EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Hospice care, which includes palliative care, is designed to provide comfort and dignity in the last six months of a patient?s life.
VI Chăm sóc cuối đời, bao gồm chăm sóc giảm nhẹ được thiết kế để mang đến sự thoải mái và giữ được sự tôn nghiêm trong sáu tháng cuối cùng trong cuộc đời của bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
in | trong |
last | cuối cùng |
months | tháng |
of | của |
EN Hospice care, which includes palliative care, is designed to provide comfort and dignity in the last six months of a patient?s life.
VI Chăm sóc cuối đời, bao gồm chăm sóc giảm nhẹ được thiết kế để mang đến sự thoải mái và giữ được sự tôn nghiêm trong sáu tháng cuối cùng trong cuộc đời của bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
in | trong |
last | cuối cùng |
months | tháng |
of | của |
EN Hospice care, which includes palliative care, is designed to provide comfort and dignity in the last six months of a patient?s life.
VI Chăm sóc cuối đời, bao gồm chăm sóc giảm nhẹ được thiết kế để mang đến sự thoải mái và giữ được sự tôn nghiêm trong sáu tháng cuối cùng trong cuộc đời của bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
in | trong |
last | cuối cùng |
months | tháng |
of | của |
EN Hospice care, which includes palliative care, is designed to provide comfort and dignity in the last six months of a patient?s life.
VI Chăm sóc cuối đời, bao gồm chăm sóc giảm nhẹ được thiết kế để mang đến sự thoải mái và giữ được sự tôn nghiêm trong sáu tháng cuối cùng trong cuộc đời của bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
includes | bao gồm |
in | trong |
last | cuối cùng |
months | tháng |
of | của |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
top | cao |
the | nhận |
EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.
VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
practices | thực hành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN If you are not a Jordan Valley patient, you will need a referral sent from your dental provider with a recent panoramic x-ray to receive care.
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân Jordan Valley, bạn sẽ cần giấy giới thiệu được gửi từ nhà cung cấp dịch vụ nha khoa của bạn kèm theo chụp X-quang toàn cảnh gần đây để được chăm sóc.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
sent | gửi |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
your | của bạn |
not | không |
are | được |
with | theo |
to | của |
EN Our employees share responsibility in problem-solving to ensure comprehensive patient care.
VI Nhân viên của chúng tôi chia sẻ trách nhiệm trong việc giải quyết vấn đề để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân toàn diện.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
comprehensive | toàn diện |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN As a patient, you have rights concerning your care and treatment choices
VI Là một bệnh nhân, bạn có các quyền liên quan đến các lựa chọn chăm sóc và điều trị của mình
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
rights | quyền |
choices | chọn |
your | bạn |
and | của |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care
VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
testing | xét nghiệm |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan