EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
"behind each item" dalam Bahasa Inggeris boleh diterjemahkan ke dalam perkataan/frasa Orang Vietnam berikut:
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
our | chúng tôi |
EN Discover the team behind the product
VI Các giải thưởng và thành tựu của chúng tôi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
the | giải |
product | các |
EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?
VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge có điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
behind | sau |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
from | với |
different | khác |
EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
with | bằng |
i | tôi |
EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.
VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses
VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật và cạm bẫy chết người kia, mà ở phía sau nó còn những con Boss vô cùng nguy hiểm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
behind | sau |
in | trong |
the | không |
EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.
VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
EN The story behind the funding of our AC project for Arenal Kioro in Costa Rica ? ecoligo
VI Câu chuyện đằng sau việc tài trợ dự án AC của chúng tôi cho Arenal Kioro ở Costa Rica ? ecoligo
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
story | câu chuyện |
behind | sau |
project | dự án |
ecoligo | ecoligo |
our | chúng tôi |
EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
people | người |
behind | sau |
working | làm |
EN Discover the team behind the product
VI Đội ngũ đằng sau các sản phẩm
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
behind | sau |
product | sản phẩm |
EN Q: How is AWS Lambda@Edge different from using AWS Lambda behind Amazon API Gateway?
VI Câu hỏi: AWS Lambda@Edge có điểm gì khác biệt so với sử dụng AWS Lambda phía sau Amazon API Gateway?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
behind | sau |
amazon | amazon |
api | api |
using | sử dụng |
from | với |
different | khác |
EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?
VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
with | bằng |
i | tôi |
EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.
VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Q: How far behind the primary will my replicas be?
VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
primary | chính |
replicas | bản sao |
my | của tôi |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.
VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân và California sẽ luôn đảm bảo không có cộng đồng nào bị bỏ mặc.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
no | không |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN The Purpose Behind Our Mobile Units
VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
behind | sau |
our | chúng tôi |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.
VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
and | thị |
as | như |
to | tiền |
the | các |
most | tốt |
EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that
VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm và qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
with | với |
through | qua |
a | đầu |
do | làm |
and | và |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Every time you successfully build a building and get a valuable item, you will earn money
VI Mỗi khi xây dựng thành công một công trình, thu được một vật phẩm giá trị, bạn sẽ thu được tiền
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
every | mỗi |
money | tiền |
you | bạn |
EN Search for your favourite brand or item
VI Tìm kiếm cửa hàng, siêu thị hoặc sản phẩm yêu thích
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
search | tìm kiếm |
or | hoặc |
EN Select and add your item to basket
VI Chọn và thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
select | chọn |
and | và |
to | thêm |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Bahasa Inggeris | Orang Vietnam |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
Menunjukkan 50 daripada 50 terjemahan