EN People are considered fully vaccinated for COVID-19:
EN People are considered fully vaccinated for COVID-19:
VI Người được coi là đã chủng ngừa COVID-19 đầy đủ:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
people | người |
are | được |
fully | đầy |
EN If you’d like your DApp to be considered for listing in the marketplace, please follow these steps:
VI Nếu bạn muốn DApp của mình được xem xét để niêm yết trên chợ ứng dụng, vui lòng thực hiện theo các bước sau:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
if | nếu |
be | được |
like | muốn |
steps | bước |
for | theo |
EN Bitcoin will now be considered a legal tender in El Salvador
VI Bitcoin đã được coi là một tài sản hợp pháp ở El Salvador
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes
VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
should | nên |
of the | phần |
not | với |
the | này |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN In any other case your email will not be considered as well.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
other | khác |
case | trường hợp |
your | của bạn |
in | trong |
not | không |
any | của |
be | được |
EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions
VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | như |
be | được |
of | này |
EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing
VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
world | thế giới |
of | của |
EN APK Editor can be considered the first complete APK file Mod tool on mobile
VI APK Editor có thể coi là công cụ Mod file APK khá hoàn chỉnh đầu tiên trên di động
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
apk | apk |
complete | hoàn chỉnh |
file | file |
on | trên |
EN The character creation part is considered complete. Now the real game begins.
VI Phần tạo hình nhân vật coi như xong. Bây giờ cuộc chơi mới thật sự bắt đầu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
game | chơi |
part | phần |
EN However, in Viet Nam, reporting on, or admitting the elderly abuse is considered to be a taboo, and a private matter, which is kept within the family.
VI Tuy nhiên, ở Việt Nam, việc báo cáo hay thừa nhận hành vi ngược đãi người cao tuổi bị coi là điều cấm kỵ và là vấn đề riêng tư trong gia đình.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
viet | việt |
nam | nam |
reporting | báo cáo |
family | gia đình |
in | trong |
the | nhận |
or | người |
on | cao |
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN If you’d like your DApp to be considered for listing in the marketplace, please follow these steps:
VI Nếu bạn muốn DApp của mình được xem xét để niêm yết trên chợ ứng dụng, vui lòng thực hiện theo các bước sau:
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
dapp | dapp |
if | nếu |
be | được |
like | muốn |
steps | bước |
for | theo |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN Under the HIPAA regulations, cloud service providers (CSPs) such as AWS are considered business associates
VI Theo quy định của HIPAA, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS được coi là liên kết kinh doanh
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
regulations | quy định |
business | kinh doanh |
aws | aws |
under | theo |
cloud | mây |
providers | nhà cung cấp |
are | được |
as | như |
EN We were cleared to not use fips because we do not share customer data (Health events are considered AWS data)
VI Chúng ta được quyền không sử dụng fips vì chúng ta không chia sẻ dữ liệu khách hàng (Các sự kiện sức khỏe được coi là dữ liệu của AWS)
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
fips | fips |
data | dữ liệu |
health | sức khỏe |
events | sự kiện |
aws | aws |
use | sử dụng |
customer | khách hàng |
not | không |
to | của |
are | được |
EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.
VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
in | trong |
provided | với |
is | được |
the | nhận |
EN According to Disposition 60-E/2016 published by the ADPA, the member states of the European Union (EU) and European Economic Community (EEC) are considered to offer adequate levels of protection to personal data.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
according | theo |
offer | cho |
data | dữ liệu |
of | của |
personal | cá nhân |
EN Unless specifically excluded, features of each of the services are considered in scope of the assurance programs, and are reviewed and tested at the next opportunity for assessment
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
features | tính năng |
scope | phạm vi |
of | của |
programs | chương trình |
next | tiếp theo |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning
VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
team | nhóm |
define | xác định |
risk | rủi ro |
in | trong |
project | dự án |
planning | kế hoạch |
and | các |
EN You will be considered 'totally & permanently disabled' if you suffer total and unrecoverable loss of 2 out of your 2 eyes, arms or legs (e.g
VI Thông qua ứng dụng, khách hàng có thể chọn mua bảo hiểm, đưa ra yêu cầu bồi thường, và quản lý các gói bảo hiểm của họ một cách nhanh chóng và dễ dàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.
VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
individuals | cá nhân |
group | nhóm |
should | cần |
additional | bổ sung |
payment | thanh toán |
quickly | nhanh |
their | của |
EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date
VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi là nộp vào ngày đáo hạn, và khấu lưu được coi là trả thuế vào ngày đáo hạn
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
EN Local estimates should be considered more accurate.
VI Các ước tính tại địa phương sẽ được coi là chính xác hơn.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
accurate | chính xác |
more | hơn |
be | được |
EN Doing so will be considered your acceptance of its terms and conditions
VI Ngược lại, bạn được xem như đã chấp thuận với các điều khoản, điều kiện của Thỏa thuận này
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | như |
be | được |
of | này |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN Certain costs related to nutrition, wellness, and general health are considered medical expenses
VI Một số chi phí liên quan đến dinh dưỡng, sống khỏe và sức khỏe tổng quát được coi là chi phí y tế
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
related | liên quan đến |
health | sức khỏe |
EN Once again, the easy-to-use interface comes into play to show why this web hosting control panel is considered amongst the best
VI Một lần nữa, giao diện dễ sử dụng lại thể hiện sự vượt trội của nó cho thấy lý do tại sao bảng điều khiển web hosting này được coi là một trong những bảng điều khiển tốt nhất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
once | lần |
interface | giao diện |
web | web |
why | tại sao |
best | tốt |
into | của |
EN The English version of legal agreements and policies is considered as the only current and valid version of this document
VI Phiên bản tiếng Anh của chính sách và thỏa thuận pháp lý này được xem là phiên bản hiện hành và có giá trị pháp lý duy nhất
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
english | tiếng anh |
version | phiên bản |
policies | chính sách |
this | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan