EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach
EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach
VI Xét về phương diện chuyển đổi, không có một giải pháp vạn năng nào có thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
comes | với |
no | không |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Our solar systems aren't one-size-fits all
VI Hệ thống năng lượng mặt trời của chúng ta không phải là một kích thước phù hợp với tất cả
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
our | của chúng ta |
systems | hệ thống |
solar | mặt trời |
all | của |
EN Emergencies in older children like bronchial asthma, diarrhea and vomiting with dehydration, allergic reactions and fits.
VI Cấp cứu cho trẻ như hen phế quản, tiêu chảy và nôn mửa mất nước, phản ứng dị ứng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | như |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN 2 Our team will help you select the option that fits your needs.
VI 2 Nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
select | chọn |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.
VI Khi lên lịch, nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn ảo phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số (417) 831-0150 để sắp xếp cuộc hẹn của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
call | gọi |
select | chọn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
Menunjukkan 19 daripada 19 terjemahan