Terjemahkan "part" ke Orang Vietnam

Menunjukkan 50 dari 50 terjemahan frasa "part" dari Bahasa Inggeris ke Orang Vietnam

Terjemahan part

"part" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:

part bạn bất kỳ cho chúng chúng tôi các có thể của của bạn dịch dịch vụ không một nhiều những phải phần sử dụng thực trang trên trước tất cả từ vào đang đó được để

Terjemahan Bahasa Inggeris kepada Orang Vietnam part

Bahasa Inggeris
Orang Vietnam

EN In part one of this two part series, we explain everything that marketers and advertisers need to know about scaling a mobile app

VI Hướng dẫn gồm hai phần, ở phần một chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin liên quan đến cách thức mở rộng tệp người dùng

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
app dùng
two hai
we chúng tôi
everything mọi

EN Separation of trunk transportation part and collection and delivery part

VI Tách bộ phận vận chuyển thân cây bộ phận thu gom giao hàng

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạnmột phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
intelligent thông minh
global toàn cầu
network mạng
of của
your bạn
website trang
through qua
our chúng tôi
web web

EN Speed is an integral part of many applications

VI Tốc độ là một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
many nhiều

EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.

VI Phần tốt nhất — bạn thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.

EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model

VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
important quan trọng
part phần
of của
network mạng
model mô hình
security bảo mật
access truy cập

EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence

VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
favorite yêu
part phần

EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry

VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi bắt kịp các xu thế ngành

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
of của
learn học
our chúng tôi
and
get các

EN All across California, residents are doing their part to become more energy efficient

VI Trên khắp California, người dân đang cách làm riêng của mình để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
california california
energy năng lượng
are đang
all của

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN Decentralized applications (DApps) that have been vetted and optimized for Trust Wallet become a part of the Marketplace

VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
have cho
optimized tối ưu hóa
part phần
of của

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
power điện

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phảimột phần trong chiến dịch marketing của bạn

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
in trong
other khác
youtube youtube
seo seo
must phải
part phần
of của
marketing marketing
your bạn

EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players

VI một phần trong số đónhững game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
apk apk
games chơi
growing tăng
needs nhu cầu
players người chơi
of của

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh thống nhất

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
important quan trọng

EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.

VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
other khác
including bao gồm
on trên
part phần
use sử dụng
or hoặc
site trang

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm

VI Nằm giữa hai tòa nhà nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
hotel khách sạn
luxury sang trọng
shop cửa hàng
also cũng
part phần
of của
between giữa
both hai

EN It is also prohibited to communicate to the public all or part of the site?s content, in any form and to any audience whatsoever.

VI Nghiêm cấm việc công bố toàn bộ hoặc một phần nội dung của trang web này, dưới bất kỳ hình thức nào cho bất kỳ đối tượng nào.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
or hoặc
of của
site trang

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
network mạng
model mô hình
reward phần thưởng
of của
through qua

EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.

VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất lợi cho bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
of của
business doanh nghiệp
very rất
you bạn

EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.

VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
ecosystem hệ sinh thái
know biết
we chúng tôi

EN The temperature in that part of our house went up exponentially when we trimmed it.

VI Nhiệt độ (tại phần ấy của ngôi nhà) tăng lên rất nhiều khi chúng tôi tỉa cây này.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
up lên
of của
we chúng tôi

EN Become a part of our success, join the Semrush Affiliate Program now.

VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
join tham gia
program chương trình
of của
our chúng tôi

EN This stream contains the logs which are generated from within your function code, and also those generated by the Lambda service as part of the invoke.

VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
contains chứa
lambda lambda
invoke gọi
function hàm
your của bạn
this này

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
aws aws
lambda lambda
easy dễ dàng
high cao
availability khả năng
without không
and của
your bạn

EN To enable VPC support, you need to specify one or more subnets in a single VPC and a security group as part of your function configuration

VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
specify chỉ định
or hoặc
in trong
security bảo mật
group nhóm
function hàm
configuration cấu hình
of của
need cần
more nhiều
your bạn

EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS

VI Đã rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
numerous nhiều
aws aws
certified chứng nhận
part phần
environments môi trường
on trên
or hoặc
of của
customers khách

EN You can get SWAP taking part in the SimpleSwap Loyalty Program

VI Bạn thể kiếm SWAP bằng cách tham gia Loyalty Program SimpleSwap

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
you bạn

EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media

VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
in trong
or hoặc
doing làm
on trên
media mạng
we chúng tôi

EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.

VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở được chia sẻ trên GitHub.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
project dự án
part phần
day ngày
platform nền tảng
source nguồn
of của
on trên

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
every mỗi
needs nhu cầu
making cho
part phần
business kinh doanh
model mô hình
of của
client khách
our chúng tôi

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
if nếu
project dự án
part phần
get nhận
of của
we chúng tôi
want muốn
your bạn

EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money

VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính ổn định nhất trong game

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
ways cách
main chính
to tiền
the của

EN Social networks have become an integral part of our lives

VI Các mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
networks mạng
part phần
of của
our của chúng ta
lives sống

EN These sounds are also part of the excitement throughout the game.

VI Các âm thanh này cũng là một phần của hứng thú xuyên suốt trò chơi.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
also cũng
of của
part phần
game chơi
these này

EN The character creation part is considered complete. Now the real game begins.

VI Phần tạo hình nhân vật coi như xong. Bây giờ cuộc chơi mới thật sự bắt đầu.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
character nhân
creation tạo
game chơi
part phần

EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options

VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính là được tùy chọn tuyển thủ

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
part phần
options chọn
game chơi

EN In Dungeon of Weirdos, you need to take part in the journey to regain life for your loved ones

VI Trong Dungeon of Weirdos, bạn cần phải tham gia vào hành trình giành lại sự sống cho những người thân yêu của mình

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
life sống
your
in trong

EN I?m sure that, after playing for a few hours, you will be eager to open the Wiki and read through the progress of each part of the game.

VI Mà mình chắc chắn là chỉ cần chơi vài tiếng, bạn sẽ háo hức mở Wiki đọc lại cho bằng hết diễn tiến của từng phần game.

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
and
game chơi
that bằng
to phần

EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...

VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu bắt đầu lập gia đình v.v...

Bahasa Inggeris Orang Vietnam
larger lớn
start bắt đầu
their những

Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan