ES Elimina de la factura el costo de los segundos y minutos que no se utilizaron en una hora para así poderse centrar en mejorar sus aplicaciones en vez de maximizar el uso para completar una hora
ES Elimina de la factura el costo de los segundos y minutos que no se utilizaron en una hora para así poderse centrar en mejorar sus aplicaciones en vez de maximizar el uso para completar una hora
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
Испани | Вьетнам |
---|---|
segundos | giây |
minutos | phút |
mejorar | cải thiện |
costo | phí |
hora | giờ |
uso | sử dụng |
no | không |
los | và |
ES Puedes cobrar entre $200 y $600 MXN por hora de tutoría. Otra opción es programar tus clases por Skype (sin plataformas) y cobrar por hora.
VI Dao động từ 234.450 đồng đến 703.350 đồng cho mỗi giờ dạy kèm. Ngoài ra, bạn còn có lựa chọn tự mở lớp trên Skype (nền tảng sans) và thu phí theo giờ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
tus | bạn |
plataformas | nền tảng |
por | cho |
opción | lựa chọn |
ES En Francia y Bélgica, si uno es invitado, se puede llegar hasta un cuarto de hora después de la hora anunciada por los huéspedes
VI Ở Pháp hay Bỉ, khi được mời, bạn có thể đến chậm 15 phút so với giờ mà chủ nhà hẹn bạn
Испани | Вьетнам |
---|---|
hora | giờ |
los | nhà |
es | được |
de | với |
uno | bạn |
ES "Ya estábamos satisfechos con Cloudflare Access antes de la COVID-19, y terminó siendo un gran ahorro cuando nuestro equipo tuvo que trabajar a distancia
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorro | tiết kiệm |
equipo | nhóm |
trabajar | làm việc |
nuestro | chúng tôi |
siendo | là |
ES Existen diferentes métodos para recopilar diferentes tipos de información, pero el alto estándar de calidad en nuestras bases de datos sigue siendo el mismo.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
métodos | phương pháp |
calidad | chất lượng |
datos | dữ liệu |
diferentes | khác nhau |
información | thông tin |
estándar | tiêu chuẩn |
nuestras | chúng tôi |
tipos | các loại |
alto | cao |
ES Como resultado, Dogecoin sigue siendo una de las monedas mineras más populares para los mineros domésticos
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
Испани | Вьетнам |
---|---|
populares | phổ biến |
para | cho |
las | các |
ES Desde hace mucho tiempo, California ha sido reconocida como un estado líder en protección y preservación ambiental, y seguimos siendo un ejemplo para el resto de la nación colocando nuestras metas en lo alto
VI California từ lâu đã được công nhận là bang đi đầu về bảo vệ và bảo tồn môi trường và chúng tôi sẽ tiếp tục làm gương cho các bang còn lại trong nước bằng việc đặt ra những tầm nhìn xa
Испани | Вьетнам |
---|---|
california | california |
nuestras | chúng tôi |
el | là |
y | bằng |
para | đầu |
la | tôi |
ES La clave sigue siendo la misma: privacidad, seguridad y velocidad.
VI Các yếu tố quan trọng nhất vẫn là: quyền riêng tư, bảo mật và tốc độ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
la | các |
y | y |
seguridad | bảo mật |
privacidad | riêng |
ES Si bien tiene muchas funciones interesantes, el núcleo de Grammarly siguen siendo sus funciones de comprobación y corrección de errores
VI Mặc dù có nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm ở các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi
Испани | Вьетнам |
---|---|
muchas | nhiều |
funciones | tính năng |
comprobación | kiểm tra |
errores | lỗi |
de | của |
ES Dicho esto, ProWritingAid sigue siendo fácil de usar y reúne todo en una interfaz muy elegante y moderna.
VI Nói cho cùng, ProWritingAid vẫn là công cụ thân thiện với người dùng và đã trang bị mọi tính năng vào một giao diện rất đẹp và hiện đại.
