EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN As more of the world shifts to mobile and applications move to the cloud, this model breaks.
VI Khi thế giới ngày càng chuyển sang di động và các ứng dụng chuyển sang đám mây, mô hình này sẽ bị phá vỡ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
model | mô hình |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model
VI Khi các tổ chức có kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
model | mô hình |
work | làm |
most | các |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Apology and request about ELECOM gaming mouse (model number: M-ARMA50BK)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu về chuột chơi game ELECOM (số model: M-ARMA50BK)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
gaming | chơi |
EN SRI vs ESG: Where does ecoligo’s crowdinvesting model stand?
VI SRI vs ESG: Mô hình đầu tư từ cộng đồng của ecoligo đứng ở đâu?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
does | của |
model | mô hình |
EN The Sofitel Legend Metropole Hanoi is also building a model railroad and train stations to spirit travelers on an Enchanted...
VI Trên cương vị mới, đầu bếp Raphael sẽ hỗ trợ Bếp trưởng Paul Smart quản lý đội ngũ ẩm thực tại[...]
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
EN It also has its own economic model by which their tokens (VET) are generated and distributed.
VI Nó cũng định ra một mô hình kinh tế mà theo đó các đồng tiền (VET) của nó được tạo ra và phân phối.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
distributed | phân phối |
also | cũng |
and | của |
which | các |
EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
part | phần |
network | mạng |
model | mô hình |
reward | phần thưởng |
of | của |
through | qua |
EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
they | là |
model | mô hình |
and | bằng |
better | hơn |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Qtum addresses the inefficiencies of prior generations of proof-of-work blockchains through the adoption of a proof-of-stake consensus model.
VI Qtum giải quyết sự thiếu hiệu quả của các thế hệ blockchain trước đây thông qua việc áp dụng mô hình đồng thuận bằng bằng chứng cổ phần.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
the | giải |
of | của |
through | thông qua |
EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
software | phần mềm |
on | trên |
model | mô hình |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
between | giữa |
and | dịch |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.
VI Mua các mẫu sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện có và xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
buy | mua |
water | nước |
solar | mặt trời |
and | các |
EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN There is no change to the invocation and execution model of Lambda when using Provisioned Concurrency.
VI Không có thay đổi nào đối với mô hình gọi và thực thi của Lambda khi sử dụng Tính đồng thời được cung cấp.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
lambda | lambda |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
is | được |
change | thay đổi |
using | sử dụng |
EN Extensions that make use of the Runtime Logs API share the same billing model as other extensions and Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng Runtime Logs API có cùng mô hình tính phí với các tiện ích mở rộng và hàm Lambda khác
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
api | api |
model | mô hình |
other | khác |
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | các |
EN You can deploy and manage your serverless applications using the AWS Serverless Application Model (AWS SAM)
VI Bạn có thể triển khai và quản lý các ứng dụng serverless bằng Mô hình ứng dụng serverless của AWS (AWS SAM)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources
VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
model | mô hình |
choose | chọn |
amount | lượng |
function | hàm |
cpu | cpu |
other | khác |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
EN Extensions share the same billing model as Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng chia sẻ cùng một mô hình thanh toán với các hàm Lambda
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN This AI model groups images together based on certain themes
VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
ai | ai |
model | mô hình |
groups | nhóm |
images | hình ảnh |
together | với |
based | dựa trên |
on | trên |
EN You can begin training your model with a single click in the console or with an API call
VI Bạn có thể bắt đầu huấn luyện mô hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
begin | bắt đầu |
model | mô hình |
click | nhấp |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
api | api |
call | gọi |
your | bạn |
EN For larger scale needs, you can scale to tens of instances to support faster model building.
VI Đối với các nhu cầu quy mô lớn hơn, bạn có thể thay đổi quy mô đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng mô hình nhanh hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
needs | nhu cầu |
model | mô hình |
building | xây dựng |
larger | lớn |
you | bạn |
faster | nhanh hơn |
EN After training, you can use one-click to deploy your model on auto-scaling Amazon EC2 instances across multiple Availability Zones
VI Sau khi huấn luyện, bạn có thể triển khai mô hình vào các phiên bản Amazon EC2 auto scaling trên nhiều vùng sẵn sàng chỉ với một cú nhấp chuột
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
amazon | amazon |
deploy | triển khai |
on | trên |
use | với |
multiple | nhiều |
your | bạn |
after | sau |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Since we handle multiple mobile companies, we can propose the most suitable model and plan for your company.
VI Vì chúng tôi xử lý nhiều công ty di động, chúng tôi có thể đề xuất mô hình và kế hoạch phù hợp nhất cho công ty của bạn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
plan | kế hoạch |
we | chúng tôi |
multiple | nhiều |
and | của |
your | bạn |
company | công ty |
EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.
VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
of | của |
changes | thay đổi |
better | hơn |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)
VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
projects | dự án |
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
viet | việt |
nam | nam |
to | với |
EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...
VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái tại Việt Nam
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
building | xây dựng |
model | mô hình |
violence | bạo lực |
to | với |
EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model
VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
solutions | giải pháp |
are | được |
into | các |
EN ecoligo’s model is economical and sustainable, and demand for the service is growing fast.
VI Mô hình của ecoligo là kinh tế và bền vững, và nhu cầu về dịch vụ đang tăng nhanh.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
model | mô hình |
sustainable | bền vững |
demand | nhu cầu |
growing | tăng |
fast | nhanh |
is | đang |
EN Clarity in unclear times: The ecoligo business model explained in detail
VI Sự rõ ràng trong những thời điểm không rõ ràng: Mô hình kinh doanh ecoligo được giải thích chi tiết
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
ecoligo | ecoligo |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
detail | chi tiết |
the | giải |
EN From project structures to how your repayments work, find answers to all your questions about investing and ecoligo's business model here.
VI Từ cấu trúc dự án đến cách hoạt động của các khoản hoàn trả, hãy tìm câu trả lời cho tất cả các câu hỏi của bạn về đầu tư và mô hình kinh doanh của ecoligo tại đây.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
project | dự án |
answers | câu trả lời |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan