"ecoligo manages everything" သို့ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ဘာသာပြန်ပါ

အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့စကားစု "ecoligo manages everything" ကိုဘာသာပြန်ဆိုထားသော 50 ဘာသာပြန်ဆိုမှု၏ 50 ကိုပြထားသည်။

ecoligo manages everything ၏ ဘာသာပြန်ချက်များ

အင်္ဂလိပ်စာ တွင် "ecoligo manages everything" ကို အောက်ပါ ဗီယက်နမ်လူမျိုး စကားလုံးများ/စကားစုများအဖြစ် ဘာသာပြန်ဆိုနိုင်ပါသည်။

ecoligo ecoligo
everything bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn của chúng tôi dịch hơn mọi mọi thứ một những số trong tôi tất cả từ với điều được đến để

ecoligo manages everything ၏ အင်္ဂလိပ်စာ မှ ဗီယက်နမ်လူမျိုး သို့ ဘာသာပြန်ခြင်း

အင်္ဂလိပ်စာ
ဗီယက်နမ်လူမျိုး

EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance

VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ecoligo ecoligo
including bao gồm
systems hệ thống
performance hiệu suất
we chúng tôi
your của bạn
to đầu
and của
from chúng

EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.

VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, ecoligo quản lý mọi thứ cho bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
technical kỹ thuật
implementation triển khai
system hệ thống
ecoligo ecoligo
you bạn

EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.

VI ecoligo investment công ty quản lý các khoản đầu tư vào các dự án của ecoligo.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ecoligo ecoligo
company công ty
projects dự án
the của

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
step bước
to năm
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ecoligo ecoligo
bank ngân hàng
a đầu

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển mới nổi

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
energy năng lượng
projects dự án
developing phát triển
countries quốc gia
and
emerging các

EN How can I become an ecoligo partner and what is ecoligo’s role in the projects?

VI Làm cách nào để tôi thể trở thành đối tác của ecoligo vai trò của ecoligo trong các dự án gì?

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ecoligo ecoligo
is
projects dự án
an thể
in trong

EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH

VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
payments thanh toán
project dự án
the điều

EN You can reach us via email at hello@ecoligo.com or by post at ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.

VI Bạn thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com hoặc qua đường bưu điện tại ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
email email
ecoligo ecoligo
or hoặc
e điện
at tại
you bạn

EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?

VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
new mới
provider nhà cung cấp
ecoligo ecoligo
of của

EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.

VI Cloudflare Registrar đăng ký quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ phí bổ sung.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
names tên
securely an toàn
your bạn
and của

EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.

VI Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản lý vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể toàn diện.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
information thông tin
security bảo mật
system hệ thống
required yêu cầu
under theo
standard tiêu chuẩn
aws aws
comprehensive toàn diện
way cách

EN For example, AWS carefully manages potential flood and seismic activity risks

VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
aws aws
risks rủi ro

EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers

VI Cloudflare quản lý vòng đời chứng chỉ SSL để mở rộng bảo mật cho khách hàng của bạn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lifecycle vòng đời
security bảo mật
your bạn
customers khách

EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.

VI đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
national quốc gia
complex phức tạp
health sức khỏe
in trong
a đầu

EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.

VI đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
national quốc gia
complex phức tạp
health sức khỏe
in trong
a đầu

EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.

VI đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
national quốc gia
complex phức tạp
health sức khỏe
in trong
a đầu

EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.

VI đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
national quốc gia
complex phức tạp
health sức khỏe
in trong
a đầu

EN This individual or entity, which the IRS will call the “responsible party,” controls, manages, or directs the applicant entity and the disposition of its funds and assets

VI Cá nhân hay thực thể này, mà IRS sẽ gọi "bên chịu trách nhiệm", kiểm soát, quản lý hoặc chỉ đạo thực thể nộp đơn việc xử lý các quỹ tài sản của họ

EN The hosting provider manages the cloud infrastructure and creates a virtual server instance that can be easily scaled up or down as per your requirements.

VI Nhà cung cấp hosting quản lý cơ sở hạ tầng đám mây tạo một phiên bản máy chủ ảo thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ theo yêu cầu của bạn.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
provider nhà cung cấp
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
easily dễ dàng
or hoặc
requirements yêu cầu
and của
your bạn
per theo

EN The onboarding team manages the implementation process and ensures you make the most out of your account.

VI Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm quen quản lý quy trình triển khai đảm bảo bạn khai thác được tối đa tài khoản của mình.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
implementation triển khai
process quy trình
account tài khoản
of của
your bạn

EN The IRS manages audits either by mail or through an in-person interview to review your records

VI IRS sẽ kiểm xét qua bưu tín hoặc thông qua chất vấn trực diện để xem lại hồ sơ của bạn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
or hoặc
your của bạn
through thông qua

EN The Contra Costa County Crisis Center manages a database of useful resources and information for County residents

VI Trung tâm Khủng hoảng Quận Contra Costa quản lý cơ sở dữ liệu về các nguồn tài nguyên thông tin hữu ích cho cư dân Quận

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
data dữ liệu
more hơn
we chúng tôi
and của
your tôi
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
place nơi
everything mọi
you bạn
need cần

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

VI Lưu lại tất cả bằng chứng ghi ra mọi tình tiết mà quý vị thể nhớ

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
save lưu
and bằng
all mọi

EN Everything to do with getting you from A to B

VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
you bạn
to của

EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently

VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
try cố gắng
with với

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
two hai
five năm
off tắt

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
lambda lambda
required cần
high cao
of của
run chạy
your bạn

EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!

VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
we chúng tôi
at tại
time điểm

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
staff nhân viên
after sau

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
they
to đầu
and các

EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.

VI Mục đích của chúng tôi ở đây giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
help giúp
started bắt đầu
without không
in trong
one của
you bạn
our chúng tôi

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
new mới
way cách
everything mọi
date nhật
is
always luôn
you bạn
best những
work làm
make cho

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
face mặt
your những
find tìm
then sau

EN In my opinion, everything is just moderate, at the right time and quite leisurely

VI Theo mình mọi thứ rất vừa phải, đúng lúc khá thong dong

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
everything mọi
quite khá
right đúng

EN At this time of covid when everything seems slower, this is a real hit

VI Trong thời điểm mọi thứ như dừng lại này thì đây đúng một cú hích

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
time thời điểm
everything mọi

EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best

VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách cá tính của mình nhất

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
everything mọi
style phong cách
choose chọn
and của

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
everything mọi
previous trước
playing chơi
money tiền
new mới
not không
still vẫn
your bạn
and

EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people

VI Mọi thứ vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
people người
young trẻ
help giúp
to đầu
more nhiều
the hơn
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
everything mọi

EN Will probably ask you about your top-3 of everything

VI thể sẽ hỏi bạn về top 3 trong số mọi thứ của bạn

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
everything mọi
ask hỏi
your của bạn
you bạn
of của

EN Everything you need to know about investing into clean energy projects, all in one place.

VI Mọi thứ bạn cần biết về việc đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, tất cả đều ở một nơi.

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
energy năng lượng
projects dự án
place nơi
you bạn
need cần
know biết
all các
everything mọi
into vào
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
everything mọi
your của bạn
products sản phẩm
know biết
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
everything mọi
your của bạn
products sản phẩm
know biết

EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?

VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?

အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
while khi
we chúng tôi
are chúng
အင်္ဂလိပ်စာ ဗီယက်နမ်လူမျိုး
place nơi
everything mọi
you bạn
need cần

ဘာသာပြန်ချက်များကို 50 မှ 50 ကိုပြနေသည်