Ittraduċi "operational efficiency" għal Vjetnamiż

Li turi 50 ta '50 traduzzjonijiet tal-frażi "operational efficiency" minn Ingliż għal Vjetnamiż

Traduzzjonijiet ta' operational efficiency

"operational efficiency" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:

operational
efficiency các có thể hiệu quả hiệu suất

Traduzzjoni ta' Ingliż għal Vjetnamiż ta' operational efficiency

Ingliż
Vjetnamiż

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.

VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng hiệu quả hoạt động.

Ingliż Vjetnamiż
experiences trải nghiệm
customer khách

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN ● We will improve operational efficiency by sharing and visualizing information throughout the supply chain.

VI ● Chúng tôi sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách chia sẻ trực quan hóa thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

Ingliż Vjetnamiż
select chọn
star sao
reduce giảm
to điều
high cao
costs phí
energy năng lượng
monthly hàng tháng

EN Theta Fuel is the operational token of the Theta protocol

VI Theta Fuel là token giúp giao thức Theta hoạt động

Ingliż Vjetnamiż
protocol giao thức

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

Ingliż Vjetnamiż
responsibility trách nhiệm

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

Ingliż Vjetnamiż
leverage tận dụng
aws aws
lambda lambda
build xây dựng
applications các ứng dụng
of của
customers khách

EN Operational Security Attestation in Germany

VI Chứng nhận bảo mật hiệu lực tại Đức

Ingliż Vjetnamiż
security bảo mật

EN As of December 27, 2021 all send and receive systems are operational.Exchange status and more details about individual assets are listed below.

VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.

Ingliż Vjetnamiż
send gửi
systems hệ thống
exchange giao dịch
more khác
details chi tiết
individual cá nhân
assets tài sản
below dưới
receive nhận
and
all các

EN Grab’s operational tools helped digitalise Bassment, a cafe in Selangor, Malaysia, started by a family looking to promote inclusivity.

VI Các công cụ vận hành của Grab đã giúp số hóa Bassment, một quán cà phê ở Selangor, Malaysia, được thành lập từ một gia đình muốn thúc đẩy tính toàn diện.

Ingliż Vjetnamiż
helped giúp
family gia đình

EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational

VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng hoạt động

Ingliż Vjetnamiż
final cuối cùng
checks kiểm tra
system hệ thống
our chúng tôi
your bạn
and

EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động

Ingliż Vjetnamiż
start bắt đầu
solar mặt trời
system hệ thống
we chúng tôi
clients khách
after sau

EN We only start invoicing our clients after the system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống hoạt động

Ingliż Vjetnamiż
start bắt đầu
system hệ thống
we chúng tôi
clients khách
after sau

EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.

VI Chúng tôi thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh đi vào hoạt động.

Ingliż Vjetnamiż
not không
payment thanh toán
project dự án
we chúng tôi
you bạn
and

EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy

VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động cung cấp năng lượng cho bạn

Ingliż Vjetnamiż
further hơn
performance hiệu suất
if nếu
system hệ thống
providing cung cấp
energy năng lượng
you bạn
we chúng tôi
solar mặt trời
and của

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.

Ingliż Vjetnamiż
ecoligo ecoligo
contract hợp đồng
reducing giảm
income thu nhập
benefits lợi ích
loan khoản vay
your bạn
further hơn
and

EN Operational responsibility implementation with on-the-site operator

VI Chịu trách nhiệm vận hành khóa học ngay tại doanh nghiệp

Ingliż Vjetnamiż
responsibility trách nhiệm

EN Both AWS Lambda and the functions running on the service deliver predictable and reliable operational performance

VI Cả AWS Lambda cũng như hàm chạy trên dịch vụ đều mang lại hiệu năng hoạt động thể dự đoán được đáng tin cậy

Ingliż Vjetnamiż
aws aws
lambda lambda
and dịch
reliable tin cậy
functions hàm
on trên
running chạy

EN Integrate Lambda with your favorite operational tools

VI Tích hợp Lambda với các công cụ vận hành ưa thích của bạn

Ingliż Vjetnamiż
integrate tích hợp
lambda lambda
your của bạn
with với

EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.

VI Bạn cũng thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.

Ingliż Vjetnamiż
can phải
also cũng
integrate tích hợp
security bảo mật
environment môi trường
no không
function hàm
performance hiệu suất
within trong
your bạn
all các
and của

EN Lambda also lowered the time required for image processing from several hours to just over 10 seconds, and reduced infrastructure and operational costs.

VI Lambda cũng giảm thời gian cần để xử lý hình ảnh từ vài giờ xuống chỉ còn hơn 10 giây, đồng thời giảm cả chi phí cơ sở hạ tầng vận hành.

Ingliż Vjetnamiż
lambda lambda
required cần
infrastructure cơ sở hạ tầng
costs phí
time thời gian
seconds giây
and
hours giờ

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

Ingliż Vjetnamiż
leverage tận dụng
aws aws
lambda lambda
build xây dựng
applications các ứng dụng
of của
customers khách

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

Ingliż Vjetnamiż
new mới
cloud mây
data dữ liệu
center trung tâm
savings tiết kiệm
and dịch
platform nền tảng
service giúp

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một cơ hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

Ingliż Vjetnamiż
cloud mây
improve cải thiện
security bảo mật
reduce giảm
risk rủi ro
we chúng tôi
of của
customers khách
your bạn

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

Ingliż Vjetnamiż
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements

VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3

Ingliż Vjetnamiż
certification chứng nhận
focused tập trung
aws aws
deployment triển khai
processes quy trình
requirements yêu cầu
of của
and

EN Workloads of this type are often operational in nature.

VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.

Ingliż Vjetnamiż
type loại
often thường
workloads khối lượng công việc

EN It also delivers operational simplicity and data freshness as you can issue a query directly over the current transactional data in your Aurora cluster

VI Parallel Query cũng mang lại khả năng hoạt động đơn giản đảm bảo dữ liệu mới vì bạn thể truy vấn trực tiếp vào dữ liệu giao dịch hiện tại trong cụm Aurora

Ingliż Vjetnamiż
data dữ liệu
query truy vấn
directly trực tiếp
over vào
in trong
also cũng
current hiện tại
your bạn
and

EN Your work may be either operational or strategic in nature

VI Bản chất công việc của bạn thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược

Ingliż Vjetnamiż
work công việc
your của bạn
in của

EN Simon (Bobby) Dussart is CEO of Adjust, overseeing all operational management

VI Simon (Bobby) Dussart hiện là CEO tại Adjust, chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ hoạt động quản lý

Ingliż Vjetnamiż
management giám sát

EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.

VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn thể hoạt động hiệu quả.

Ingliż Vjetnamiż
years năm
team nhóm
everything mọi
of của
our chúng tôi
your bạn
office văn phòng

EN Keep your site operational at all times – Hostinger offers a 99.9% uptime guarantee.

VI Giữ cho trang của bạn hoạt động mọi lúc - Hostinger đảm bảo thời gian hoạt động 99.9%.

EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.

VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.

Ingliż Vjetnamiż
answer trả lời
test kiểm tra
your của bạn
to của
these này

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

Ingliż Vjetnamiż
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
california california
to trong
home nhà

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

Ingliż Vjetnamiż
making cho
home các
options chọn

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

Ingliż Vjetnamiż
california california
energy năng lượng
reduce giảm

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

Ingliż Vjetnamiż
california california
regional khu vực
energy năng lượng
provides cung cấp
resources nguồn
planning kế hoạch
network mạng
are đang
and các

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

Ingliż Vjetnamiż
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
to trong
home nhà

EN Convert your file from High Efficiency Image Format to Portable Network Graphics with this HEIC to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ High Efficiency Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HEIC sang PNG.

Ingliż Vjetnamiż
png png
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain

VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand

Ingliż Vjetnamiż
transactions giao dịch
allow cho phép
enhance nâng cao
structure cấu trúc
storage lưu

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

Ingliż Vjetnamiż
save tiết kiệm
energy năng lượng
improvements cải tiến
in trong
your bạn

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị sống trong đó sẽ thoải mái hơn

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
increase tăng
in trong
more hơn
your bạn
and của

EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.

VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.

Ingliż Vjetnamiż
step bước
improving cải thiện
efficiency hiệu suất
understanding hiểu
usage sử dụng
bills hóa đơn
energy năng lượng
home nhà
to đầu
in trong
your bạn

EN Learn more about what you can do to improve your energy efficiency.

VI Tìm hiểu thêm về những điều bạn thể làm để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Ingliż Vjetnamiż
improve nâng cao
energy năng lượng
about cao
learn hiểu
more thêm
you bạn

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

Ingliż Vjetnamiż
doing làm
thing
core cốt
with với

EN So how has energy efficiency translated into your adult life?

VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?

Ingliż Vjetnamiż
energy năng lượng
your của
how như

EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting

VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng

Ingliż Vjetnamiż
in trong
energy năng lượng
efficiency hiệu suất
has
biggest lớn nhất

Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet