EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
"permission to deploy" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
permission | bạn có hoặc quyền và với |
deploy | bạn bộ cho các có có thể của dưới hàm một phát triển sử dụng triển khai trên tạo và với xây dựng được để ứng dụng |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Warning: The password you entered is correct but it does not have the permission to edit your file. Please enter the password with the correct permission.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
password | mật khẩu |
permission | quyền |
edit | chỉnh sửa |
file | tập tin |
but | nhưng |
your | của bạn |
correct | chính xác |
you | bạn |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN The contents of the files are not monitored without permission of the uploader. A manual review of all files is not possible anyway due to the high amount of files we process each day.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
files | file |
we | chúng tôi |
day | ngày |
of | của |
amount | lượng |
not | không |
each | mỗi |
all | tất cả các |
EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance
VI Những người có I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | những |
to | đầu |
top | hàng đầu |
will | được |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN Simplify permission management and access control
VI Đơn giản hóa quản lý quyền và kiểm soát truy cập
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
permission | quyền |
control | kiểm soát |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only
VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
copy | bản sao |
information | thông tin |
or | hoặc |
software | phần mềm |
on | trên |
columbia | columbia |
personal | cá nhân |
of | của |
website | trang |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN In addition, you agree not to do any of the following without prior express written permission from KAYAK:
VI Ngoài ra, bạn đồng ý không thực hiện bất kỳ điều nào sau đây mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ KAYAK:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
following | sau |
you | bạn |
EN Don’t collect or store personally identifiable information from Pinterest or people on Pinterest without permission.
VI Không thu thập hoặc lưu trữ thông tin có thể nhận dạng cá nhân từ Pinterest hoặc mọi người trên Pinterest mà không được phép.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
store | lưu |
or | hoặc |
on | trên |
without | không |
people | người |
EN Tap PinNote: If you get a message asking for permission to access your gallery, tap Next and tap Allow.
VI Nhấn vào GhimLưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu quyền truy cập thư viện, hãy nhấn vào Tiếp theo rồi nhấn vào Cho phép.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
allow | cho phép |
access | truy cập |
next | tiếp theo |
get | nhận |
and | và |
EN To interact successfully with a DApp, you’ll need to connect your wallet and give the DApp permission to make signed transactions
VI Để tương tác thành công với DApp, bạn cần kết nối ví của mình và cấp quyền cho DApp thực hiện các giao dịch đã ký
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
connect | kết nối |
permission | quyền |
transactions | giao dịch |
EN Tap [Connect] to give the DApp permission to interact with your wallet
VI Nhấn vào [Connect] để cấp quyền cho DApp tương tác với ví của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
permission | quyền |
your | của bạn |
EN If you believe someone is using your copyrighted work without your permission, you can follow the process outlined here https://player.fm/legal.
VI Nếu bạn tin rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không được phép, bạn có thể làm theo quy trình được nêu tại đây https://vi.player.fm/legal.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
work | làm |
permission | quyền |
can | có thể làm |
process | quy trình |
https | https |
if | nếu |
is | là |
your | của bạn |
follow | làm theo |
you | bạn |
EN Copying any part of this website without the explicit permission of the website owner is illegal.
VI Sao chép bất kỳ phần nào của trang web này mà không có sự cho phép rõ ràng của chủ sở hữu trang web là bất hợp pháp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of the | phần |
this | này |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN Q: How do I deploy and manage a serverless application?
VI Câu hỏi: Tôi triển khai và quản lý ứng dụng serverless bằng cách nào?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
EN After finding an application, you can configure and deploy it straight from the Lambda console.
VI Sau khi tìm được một ứng dụng, bạn có thể cấu hình và triển khai ứng dụng đó trực tiếp từ bảng điều khiển Lambda.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
configure | cấu hình |
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
you | bạn |
after | sau |
EN AWS Lambda now enables you to package and deploy functions as container images
VI AWS Lambda hiện cho phép bạn đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enables | cho phép |
package | gói |
deploy | triển khai |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
you | bạn |
and | các |
EN Q: What container tools can I use to package and deploy functions as container images?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
package | gói |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
and | các |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN You can deploy a containerized application to AWS Lambda if it meets the below requirements:
VI Bạn có thể triển khai một ứng dụng được chứa trong AWS Lambda nếu ứng dụng đáp ứng các yêu cầu dưới đây:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
if | nếu |
below | dưới |
requirements | yêu cầu |
you | bạn |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN Q: How do I package and deploy an AWS Lambda function in C#?
VI Câu hỏi: Tôi đóng gói và triển khai hàm AWS Lambda trong C# bằng cách nào?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
package | gói |
deploy | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
EN To deploy a Lambda function written in Ruby, package your Ruby code and gems as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Ruby, hãy đóng gói mã Ruby và các gem dưới dạng tệp ZIP
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
and | các |
EN You can use the AWS Eclipse plugin to author and deploy Lambda functions in Java
VI Bạn cũng có thể sử dụng phần bổ trợ AWS Eclipse để tạo và triển khai các hàm Lambda trong Java
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan