EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster
"miss important" f'Ingliż jista' jiġi tradott fil-Vjetnamiż kliem/frażijiet li ġejjin:
important | quan trọng |
EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster
VI * Một sự kiện suýt bỏ lỡ là một ví dụ về sự kiện suýt bỏ lỡ hoặc sự kiện mũ có thể dẫn đến tai nạn hoặc thảm họa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster
VI * Một sự kiện suýt bỏ lỡ là một ví dụ về sự kiện suýt bỏ lỡ hoặc sự kiện mũ có thể dẫn đến tai nạn hoặc thảm họa
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
or | hoặc |
EN We saw a need to bring services to our patients, especially to children who may miss important checkups.
VI Chúng tôi thấy cần phải cung cấp dịch vụ cho bệnh nhân của mình, đặc biệt là trẻ em có thể bỏ lỡ các cuộc kiểm tra quan trọng.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures
VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
safety | an toàn |
also | cũng |
high | cao |
and | các |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
of | điều |
EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything
VI Bạn cũng có thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
favorite | yêu |
also | cũng |
programs | chương trình |
for | cho |
you | bạn |
EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application
VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
useful | hữu ích |
photos | ảnh |
this | này |
create | tạo |
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
communication | giao tiếp |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
should | nên |
EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.
VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
in | trong |
users | người dùng |
view | xem |
names | tên |
call | gọi |
not | không |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Like the PC version, Plants Vs Zombies also have levels on the terrace with many dangerous zombies. Do not miss!
VI Giống như phiên bản PC, Plants vs Zombies còn có các màn chơi trên sân thượng với nhiều loại zombie nguy hiểm. Đừng bỏ lỡ!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
version | phiên bản |
many | nhiều |
like | như |
the | các |
on | trên |
also | loại |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN This will provide complete consistency so your replication won’t miss transactions or generate conflicts, even after failover or downtime.
VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
transactions | giao dịch |
or | hoặc |
generate | tạo |
failover | chuyển đổi dự phòng |
your | bạn |
after | sau |
EN Don’t miss out the unique recipes at Metropole Hanoi's well-known Sunday brunch. The friendly atmosphere of this contemporary haute brasserie...
VI Bạn đừng bỏ lỡ những món ăn độc đáo của bữa trưa Chủ nhật nổi tiếng tại Le Beaulieu. Nhà hàng sang trọng với không gian đương đại ấm cúng chào đón nhữ[...]
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN See an example of a newsletter. Register now! And you won't miss a thing!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
of | điều |
EN If you love Mario and Nintendo?s old games, this is a game you can?t miss.
VI Nếu bạn là người yêu thích Mario và những trò chơi cũ của Nintendo, đây là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
and | của |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Get notifications. Never miss a bill or service announcement.
VI Nhận thông báo. Không bao giờ bị lỡ một hóa đơn hay thông báo dịch vụ.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
get | nhận |
notifications | thông báo |
never | không |
bill | hóa đơn |
EN KAJARIACER: The Stock You Don't Want to Miss!
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (16/08) - SỨC ÉP XUỐNG PHÍA DƯỚI
EN KAJARIACER: The Stock You Don't Want to Miss!
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (16/08) - SỨC ÉP XUỐNG PHÍA DƯỚI
EN KAJARIACER: The Stock You Don't Want to Miss!
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (16/08) - SỨC ÉP XUỐNG PHÍA DƯỚI
EN KAJARIACER: The Stock You Don't Want to Miss!
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (16/08) - SỨC ÉP XUỐNG PHÍA DƯỚI
EN KAJARIACER: The Stock You Don't Want to Miss!
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (16/08) - SỨC ÉP XUỐNG PHÍA DƯỚI
EN KAJARIACER: The Stock You Don't Want to Miss!
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (16/08) - SỨC ÉP XUỐNG PHÍA DƯỚI
EN KAJARIACER: The Stock You Don't Want to Miss!
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (16/08) - SỨC ÉP XUỐNG PHÍA DƯỚI
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN The best website names are quickly taken. Don’t miss out on the perfect one – do a domain search and buy domain names to start your online projects today.
VI Các tên trang web tốt nhất nhanh chóng được đăng ký. Đừng bỏ lỡ tên miền mơ ước của bạn, sử dụng công cụ kiểm tra tên miền để tìm kiếm tên miền ngay hôm nay và bắt đầu đăng ký tên miền.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
names | tên |
website | trang |
quickly | nhanh |
domain | miền |
best | tốt |
are | được |
to | đầu |
EN Be where your customers are so neither of you ever miss an opportunity. Run campaigns across various channels from one platform, uniting all the tools you need.
VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
need | nhu cầu |
of | của |
customers | khách |
all | các |
EN Make sure your website visitors don’t miss out on the latest updates and offers with eye-catching popups, banners, and bars.
VI Đảm bảo khách truy cập trang web không bỏ lỡ bản cập nhật và ưu đãi mới nhất với popup, banner và thanh bắt mắt.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
visitors | khách |
updates | cập nhật |
with | với |
latest | mới |
the | không |
EN You can customize notification windows to stay on brand and make them even harder to miss.
VI Bạn có thể tùy chỉnh và làm nổi bật cửa sổ thông báo để duy trì thương hiệu.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
notification | thông báo |
brand | thương hiệu |
to | làm |
you | bạn |
EN Monitor and manage your campaigns on the move. Never miss out on new insights thanks to the GetResponse Mobile App.
VI Theo dõi và quản lý các chiến dịch của bạn ở mọi lúc và mọi nơi. Mọi chi tiết đều được cập nhật nhờ Ứng dụng di động GetResponse.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
insights | chi tiết |
your | bạn |
and | của |
thanks | các |
EN Get updates based on your schedule and never miss a chance to optimize your campaigns.
VI Nhận cập nhật dựa trên kế hoạch của bạn và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa chiến dịch của mình.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
get | nhận |
updates | cập nhật |
based | dựa trên |
on | trên |
never | không |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
your | bạn |
and | của |
EN Bring website visitors back with quick and hard-to-miss messages
VI Đưa khách truy cập website trở lại với các thông điệp hấp dẫn và thu hút
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
website | website |
visitors | khách |
and | các |
with | với |
EN Create unlimited hard-to-miss notifications
VI Tạo những thông báo đẩy khó bỏ lỡ
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
create | tạo |
notifications | thông báo |
EN Don't miss out on the latest news and breakthroughs that could shape your future.
VI Đừng bỏ lỡ những tin tức mới nhất và những bước đột phá có thể định hình tương lai của bạn.
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
Ingliż | Vjetnamiż |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
Li turi 50 minn 50 traduzzjonijiet