EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
new | mới |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
information | thông tin |
help | giúp |
be | là |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.
VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ và hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
help | giúp |
life | sống |
we | chúng tôi |
you | bạn |
not | không |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
EN "I really appreciate the overwhelming kindness, care, and compassion that this team provided to my grandfather in his final days."
VI "Tôi vô cùng cảm kích sự tử tế, sự chăm sóc và lòng trắc ẩn dạt dào mà đội ngũ này đã mang lại cho ông của tôi vào những ngày cuối đời."
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
my | của tôi |
days | ngày |
and | và |
Li turi 7 minn 7 traduzzjonijiet