EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
"control guide within" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) và loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.
EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:
VI Tìm hiểu lý do tại sao Unbotify là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bot với hướng dẫn mới nhất của chúng tôi. Hướng dẫn sẽ chỉ cho bạn:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy
VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng
EN With AWS, you own your data, you control its location, and you control who has access to it
VI Trên AWS, bạn sở hữu dữ liệu, kiểm soát nơi lưu trữ, đồng thời kiểm soát ai được phép truy cập dữ liệu của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
control | kiểm soát |
access | truy cập |
your | của bạn |
you | bạn |
has | được |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center , và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN Notice about Tefal Electric Kettle Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
VI Thông báo về Ấm đun nước điện Tefal Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
electric | điện |
EN You’ll have total control of servers’ resources and limits through our custom control panel – hPanel.
VI Vì vậy, bạn sở hữu một bộ tài nguyên riêng, cho tốc độ cao, bảo mật, an toàn và có thể kiểm soát bằng control panel!
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Customers using AWS services maintain control over their content within the AWS environment. They can:
VI Khách hàng sử dụng dịch vụ AWS duy trì quyền kiểm soát đối với nội dung của mình trong môi trường AWS. Họ có thể:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
using | sử dụng |
within | trong |
customers | khách |
their | của |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Both will have their own dedicated resources, separate FTP details, and can use any tool provided within the control panel
VI Cả hai sẽ có tài nguyên riêng, thông tin FTP riêng và dùng được công cụ trong control panel
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
details | thông tin |
within | trong |
use | dùng |
the | riêng |
will | được |
EN All you need to do is go to your control panel, open the Softaculous tool, and install basically any application within a matter of seconds.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là vào bảng điều khiển, mở công cụ Softaculous và cài đặt về cơ bản bất kỳ ứng dụng nào trong vòng vài giây.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
install | cài đặt |
seconds | giây |
is | là |
and | và |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN The Zero Trust Guide to Developer Access
VI Hướng dẫn Zero Trust về Quyền truy cập của Nhà phát triển
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
developer | nhà phát triển |
access | truy cập |
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel Guide
VI KHÁM PHÁ THỰC ĐƠN COCKTAIL ‘BE YOURSELF – HÃY LÀ CHÍNH MÌNH’ ĐỘC ĐÁO TẠI ANGELINA
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Energy Efficient Home: Guide & Benefits
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
to | các |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN EDION We will guide you on the handling of your personal information based on the "Privacy Policy".
VI EDION Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý thông tin cá nhân của bạn dựa trên "Chính sách bảo mật".
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
based | dựa trên |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN An inside guide to Hanoi’s best...
VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng[...]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
best | tốt |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Awarded 5-Star Rating from Forbes Travel Guide
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội được vinh danh 5 sao bởi Forbes Travel Guide
EN An inside guide to Hanoi’s best wine bars
VI Bánh trung thu Metropole ? Mỗi hộp bánh, một tình yêu
EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
year | năm |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
california | california |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more.
VI Truy cập Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developers Guide to learn more.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN Visit the Lambda Getting Started guide to get started.
VI Tham khảo hướng dẫn Bắt đầu với Lambda để bắt đầu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
started | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
to | đầu |
EN AWS Security Incident Response Guide
VI Hướng dẫn ứng phó với sự cố bảo mật AWS
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
guide | hướng dẫn |
EN Begin building with help from the user guide.
VI Bắt đầu xây dựng bằng việc tham khảo hướng dẫn sử dụng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
user | sử dụng |
guide | hướng dẫn |
with | bằng |
EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)
VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
your | của bạn |
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN Driving tools to guide you to high demand areas
VI Được hỗ trợ với các tính năng hướng dẫn đối tác tài xế đến khu vực có nhu cầu đặt xe cao
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
high | cao |
demand | nhu cầu |
areas | khu vực |
EN Wherever you are, our country managers will come to you so they can guide you through each step of getting solar.
VI Dù bạn ở đâu, các nhà quản lý quốc gia của chúng tôi sẽ đến gặp bạn để họ có thể hướng dẫn bạn từng bước sử dụng năng lượng mặt trời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
country | quốc gia |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN To change your bank details, please contact our support team. They will guide you through the process.
VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bank | ngân hàng |
details | chi tiết |
team | nhóm |
guide | hướng dẫn |
process | quá trình |
change | thay đổi |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan