EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.
अंग्रेजी मा "completed as planned" लाई निम्न भियतनामी शब्द/वाक्यांशहरूमा अनुवाद गर्न सकिन्छ:
completed | hoàn thành |
EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.
VI Rất tiếc là không...PSPS là ngắt điện có chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
no | không |
so | rất |
are | này |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
continue | tiếp tục |
build | xây dựng |
its | của |
protocol | giao thức |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN May 10, 2022 (Tuesday) Announcement of financial results for the fiscal year ending March 2022 (planned)
VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
year | năm |
march | tháng |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN See potential prices for your planned PPC campaign. Find the average price for a user’s click on an ad.
VI Xem giá tiềm năng cho chiến dịch PPC đã lên kế hoạch của bạn. Tìm giá trung bình cho một lần nhấp của người dùng vào quảng cáo.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
users | người dùng |
click | nhấp |
ad | quảng cáo |
see | xem |
your | bạn |
EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.
VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
new | mới |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
way | cách |
of | của |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN "It was my longest trip - 38 hours in total and I arrived a day later than planned," he said, revealing he grappled with several cancelled flights.
VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
day | ngày |
and | của |
than | hơn |
EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)
VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
group | nhóm |
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN You are responsible for declaring completed and accurate information when filling out templates
VI Bạn có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác theo biểu mẫu có sẵn
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
templates | mẫu |
for | theo |
you | bạn |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
account | tài khoản |
your | của bạn |
and | và |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN In 2020, more than 1.7 million driver-partners completed training programmes facilitated by Grab.
VI Trong năm 2020, hơn 1,7 triệu Đối tác tài xế đã hoàn thành các chương trình đào tạo do Grab tổ chức.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
million | triệu |
completed | hoàn thành |
in | trong |
more | hơn |
EN As of 2020, over 250,000 unique driver- and delivery-partners have completed one or more topics.
VI Tính đến năm 2020, hơn 250.000 Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng đã hoàn thành một hoặc nhiều nội dung đào tạo.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
have | tạo |
completed | hoàn thành |
or | hoặc |
more | hơn |
EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course
VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
programme | chương trình |
completed | hoàn thành |
EN unique Grab partners completed at least one topic in the financial literacy programme
VI Hơn 128.000 Đối tác tài xế Grab đã hoàn thành ít nhất một trong những nội dung trong chương trình phổ cập kiến thức tài chính.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
in | trong |
financial | tài chính |
programme | chương trình |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN Since 2005, 1,485 students have successfully completed the Passerelles numériques Cambodia two-year training program in IT
VI Từ năm 2005, 1,485 sinh viên đã hoàn thành thành công chương trình đào tạo CNTT 2 năm tại Passerelles numériques Campuchia
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
students | sinh viên |
have | tạo |
completed | hoàn thành |
program | chương trình |
year | năm |
EN Power failure: your transaction can not be completed on CK Club app
VI Trường hợp cúp điện: giao dịch bán hàng sẽ không được ghi nhận vào ứng dụng CK Club.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
transaction | giao dịch |
power | điện |
be | được |
on | vào |
your | và |
not | không |
EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)
VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
group | nhóm |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN The completed security assessment package must be posted in the FedRAMP secure repository.
VI Gói đánh giá bảo mật đã hoàn thành phải được công bố trong kho lưu trữ bảo mật của FedRAMP.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
package | gói |
must | phải |
be | được |
security | bảo mật |
in | trong |
the | của |
EN If the service is marked as "JAB Review" or "DISA Review", the service has completed the 3PAO assessment and is currently in our regulator's queue
VI Nếu dịch vụ được đánh dấu là "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức là 3PAO đã đánh giá xong và dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Amazon Web Services (AWS) has completed a Trusted Information Security Assessment Exchange (TISAX) assessment
VI Amazon Web Services (AWS) đã hoàn thành quy trình đánh giá về Trao đổi đánh giá bảo mật thông tin đáng tin cậy (TISAX)
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
completed | hoàn thành |
trusted | tin cậy |
information | thông tin |
security | bảo mật |
a | đổi |
EN If you wish, we will send it after the repair is completed
VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi nó sau khi sửa chữa hoàn thành
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
send | gửi |
completed | hoàn thành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | khi |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
the | này |
EN Log in to your account to see the exercises you have completed and succeeded.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn để xem các bài tập bạn đã hoàn thành và thành công.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
account | tài khoản |
your | của bạn |
and | và |
EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.
VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
send | gửi |
tax | thuế |
your | chúng tôi |
the | khi |
EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.
VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
people | người |
have | cho |
or | hoặc |
another | khác |
two | hai |
EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
people | người |
completed | hoàn thành |
EN Once you’ve completed the above steps and saved your template, click Upload template
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
above | trên |
click | nhấp |
upload | tải lên |
the | khi |
steps | bước |
and | và |
EN They can be completed at our clinics
VI Chúng có thể được hoàn thành tại các phòng khám của chúng tôi
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
be | được |
at | tại |
they | của |
our | chúng tôi |
EN When prompted, enter your email to receive a secure link to completed the login process.
VI Khi được nhắc, hãy nhập email của bạn để nhận liên kết an toàn nhằm hoàn tất quá trình đăng nhập.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
secure | an toàn |
link | liên kết |
process | quá trình |
your | của bạn |
EN Once you have completed your request you will receive an email with instructions on how to download your files from HealthMark.
VI Sau khi hoàn thành yêu cầu của mình, bạn sẽ nhận được email có hướng dẫn về cách tải xuống các tệp của mình từ HealthMark.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
request | yêu cầu |
instructions | hướng dẫn |
download | tải xuống |
files | tệp |
once | sau |
will | được |
you | bạn |
EN Requests for release of records are completed in the order received.
VI Yêu cầu phát hành hồ sơ được hoàn thành theo thứ tự nhận được.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
for | theo |
the | nhận |
requests | yêu cầu |
received | nhận được |
are | được |
EN Jordan Valley charges a fee of $6.50 for all completed records requests.
VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ sơ đã hoàn thành.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
completed | hoàn thành |
requests | yêu cầu |
all | tất cả các |
for | cho |
EN Taxpayers can fax the completed Form SS-4
VI Người đóng thuế có thể gởi Mẫu Đơn SS-4 (Form SS-4
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
form | mẫu |
EN The Third Party Designee section must be completed at the bottom of the Form SS-4
VI Phải điền phần Người Chỉ Định Đệ Tam Nhân phía dưới cùng của Mẫu SS-4
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
must | phải |
form | mẫu |
be | người |
of the | phần |
the | của |
EN Only pay for work when it has been completed and you're 100% satisfied with the quality using our milestone payment system.
VI Chỉ chi trả khi công việc được hoàn thành và bạn thấy hài lòng 100% với chất lượng, thông qua hệ thống các mốc thanh toán của chúng tôi.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
work | công việc |
completed | hoàn thành |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
payment | thanh toán |
with | với |
the | khi |
EN The portal is no longer available, and the IRS has completed disbursing advance Child Tax Credit payments.
VI Cổng thông tin này không còn hoạt động nữa và IRS đã hoàn tất việc giải ngân các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
no | không |
and | các |
child | trẻ em |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
अंग्रेजी | भियतनामी |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
{Totalresult} अनुवादहरु को 50 देखाउँदै