"system management" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "system management" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

system management ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "system management" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

system bạn bằng cách bộ cho các công nghệ cũng của bạn dùng dịch vụ hoặc hàm hệ thống hệ điều hành hỗ trợ khách hàng mỗi một một số nhiều như qua quản lý ra sau sử dụng thiết bị thông qua trong trên tùy chọn tất cả với đó đến để
management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển

system management ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản tổ chức các cuộc thảo luận

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
and các
top cao
regularly thường

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
time thời gian
monthly tháng

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng trình bày chúng tới các nhóm quản khác

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ quản tài sản cố định.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
environmental môi trường
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
safety an toàn
system hệ thống

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản nước dằn (BWMS - ballast water management system)

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
environmental môi trường
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
system hệ thống
business kinh doanh
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
system hệ thống
top hàng đầu

EN Energy Management System Business | EDION Home Appliances and Living

VI Kinh doanh hệ thống quản năng lượng | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
system hệ thống
business kinh doanh
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
system hệ thống

EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.

VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản hệ thống CNTT kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi hỗ trợ văn phòng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
development phát triển
business kinh doanh
core cốt
office văn phòng
system hệ thống
and như

EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software

VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản quảng cáo của chúng tôi

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
system hệ thống
included bao gồm
detailed chi tiết
software phần mềm
tracking theo dõi
or hoặc
access truy cập
we chúng tôi
ad quảng cáo
your của bạn
to phần
give cho

EN From financing to technical implementation to system management, we manage it all.

VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản hệ thống, chúng tôi quản tất cả.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
technical kỹ thuật
implementation triển khai
system hệ thống
we chúng tôi
to đến
from chúng

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản khóa học.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.

VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản quảng cáo của chúng tôi.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
system hệ thống
included bao gồm
detailed chi tiết
software phần mềm
tracking theo dõi
or hoặc
access truy cập
we chúng tôi
ad quảng cáo
your của bạn
to phần
give cho
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
environmental môi trường
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
system hệ thống

EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.

VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản hệ thống, ecoligo quản mọi thứ cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
technical kỹ thuật
implementation triển khai
system hệ thống
ecoligo ecoligo
you bạn

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản khóa học.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN The Risk Management Framework (RMF) is the process that Federal Agencies or the DoD follow to get their IT system authorized to operate

VI Khung quản rủi ro (RMF) la quy trình mà Cơ quan liên bang hoặc Bộ Quốc phòng cần làm theo để hệ thống CNTT của họ được cấp phép vận hành

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
risk rủi ro
framework khung
process quy trình
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
system hệ thống
operate vận hành
is
follow theo
their của

EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.

VI Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể toàn diện.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
information thông tin
security bảo mật
system hệ thống
required yêu cầu
under theo
standard tiêu chuẩn
aws aws
comprehensive toàn diện
way cách
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
information thông tin
security an ninh
system hệ thống

EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification

VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
amazon amazon
web web
global toàn cầu
provider nhà cung cấp
security an ninh
certification chứng nhận
is được
aws aws
system hệ thống
cloud mây
to đầu
the nhận
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
quality chất lượng
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
environmental môi trường
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
safety an toàn
system hệ thống

EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers

VI Phê duyệt kiểu loại IMO USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản nước dằn (BWMS - ballast water management system)

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
type loại
water nước
system hệ thống
and các
for với
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
environmental môi trường
system hệ thống
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
system hệ thống

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်