EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance
အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "ecoligo manages everything" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။
ecoligo | ecoligo |
everything | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn của chúng tôi dịch hơn là mọi mọi thứ một những số trong tôi tất cả từ và với điều được đến để |
EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance
VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh và bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
systems | hệ thống |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
from | chúng |
EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, ecoligo quản lý mọi thứ cho bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
technical | kỹ thuật |
implementation | triển khai |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
you | bạn |
EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.
VI ecoligo investment là công ty quản lý các khoản đầu tư vào các dự án của ecoligo.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
projects | dự án |
the | của |
EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years
VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
step | bước |
to | năm |
EN Is ecoligo or ecoligo invest a bank?
VI Ecoligo hay ecoligo đầu tư ngân hàng?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
bank | ngân hàng |
a | đầu |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN How can I become an ecoligo partner and what is ecoligo’s role in the projects?
VI Làm cách nào để tôi có thể trở thành đối tác của ecoligo và vai trò của ecoligo trong các dự án là gì?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
is | là |
projects | dự án |
an | thể |
in | trong |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN You can reach us via email at hello@ecoligo.com or by post at ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
VI Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com hoặc qua đường bưu điện tại ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
e | điện |
at | tại |
you | bạn |
EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?
VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ là Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.
VI Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản lý vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể và toàn diện.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
system | hệ thống |
required | yêu cầu |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
aws | aws |
comprehensive | toàn diện |
way | cách |
EN For example, AWS carefully manages potential flood and seismic activity risks
VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
aws | aws |
risks | rủi ro |
EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers
VI Cloudflare quản lý vòng đời chứng chỉ SSL để mở rộng bảo mật cho khách hàng của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
security | bảo mật |
your | bạn |
customers | khách |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN This individual or entity, which the IRS will call the “responsible party,” controls, manages, or directs the applicant entity and the disposition of its funds and assets
VI Cá nhân hay thực thể này, mà IRS sẽ gọi là "bên chịu trách nhiệm", kiểm soát, quản lý hoặc chỉ đạo thực thể nộp đơn và việc xử lý các quỹ và tài sản của họ
EN The hosting provider manages the cloud infrastructure and creates a virtual server instance that can be easily scaled up or down as per your requirements.
VI Nhà cung cấp hosting quản lý cơ sở hạ tầng đám mây và tạo một phiên bản máy chủ ảo có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ theo yêu cầu của bạn.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
easily | dễ dàng |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
and | của |
your | bạn |
per | theo |
EN The onboarding team manages the implementation process and ensures you make the most out of your account.
VI Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm quen quản lý quy trình triển khai và đảm bảo bạn khai thác được tối đa tài khoản của mình.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
implementation | triển khai |
process | quy trình |
account | tài khoản |
of | của |
your | bạn |
EN The IRS manages audits either by mail or through an in-person interview to review your records
VI IRS sẽ kiểm xét qua bưu tín hoặc thông qua chất vấn trực diện để xem lại hồ sơ của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
through | thông qua |
EN The Contra Costa County Crisis Center manages a database of useful resources and information for County residents
VI Trung tâm Khủng hoảng Quận Contra Costa quản lý cơ sở dữ liệu về các nguồn tài nguyên và thông tin hữu ích cho cư dân Quận
EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
your | tôi |
EN Everything you need in one place
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
place | nơi |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN Everything to do with getting you from A to B
VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
you | bạn |
to | của |
EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently
VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa và cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
try | cố gắng |
with | với |
EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off
VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
two | hai |
five | năm |
off | tắt |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
EN In my opinion, everything is just moderate, at the right time and quite leisurely
VI Theo mình mọi thứ rất vừa phải, đúng lúc và khá thong dong
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
quite | khá |
right | đúng |
EN At this time of covid when everything seems slower, this is a real hit
VI Trong thời điểm mọi thứ như dừng lại này thì đây đúng là một cú hích
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
time | thời điểm |
everything | mọi |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people
VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
people | người |
young | trẻ |
help | giúp |
to | đầu |
more | nhiều |
the | hơn |
EN Secret musician who's curious about everything
VI Nhạc sĩ bí mật tò mò về mọi thứ
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
EN Will probably ask you about your top-3 of everything
VI Có thể sẽ hỏi bạn về top 3 trong số mọi thứ của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
ask | hỏi |
your | của bạn |
you | bạn |
of | của |
EN Everything you need to know about investing into clean energy projects, all in one place.
VI Mọi thứ bạn cần biết về việc đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, tất cả đều ở một nơi.
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
place | nơi |
you | bạn |
need | cần |
know | biết |
all | các |
everything | mọi |
into | vào |
EN 6. Know everything about your products
VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
know | biết |
EN 6. Know everything about your products
VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
everything | mọi |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
know | biết |
EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?
VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
while | khi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Everything you need in one place
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
အင်္ဂလိပ်စာ | ဗီယက်နမ်လူမျိုး |
---|---|
place | nơi |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်