"liberté" -г Вьетнам руу орчуулах

Франц -с Вьетнам руу орчуулсан "liberté" хэллэгийн 25 орчуулгын 25 -г харуулж байна

liberté-ийн орчуулга

Франц хэл дээрх "liberté"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:

liberté các một

Франц-г {хайлт}-ын Вьетнам руу орчуулах

Франц
Вьетнам

FR Laura croit à la confidentialité et à la liberté d'expression en ligne.

VI Laura tin tưởng hoàn toàn vào sự riêng tư và tự do ngôn luận.

Франц Вьетнам
et
en vào

FR Nous nous donnons la liberté et l'aide mutuelles nécessaires pour développer des solutions créatives et relever tous les défis

VI Mỗi nhân viên tự chủ trong công việc của mình, đồng thời hỗ trợ đồng nghiệp tìm kiếm câu trả lời sáng tạo cho các vấn đề thú vị

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR Le refus de s'engager d'une personne ne peut entraîner une nouvelle accusation ou une violation des conditions de mise en liberté.

VI Việc từ chối tham gia của một người không thể dẫn đến việc buộc tội mới hoặc vi phạm các điều kiện trả tự do.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR La mise en liberté sous caution est souvent fixée lors de cette procédure, tout comme le renvoi à la déjudiciarisation judiciaire.

VI Bảo lãnh thường được đặt tại thủ tục tố tụng này, cũng như một lời giới thiệu đến Tòa án Diversion.

FR Licence gratuite pour renforcer votre liberté de création

VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn

FR Le psychologue Barry Schwartz s'attaque à un dogme central des sociétés occidentales: la liberté de choix

VI Nhà tâm lý học Barry Schwartz nhắm vào một chủ nghĩa cốt lõi của xã hội phương tây: quyền tự do lựa chọn

FR Le bon côté des choses, c'est que cela vous donne la liberté et la flexibilité de le gérer comme vous le souhaitez.

VI Điều này cũng giúp bạn tự do và linh hoạt để điều hành theo cách bạn muốn.

FR Drupal est un CMS flexible qui offre une plus grande liberté et des fonctionnalités orientées vers les développeurs. Commencez avec un hébergement web optimisé pour Drupal et profitez d'un contrôle total et d'une performance optimale.

VI Drupal là CMS linh hoạt cung cấp nhiều sự tự do và các tính năng dành cho nhà phát triển. Bắt đầu với web hosting tối ưu cho Drupal và trải nghiệm khả năng kiểm soát hoàn toàn và hiệu quả hàng đầu.

FR Souvent connu sous le nom de rebelle, l'objectif de cet archétype est de détruire ce qui ne fonctionne pas et de gagner une liberté radicale.

VI Thường được gọi là kẻ nổi loạn, mục tiêu của nguyên mẫu này là phá hủy những gì không hoạt động và đạt được tự do triệt để.

{Totalresult} орчуулгын 25 -г харуулж байна