IT Analisi dei dati più efficace con Tableau ed Excel
IT Analisi dei dati più efficace con Tableau ed Excel
VI Phân tích dữ liệu hiệu quả hơn bằng Tableau và Excel
Итали | Вьетнам |
---|---|
analisi | phân tích |
dati | dữ liệu |
più | hơn |
IT Excel e Tableau: una splendida collaborazione
VI Excel và Tableau: Mối quan hệ hợp tác tuyệt vời
IT Combina le capacità di acquisizione e gestione dei dati di Excel con la potenza analitica intuitiva di Tableau per trasformare dati non elaborati in informazioni e azioni concrete
VI Kết hợp khả năng thu thập và quản lý dữ liệu của Excel với sức mạnh phân tích trực quan của Tableau để chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin chuyên sâu hữu ích
Итали | Вьетнам |
---|---|
capacità | khả năng |
IT Puoi vedere i dati solo a partire dalla data in cui il tag ha iniziato a funzionare correttamente e, se sei un Commerciante verificato, a partire dalla data in cui hai installato l'app Pinterest
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
IT Data di aggiunta (Più recente) Data di aggiunta (Più vecchio) Pubblicati (più recenti) Pubblicazione (dal più vecchio) Listen Score (Highest)
VI Ngày đã thêm (Mới nhất) Đã thêm ngày (Cũ nhất) Đã xuất bản (Mới nhất) Đã xuất bản (Cũ nhất) Listen Score (Highest)
IT Il file da convertire è protetto da Digital Rights Management (DRM).
VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.
Итали | Вьетнам |
---|---|
file | file |
IT Le chiavi di crittografia sono gestite da AWS Key Management Service (KMS), perciò non occorre nemmeno più creare e mantenere una propria infrastruttura di gestione delle chiavi di sicurezza.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Итали | Вьетнам |
---|---|
chiavi | khóa |
crittografia | mã hóa |
sono | ở |
aws | aws |
non | không |
creare | xây dựng |
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
sicurezza | bảo mật |
IT Le chiavi di crittografia sono gestite da AWS Key Management Service (KMS), perciò non occorre nemmeno più creare e mantenere una propria infrastruttura di gestione delle chiavi di sicurezza.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Итали | Вьетнам |
---|---|
chiavi | khóa |
crittografia | mã hóa |
sono | ở |
aws | aws |
non | không |
creare | xây dựng |
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
sicurezza | bảo mật |
IT Il Program Management Office (PMO) di FedRAMP ha delineato i seguenti requisiti per la conformità al programma FedRAMP.
VI Văn phòng Quản lý Chương trình (PMO) của FedRAMP đã vạch ra các yêu cầu tuân thủ FedRAMP sau đây:
Итали | Вьетнам |
---|---|
requisiti | yêu cầu |
IT Le agenzie federali o DoD utilizzato la P-ATO e i relativi controlli quando seguono il processo RMF (Risk Management Framework) per ottenere la propria ATO
VI Các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng DoD dùng PATO và các biện pháp kiểm soát kế thừa liên kết với PATO khi họ làm theo quy trình của Khung quản lý rủi ro (RMF) để nhận ATO cho riêng họ
Итали | Вьетнам |
---|---|
agenzie | cơ quan |
federali | liên bang |
utilizzato | dùng |
controlli | kiểm soát |
quando | khi |
processo | quy trình |
framework | khung |
ottenere | nhận |
o | hoặc |
IT Multi-Tier Cloud Security (MTCS) è uno standard di gestione della sicurezza in uso a Singapore (SPRING SS 584) basato sugli standard ISO 27001/02 per i sistemi di gestione della sicurezza delle informazioni (ISMS, Information Security Management System)
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
Итали | Вьетнам |
---|---|
cloud | mây |
basato | dựa trên |
IT L'ISMS (Information Security Management System, sistema di gestione della sicurezza delle informazioni) richiesto da questo standard dimostra la costanza e il rigore di AWS nella gestione della sicurezza.
VI Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản lý vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể và toàn diện.
Итали | Вьетнам |
---|---|
questo | này |
aws | aws |
IT Amazon Web Services (AWS) è il primo provider di servizi cloud a livello mondiale a ottenere la certificazione Korea-Information Security Management System (K-ISMS)
VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)
Итали | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
certificazione | chứng nhận |
system | hệ thống |
di | dịch |
IT I clienti possono utilizzare misure familiari per proteggere i loro dati, ad esempio la crittografia e la multi-factor authentication, oltre alle funzionalità di sicurezza AWS, quali AWS Identity and Access Management.
VI Khách hàng có thể sử dụng các biện pháp quen thuộc để bảo vệ dữ liệu của mình, chẳng hạn như mã hóa và xác thực đa nhân tố, ngoài các tính năng bảo mật của AWS như AWS Identity and Access Management.
Итали | Вьетнам |
---|---|
utilizzare | sử dụng |
dati | dữ liệu |
crittografia | mã hóa |
funzionalità | tính năng |
aws | aws |
IT Amazon Aurora consente di crittografare i database usando le chiavi gestite mediante AWS Key Management Service (AWS KMS)
VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản lý thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)
Итали | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
consente | cho phép |
database | cơ sở dữ liệu |
chiavi | khóa |
aws | aws |
IT Se utilizzi uno degli SDK del server, utilizza Identity and Access Management (IAM) per proteggere i tuoi dati in Cloud Firestore.
VI Nếu bạn đang sử dụng một trong các SDK máy chủ, hãy sử dụng Quản lý danh tính và quyền truy cập (IAM) để bảo mật dữ liệu của bạn trong Cloud Firestore.
IT Zoho è stato riconosciuto come Visionary nel 2020 Gartner Magic Quadrant for CRM Lead Management
VI Zoho CRM mang danh hiệu Thương hiệu có tầm nhìn xa trông rộng cho giải pháp quản lý khách hàng tiềm năng CRM trong báo cáo Magic Quadrant 2020 của Gartner
IT Sfrutta i conversion funnel già pronti per trasformare le attività manuali di mailing list management in un processo automatizzato.
VI Dùng phễu chuyển đổi tạo sẵn để tự động hóa việc lập danh bạ.
IT WiseStamp - Email Signature Management for G Suite richiederà le autorizzazioni mostrate di seguito. Scopri di più
VI WiseStamp - Email Signature Management for G Suite sẽ yêu cầu các quyền như trình bày bên dưới. Tìm hiểu thêm
IT Qual è la data di fatturazione?
VI Ngày thanh toán của tôi là ngày nào?
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | ngày |
di | của |
IT La data in cui si seleziona un piano a pagamento per la prima volta diventa quella di fatturazione ricorrente
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | ngày |
seleziona | chọn |
la | bạn |
IT Sfrutta i Big Data per progettare e influenzare al meglio le tue strategie e campagne di marketing digitale
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
Итали | Вьетнам |
---|---|
sfrutta | tận dụng |
data | dữ liệu |
strategie | chiến lược |
campagne | chiến dịch |
IT Normalmente i dati inviati tra browser e server web sono in testo normale, lasciandoti vulnerabile allo sniffing e al data mining
VI Thông thường dữ liệu được gửi giữa các trình duyệt và máy chủ web là văn bản thuần túy - khiến bạn dễ bị đánh cắp và khai thác dữ liệu
Итали | Вьетнам |
---|---|
browser | trình duyệt |
web | web |
IT Integra la programmabilità leader di NX-OS nel tuo data center.
VI Tích hợp khả năng lập trình NX-OS đầu ngành vào trung tâm dữ liệu của bạn.
Итали | Вьетнам |
---|---|
integra | tích hợp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
IT Aperto, modulare e programmabile per offrire flessibilità all'infrastruttura del data center
VI Mở, theo mô-đun và có thể lập trình cho cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu nhanh nhạy
Итали | Вьетнам |
---|---|
per | cho |
infrastruttura | cơ sở hạ tầng |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
IT Ottimizzato per le implementazioni di data center fisiche e virtuali
VI Được tối ưu hóa để triển khai ở cả trung tâm dữ liệu thực và ảo
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
IT Cisco ACI è un'architettura SDN (Software-Defined Networking) completa che consente di automatizzare le attività IT, accelerare l'implementazione delle applicazioni del data center e ridurre notevolmente il TCO.
VI Cisco ACI là kiến trúc mạng toàn diện do phần mềm xác lập (SDN) tự động xử lý các tác vụ CNTT, tăng tốc triển khai ứng dụng của trung tâm dữ liệu và giảm đáng kể tổng chi phí sở hữu.
Итали | Вьетнам |
---|---|
implementazione | triển khai |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
ridurre | giảm |
IT Cisco ONE Software è una soluzione utile e flessibile per l'acquisto di software per data center, WAN e domini di accesso.
VI Phần mềm Cisco ONE là giải pháp có giá trị và linh hoạt để mua phần mềm cho trung tâm dữ liệu, WAN và miền truy cập của bạn.
Итали | Вьетнам |
---|---|
software | phần mềm |
soluzione | giải pháp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
accesso | truy cập |
IT Tutte le modifiche saranno pubblicate su questa pagina con una data di revisione aggiornata
VI Bất kỳ thay đổi nào cũng sẽ được đăng trên trang này với ngày sửa đổi được cập nhật
Итали | Вьетнам |
---|---|
questa | này |
pagina | trang |
data | ngày |
IT D: Su cosa dovrei basarmi per scegliere tra AWS Lambda e Amazon Kinesis Data Analytics per le mie esigenze di analisi?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
Итали | Вьетнам |
---|---|
cosa | câu hỏi |
scegliere | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
mie | tôi |
esigenze | nhu cầu |
analisi | phân tích |
IT • Firma scaduta: si verifica se la firma ha superato la data di scadenza configurata
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | ngày |
di | qua |
IT Una formazione più rapida sui modelli può consentire a data scientist e tecnici di apprendimento automatico di eseguire iterazioni più rapide, addestrare più modelli e aumentare la precisione.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
Итали | Вьетнам |
---|---|
modelli | mô hình |
data | dữ liệu |
aumentare | tăng |
IT L'azienda si basa principalmente su processi di data science e machine learning (ML) per fornire ai clienti prodotti finanziari personalizzati.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Итали | Вьетнам |
---|---|
azienda | công ty |
data | dữ liệu |
e | và |
machine | máy |
learning | học |
si | các |
IT Data di trasmissione: 19 dicembre 2018
VI Ngày phát sóng: 19 tháng 12 năm 2018
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | ngày |
IT Data di trasmissione: 31 luglio 2018 Livello 200
VI Ngày phát sóng: 31 tháng 7 năm 2018 Cấp độ 200
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | ngày |
IT Accelera la ricerca Elabora carichi di lavoro complessi, analizza enormi data pipeline e condividi i risultati con collaboratori di tutto il mondo
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
Итали | Вьетнам |
---|---|
ricerca | nghiên cứu |
lavoro | công việc |
analizza | phân tích |
data | dữ liệu |
mondo | thế giới |
IT Tutte le modifiche saranno pubblicate su questa pagina con una data di revisione aggiornata
VI Bất kỳ thay đổi nào cũng sẽ được đăng trên trang này với ngày sửa đổi được cập nhật
Итали | Вьетнам |
---|---|
questa | này |
pagina | trang |
data | ngày |
IT Sfrutta i Big Data per progettare e influenzare al meglio le tue strategie e campagne di marketing digitale
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
Итали | Вьетнам |
---|---|
sfrutta | tận dụng |
data | dữ liệu |
strategie | chiến lược |
campagne | chiến dịch |
IT Normalmente i dati inviati tra browser e server web sono in testo normale, lasciandoti vulnerabile allo sniffing e al data mining
VI Thông thường dữ liệu được gửi giữa các trình duyệt và máy chủ web là văn bản thuần túy - khiến bạn dễ bị đánh cắp và khai thác dữ liệu
Итали | Вьетнам |
---|---|
browser | trình duyệt |
web | web |
IT Amazon Kinesis Data Analytics per applicazioni Java
VI Amazon Kinesis Data Analytics cho các ứng dụng Java
Итали | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
per | cho |
applicazioni | các ứng dụng |
java | java |
IT Amazon Kinesis Data Analytics per applicazioni SQL
VI Amazon Kinesis Data Analytics cho các ứng dụng SQL
Итали | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
per | cho |
applicazioni | các ứng dụng |
sql | sql |
IT AWS Lambda gestisce la capacità di calcolo tra più zone di disponibilità in ogni regione AWS, per agevolare la protezione del codice da errori di singoli computer o di strutture di data center
VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố
Итали | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
capacità | công suất |
più | nhiều |
zone | vùng |
regione | khu vực |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
la | bạn |
o | hoặc |
IT Big Data, strumenti di analisi e machine learning su AWS Lambda (59:46)
VI Dữ liệu lớn, phân tích & machine learning trên AWS Lambda (59:46)
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
analisi | phân tích |
aws | aws |
lambda | lambda |
IT Expedia Group punta tutto su AWS e programma di migrare l’80% delle proprie applicazioni mission-critical dai data center locali al cloud nei prossimi due o tre anni
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
Итали | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
applicazioni | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
cloud | mây |
due | hai |
tre | ba |
anni | năm |
IT D: Su cosa dovrei basarmi per scegliere tra AWS Lambda e Amazon Kinesis Data Analytics per le mie esigenze di analisi?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
Итали | Вьетнам |
---|---|
cosa | câu hỏi |
scegliere | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
mie | tôi |
esigenze | nhu cầu |
analisi | phân tích |
IT • Firma scaduta: si verifica se la firma ha superato la data di scadenza configurata
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | ngày |
di | qua |
IT Come uscire dal data center e modernizzare carichi di lavoro VMware su AWS
VI Cách thoát trung tâm dữ liệu của bạn và hiện đại hóa khối lượng công việc VMware trên AWS
Итали | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
lavoro | công việc |
vmware | vmware |
aws | aws |
come | bạn |
IT Al fine di rimanere competitiva, desidera anche sfruttare i big data
VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh
Итали | Вьетнам |
---|---|
anche | cũng |
sfruttare | tận dụng |
data | dữ liệu |
IT Il risultato è un nuovo data center pronto per il cloud ibrido che consente di risparmiare sui costi operativi, rafforza il disaster recovery (DR) e crea una piattaforma per l'innovazione dei servizi.
VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) và tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.
Итали | Вьетнам |
---|---|
nuovo | mới |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
cloud | mây |
che | liệu |
piattaforma | nền tảng |
servizi | giúp |
costi | phí |
IT VMware Cloud on AWS consente la migrazione bidirezionale di applicazioni senza interruzioni con policy coerenti utilizzando vSphere vMotion tra il tuo data center in locale e AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
Итали | Вьетнам |
---|---|
vmware | vmware |
cloud | mây |
aws | aws |
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна