc
year năm
march tháng

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

अंग्रेजी भियतनामी
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.

VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...

अंग्रेजी भियतनामी
of của
required phải

EN See potential prices for your planned PPC campaign. Find the average price for a user’s click on an ad.

VI Xem giá tiềm năng cho chiến dịch PPC đã lên kế hoạch của bạn. Tìm giá trung bình cho một lần nhấp của người dùng vào quảng cáo.

अंग्रेजी भियतनामी
ppc ppc
campaign chiến dịch
users người dùng
click nhấp
ad quảng cáo
see xem
your bạn

EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.

VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.

अंग्रेजी भियतनामी
new mới
systems hệ thống
flexible linh hoạt
way cách
of của
monitoring giám sát
and

EN "It was my longest trip - 38 hours in total and I arrived a day later than planned," he said, revealing he grappled with several cancelled flights.

VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.

अंग्रेजी भियतनामी
it
my của tôi
day ngày
and của
than hơn
अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
group nhóm
अंग्रेजी भियतनामी
send gửi
completed hoàn thành
if nếu
we chúng tôi
you bạn
after khi

EN You are responsible for declaring completed and accurate information when filling out templates

VI Bạn có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác theo biểu mẫu có sẵn

अंग्रेजी भियतनामी
accurate chính xác
information thông tin
templates mẫu
for theo
you bạn

EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed

VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng

अंग्रेजी भियतनामी
currently hiện tại
function hàm
response phản hồi
after sau

EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thànhthành công.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
account tài khoản
your của bạn
and

EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.

VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.

अंग्रेजी भियतनामी
rewards phần thưởng
completed hoàn thành
not không
still vẫn
you bạn
receive nhận
game chơi

EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.

VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
youtube youtube
facebook facebook
quite khá
was được
your của bạn
when khi
i tôi

EN In 2020, more than 1.7 million driver-partners completed training programmes facilitated by Grab.

VI Trong năm 2020, hơn 1,7 triệu Đối tác tài xế đã hoàn thành các chương trình đào tạo do Grab tổ chức.

अंग्रेजी भियतनामी
million triệu
completed hoàn thành
in trong
more hơn

EN As of 2020, over 250,000 unique driver- and delivery-partners have completed one or more topics.

VI Tính đến năm 2020, hơn 250.000 Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng đã hoàn thành một hoặc nhiều nội dung đào tạo.

अंग्रेजी भियतनामी
have tạo
completed hoàn thành
or hoặc
more hơn

EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course

VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học

अंग्रेजी भियतनामी
programme chương trình
completed hoàn thành

EN unique Grab partners completed at least one topic in the financial literacy programme

VI Hơn 128.000 Đối tác tài xế Grab đã hoàn thành ít nhất một trong những nội dung trong chương trình phổ cập kiến thức tài chính.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
in trong
financial tài chính
programme chương trình

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

अंग्रेजी भियतनामी
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN Since 2005, 1,485 students have successfully completed the Passerelles numériques Cambodia two-year training program in IT

VI Từ năm 2005, 1,485 sinh viên đã hoàn thành thành công chương trình đào tạo CNTT 2 năm tại Passerelles numériques Campuchia

अंग्रेजी भियतनामी
students sinh viên
have tạo
completed hoàn thành
program chương trình
year năm

EN Power failure: your transaction can not be completed on CK Club app

VI Trường hợp cúp điện: giao dịch bán hàng sẽ không được ghi nhận vào ứng dụng CK Club.

अंग्रेजी भियतनामी
transaction giao dịch
power điện
be được
on vào
your
not không
अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
group nhóm

EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed

VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng

अंग्रेजी भियतनामी
currently hiện tại
function hàm
response phản hồi
after sau

EN The completed security assessment package must be posted in the FedRAMP secure repository.

VI Gói đánh giá bảo mật đã hoàn thành phải được công bố trong kho lưu trữ bảo mật của FedRAMP.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
package gói
must phải
be được
security bảo mật
in trong
the của

EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue

VI Nếu dịch vụ được đánh dấu là "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức là 3PAO đã đánh giá xong và dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi

अंग्रेजी भियतनामी
if nếu
or hoặc
in trong
and của
our chúng tôi

EN Amazon Web Services (AWS) has completed a Trusted Information Security Assessment Exchange (TISAX) assessment

VI Amazon Web Services (AWS) đã hoàn thành quy trình đánh giá về Trao đổi đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy (TISAX)

अंग्रेजी भियतनामी
amazon amazon
web web
aws aws
completed hoàn thành
trusted tin cậy
information thông tin
security bảo mật
a đổi
अंग्रेजी भियतनामी
send gửi
completed hoàn thành
if nếu
we chúng tôi
you bạn
after khi

EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt

VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng

अंग्रेजी भियतनामी
the này

EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.

VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thànhthành công.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
account tài khoản
your của bạn
and

EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.

VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.

अंग्रेजी भियतनामी
send gửi
tax thuế
your chúng tôi
the khi

EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.

VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.

EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.

VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.

अंग्रेजी भियतनामी
at tại
payments thanh toán
year năm
completed hoàn thành

EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.

VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.

अंग्रेजी भियतनामी
people người
have cho
or hoặc
another khác
two hai

EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.

अंग्रेजी भियतनामी
people người
completed hoàn thành

VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
above trên
click nhấp
upload tải lên
the khi
steps bước
and
अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
be được
at tại
they của
our chúng tôi

EN When prompted, enter your email to receive a secure link to completed the login process.

VI Khi được nhắc, hãy nhập email của bạn để nhận liên kết an toàn nhằm hoàn tất quá trình đăng nhập.

अंग्रेजी भियतनामी
email email
secure an toàn
link liên kết
process quá trình
your của bạn

EN Once you have completed your request you will receive an email with instructions on how to download your files from HealthMark.

VI Sau khi hoàn thành yêu cầu của mình, bạn sẽ nhận được email có hướng dẫn về cách tải xuống các tệp của mình từ HealthMark.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
request yêu cầu
email email
instructions hướng dẫn
download tải xuống
files tệp
once sau
will được
you bạn
अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
for theo
the nhận
requests yêu cầu
received nhận được
are được

VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ sơ đã hoàn thành.

अंग्रेजी भियतनामी
completed hoàn thành
requests yêu cầu
all tất cả các
for cho
अंग्रेजी भियतनामी
form mẫu

EN The Third Party Designee section must be completed at the bottom of the Form SS-4

VI Phải điền phần Người Chỉ Định Đệ Tam Nhân phía dưới cùng của Mẫu SS-4

अंग्रेजी भियतनामी
must phải
form mẫu
be người
of the phần
the của

EN Only pay for work when it has been completed and you're 100% satisfied with the quality using our milestone payment system.

VI Chỉ chi trả khi công việc được hoàn thành và bạn thấy hài lòng 100% với chất lượng, thông qua hệ thống các mốc thanh toán của chúng tôi.

अंग्रेजी भियतनामी
work công việc
completed hoàn thành
quality chất lượng
system hệ thống
our chúng tôi
payment thanh toán
with với
the khi

EN The portal is no longer available, and the IRS has completed disbursing advance Child Tax Credit payments.

VI Cổng thông tin này không còn hoạt động nữa và IRS đã hoàn tất việc giải ngân các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em.

अंग्रेजी भियतनामी
no không
and các
child trẻ em

EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.

VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.

अंग्रेजी भियतनामी
customers khách
find tìm
find out hiểu
purchase mua
at tại
are được
of thường
the khi
you bạn

{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै