EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "system management" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN ISO 14001 (Environmental Management System)
VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 50001 (Energy Management System)
VI ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
EN Quality management system - Certifications
VI Hệ thống quản lý chất lượng - Certifications
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN Energy management system business
VI Kinh doanh hệ thống quản lý năng lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
EN Energy Management System Business Top
VI Hệ thống quản lý năng lượng hàng đầu
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
top | hàng đầu |
EN Energy Management System Business | EDION Home Appliances and Living
VI Kinh doanh hệ thống quản lý năng lượng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
EN EDISMA Energy Management System Business
VI Hệ thống quản lý năng lượng EDISMA
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN From financing to technical implementation to system management, we manage it all.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, chúng tôi quản lý tất cả.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
technical | kỹ thuật |
implementation | triển khai |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
to | đến |
from | chúng |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System - Certifications
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường - Certifications
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN Tailor-made Replacement Management System
VI Hệ thống quản lý được thiết kế riêng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, ecoligo quản lý mọi thứ cho bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
technical | kỹ thuật |
implementation | triển khai |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
you | bạn |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate
VI Khung quản lý rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
risk | rủi ro |
framework | khung |
process | quy trình |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
or | hoặc |
system | hệ thống |
operate | vận hành |
is | là |
follow | theo |
their | của |
EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.
VI Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản lý vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể và toàn diện.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
system | hệ thống |
required | yêu cầu |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
aws | aws |
comprehensive | toàn diện |
way | cách |
EN Korea Information Security Management System
VI Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
system | hệ thống |
EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification
VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
global | toàn cầu |
provider | nhà cung cấp |
security | an ninh |
certification | chứng nhận |
is | được |
aws | aws |
system | hệ thống |
cloud | mây |
to | đầu |
the | nhận |
EN ISO 9001: 2015 - Quality Management System
VI ISO 9001: 2015 - Hệ thống Quản lý Chất lượng
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
EN ISO 14001: 2015 EMS - Environmental Management System
VI ISO 14001: 2015 EMS - Hệ thống Quản lý Môi trường
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN ISO 14001 (Environmental Management System)
VI ISO 14001 (Hệ thống quản lý môi trường)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
environmental | môi trường |
system | hệ thống |
EN ISO 50001 (Energy Management System)
VI ISO 50001 (Hệ thống quản lý năng lượng)
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်