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | trang |
interfaz | giao diện |
moderna | hiện đại |
muy | rất |
todo | mọi |
usar | dùng |
una | với |
ES Se desarrolló como código abierto pero siguió siendo un producto freemium
VI LanguageTool được phát triển bằng mã nguồn mở nhưng vẫn là một sản phẩm freemium (có cả bản miễn phí và trả phí)
Испани | Вьетнам |
---|---|
producto | sản phẩm |
como | như |
pero | nhưng |
ES Si cree que su hijo está siendo intimidado cibernéticamente, hay ayuda. Consulte los recursos para la prevención de la intimidación del Departamento de Educación.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Испани | Вьетнам |
---|---|
recursos | nguồn |
educación | giáo dục |
ayuda | giúp |
consulte | xem |
su | yêu |
ES En otras palabras, el trabajo que cargas y conviertes sigue siendo de tu propiedad
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
Испани | Вьетнам |
---|---|
otras | khác |
propiedad | sở hữu |
ES Algunos países sólo permiten VPNs aprorvadas por el gobierno como: China, Irán, Omán, Rusia, Turquía & Emiratos Árabes Unidos.No obstante, sigue siendo completamente legal en muchos países
VI Một số quốc gia chỉ cho phép các VPN được chính phủ phê duyệt, như: Trung Quốc, Iran, Oman, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Испани | Вьетнам |
---|---|
países | quốc gia |
permiten | cho phép |
vpns | vpn |
por | cho |
el | các |
ES Es un proyecto de código abierto y sin permiso y está siendo desarrollado y respaldado por una gran y apasionada comunidad global de voluntarios
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
proyecto | dự án |
y | y |
sin | không |
desarrollado | phát triển |
global | toàn cầu |
por | cho |
ES El mayor avance en la eficiencia de energía siendo cineasta proviene de la iluminación
VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng
Испани | Вьетнам |
---|---|
energía | năng lượng |
el | là |
mayor | lớn |
a | làm |
ES Si un análisis de ASV (proveedor de análisis aprobado) identifica a TLS 1.0 en un punto de enlace de API de AWS, significa que la API sigue siendo compatible con la versión TLS 1.0 y con TLS 1.1 o superior
VI Nếu bản quét khách hàng ASV (Nhà cung cấp bản quét được chấp thuận) xác định TLS 1.0 trên thiết bị đầu cuối API AWS, điều đó có nghĩa là API vẫn hỗ trợ TLS 1.0 cũng như TLS 1.1 hoặc cao hơn
Испани | Вьетнам |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
identifica | xác định |
tls | tls |
api | api |
aws | aws |
significa | có nghĩa |
ES Mientras que ambas situaciones explicadas anteriormente son de naturaleza distinta, siguen siendo referenciadas por personas que quieren aprender ¨cuál es mi dirección IP¨
VI Mặc dù cả hai tình huống được giải thích ở trên khá khác nhau về bản chất, chúng vẫn liên tục được tham chiếu bởi những người muốn biết cách tìm địa chỉ IP
Испани | Вьетнам |
---|---|
personas | người |
quieren | muốn |
ambas | hai |
es | được |
son | ở |
de | trên |
ES También se pueden designar como IPv4 o IPv6, con la diferencia siendo el número actual de direcciones que pueden soportar.
VI Chúng cũng có thể được chỉ định thành địa chỉ IPv4 và IPv6, với sự khác biệt chính giữa chúng là số lượng địa chỉ thực tế mà chúng có thể hỗ trợ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pueden | có thể được |
también | cũng |
diferencia | khác biệt |
número | số lượng |
el | được |
ES Estas dos son muy diferentes, siendo la velocidad de descarga más popular.
VI Hai loại tốc độ internet này thường rất khác nhau, với tốc độ tải xuống nhanh hơn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
estas | này |
muy | rất |
velocidad | nhanh |
descarga | tải xuống |
más | hơn |
dos | hai |
diferentes | khác |
ES Nos enorgullece decir que todo el contenido en el sitio MyBestWebsiteBuilder es completamente gratuito y seguirá siendo así
VI Chúng tôi tự hào nói rằng tất cả nội dung trên MyBestWebsiteBuilder trang web hoàn toàn miễn phí và sẽ luôn duy trì theo cách này
Испани | Вьетнам |
---|---|
decir | nói |
completamente | hoàn toàn |
y | y |
nos | chúng tôi |
sitio | trang |
que | nó |
ES Si escribes tu nombre y le añades un símbolo adicional como ‘*’ o ‘#’, no le añadirá ningún tipo de seguridad adicional y tu contraseña seguirá siendo fácil de descifrar.
VI Nếu bạn viết tên của bạn và thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật và mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.
Испани | Вьетнам |
---|---|
tu | của bạn |
nombre | tên |
adicional | thêm |
no | không |
seguridad | bảo mật |
contraseña | mật khẩu |
y | của |
ES Aunque los creadores web son conocidos por sus bajos precios, sigue siendo costoso para estudiantes
VI Mặc dù các công cụ xây dựng trang web được biết đến với giá thấp, vẫn có thể nó khá đắt với sinh viên
Испани | Вьетнам |
---|---|
aunque | vẫn |
bajos | thấp |
estudiantes | sinh viên |
precios | giá |
web | web |
son | được |
para | với |
los | các |
ES Y, la compañía pudo haber decidido revocar la oferta por varias razones, incluso si seguía siendo válido
VI Và, công ty có thể đã quyết định rút lại ưu đãi vì một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực
Испани | Вьетнам |
---|---|
compañía | công ty |
varias | và |
ES En los sistemas híbridos, la conmutación de la energía de la red al generador sigue siendo realizada por un interruptor de transferencia automática (ATS). Este interruptor provoca interrupciones en el suministro eléctrico.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
un | này |
sistemas | hệ thống |
red | lưới |
ES De este modo, podemos asegurar que el ahorro sigue siendo válido, ya que proporcionamos una comparación de manzanas con manzanas.
VI Bằng cách này, chúng tôi có thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo và táo.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorro | tiết kiệm |
una | chúng |
con | cung cấp |
ES La tarifa acordada con ecoligo sigue siendo la misma, pero la diferencia con la tarifa de la compañía eléctrica aumentará.
VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
aumentar | tăng |
pero | nhưng |
ES La tarifa acordada con ecoligo sigue siendo la misma.
VI Biểu giá đã thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên.
Испани | Вьетнам |
---|---|
con | với |
ecoligo | ecoligo |
ES Hasta ahora, ninguno de los proyectos de ecoligo ha sido impagado y, con nuestro compromiso de calidad, pretendemos que siga siendo así.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
Испани | Вьетнам |
---|---|
proyectos | dự án |
ecoligo | ecoligo |
calidad | chất lượng |
nuestro | chúng tôi |
ES Toda la información y recursos encontrados en el sitio Top50vpn es completamente gratuito y lo seguirá siendo
VI Tất cả các thông tin và tài nguyên được tìm thấy trên trang Top50vpn là hoàn toàn miễn phí và sẽ luôn miễn phí
Испани | Вьетнам |
---|---|
toda | tất cả các |
recursos | tài nguyên |
completamente | hoàn toàn |
información | thông tin |
sitio | trang |
en | trên |
el | được |
ES Pero, siendo más serios, es verdad que cuando usas un test de velocidad de internet
VI Tuy nhiên có một ghi chú nghiêm túc, đúng là khi liên quan đến việc kiểm tra tốc độ internet
Испани | Вьетнам |
---|---|
pero | tuy nhiên |
es | vi |
test | kiểm tra |
internet | internet |
cuando | khi |
ES Incluso cuando muchos de nosotros sabemos cómo reconocer correos de phishing, muchas personas siguen siendo engañadas
VI Mặc dù nhiều người trong chúng ta đã biết cách nhận ra email lừa đảo, một số người vẫn bị lừa
Испани | Вьетнам |
---|---|
incluso | vẫn |
correos | |
phishing | lừa đảo |
personas | người |
muchos | nhiều |
ES Como resultado, Dogecoin sigue siendo una de las monedas mineras más populares para los mineros domésticos
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
Испани | Вьетнам |
---|---|
populares | phổ biến |
para | cho |
las | các |
ES Existen diferentes métodos para recopilar diferentes tipos de información, pero el alto estándar de calidad en nuestras bases de datos sigue siendo el mismo.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
métodos | phương pháp |
calidad | chất lượng |
datos | dữ liệu |
diferentes | khác nhau |
información | thông tin |
estándar | tiêu chuẩn |
nuestras | chúng tôi |
tipos | các loại |
alto | cao |
ES La clave sigue siendo la misma: privacidad, seguridad y velocidad.
VI Các yếu tố quan trọng nhất vẫn là: quyền riêng tư, bảo mật và tốc độ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
la | các |
y | y |
seguridad | bảo mật |
privacidad | riêng |
ES Si bien tiene muchas funciones interesantes, el núcleo de Grammarly siguen siendo sus funciones de comprobación y corrección de errores
VI Mặc dù có nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm ở các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi
Испани | Вьетнам |
---|---|
muchas | nhiều |
funciones | tính năng |
comprobación | kiểm tra |
errores | lỗi |
de | của |
ES Dicho esto, ProWritingAid sigue siendo fácil de usar y reúne todo en una interfaz muy elegante y moderna.
VI Nói cho cùng, ProWritingAid vẫn là công cụ thân thiện với người dùng và đã trang bị mọi tính năng vào một giao diện rất đẹp và hiện đại.
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | trang |
interfaz | giao diện |
moderna | hiện đại |
muy | rất |
todo | mọi |
usar | dùng |
una | với |
ES Se desarrolló como código abierto pero siguió siendo un producto freemium
VI LanguageTool được phát triển bằng mã nguồn mở nhưng vẫn là một sản phẩm freemium (có cả bản miễn phí và trả phí)
Испани | Вьетнам |
---|---|
producto | sản phẩm |
como | như |
pero | nhưng |
ES Mientras que ambas situaciones explicadas anteriormente son de naturaleza distinta, siguen siendo referenciadas por personas que quieren aprender ¨cuál es mi dirección IP¨
VI Mặc dù cả hai tình huống được giải thích ở trên khá khác nhau về bản chất, chúng vẫn liên tục được tham chiếu bởi những người muốn biết cách tìm địa chỉ IP
Испани | Вьетнам |
---|---|
personas | người |
quieren | muốn |
ambas | hai |
es | được |
son | ở |
de | trên |
ES También se pueden designar como IPv4 o IPv6, con la diferencia siendo el número actual de direcciones que pueden soportar.
VI Chúng cũng có thể được chỉ định thành địa chỉ IPv4 và IPv6, với sự khác biệt chính giữa chúng là số lượng địa chỉ thực tế mà chúng có thể hỗ trợ.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pueden | có thể được |
también | cũng |
diferencia | khác biệt |
número | số lượng |
el | được |
ES Estas dos son muy diferentes, siendo la velocidad de descarga más popular.
VI Hai loại tốc độ internet này thường rất khác nhau, với tốc độ tải xuống nhanh hơn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
estas | này |
muy | rất |
velocidad | nhanh |
descarga | tải xuống |
más | hơn |
dos | hai |
diferentes | khác |
ES Si escribes tu nombre y le añades un símbolo adicional como ‘*’ o ‘#’, no le añadirá ningún tipo de seguridad adicional y tu contraseña seguirá siendo fácil de descifrar.
VI Nếu bạn viết tên của bạn và thêm một biểu tượng phụ, chẳng hạn như '*' hoặc '#', thì nó không thêm bảo mật và mật khẩu của bạn vẫn rất dễ giải mã.
Испани | Вьетнам |
---|---|
tu | của bạn |
nombre | tên |
adicional | thêm |
no | không |
seguridad | bảo mật |
contraseña | mật khẩu |
y | của |
ES Nos enorgullece decir que todo el contenido en el sitio MyBestWebsiteBuilder es completamente gratuito y seguirá siendo así
VI Chúng tôi tự hào nói rằng tất cả nội dung trên MyBestWebsiteBuilder trang web hoàn toàn miễn phí và sẽ luôn duy trì theo cách này
Испани | Вьетнам |
---|---|
decir | nói |
completamente | hoàn toàn |
y | y |
nos | chúng tôi |
sitio | trang |
que | nó |
ES Aunque los creadores web son conocidos por sus bajos precios, sigue siendo costoso para estudiantes
VI Mặc dù các công cụ xây dựng trang web được biết đến với giá thấp, vẫn có thể nó khá đắt với sinh viên
Испани | Вьетнам |
---|---|
aunque | vẫn |
bajos | thấp |
estudiantes | sinh viên |
precios | giá |
web | web |
son | được |
para | với |
los | các |
ES Y, tal vez el proveedor decidió finalizar ese código promocional cuando sigue siendo válido por varias razones
VI Và, có thể nhà cung cấp quyết định loại bỏ mã giảm giá khi nó vẫn còn hạn vì một vài lý do nào đó
Испани | Вьетнам |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
cuando | khi |
por | cung cấp |
tal | và |
ES Y, la compañía pudo haber decidido revocar la oferta por varias razones, incluso si seguía siendo válido
VI Và, công ty có thể đã quyết định rút lại ưu đãi vì một vài lý do, kể cả khi mã giảm giá đó còn hiệu lực
Испани | Вьетнам |
---|---|
compañía | công ty |
varias | và |
ES Si bien tiene muchas funciones interesantes, el núcleo de Grammarly siguen siendo sus funciones de comprobación y corrección de errores
VI Mặc dù có nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm ở các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi
Испани | Вьетнам |
---|---|
muchas | nhiều |
funciones | tính năng |
comprobación | kiểm tra |
errores | lỗi |
de | của |
ES Dicho esto, ProWritingAid sigue siendo fácil de usar y reúne todo en una interfaz muy elegante y moderna.
VI Nói cho cùng, ProWritingAid vẫn là công cụ thân thiện với người dùng và đã trang bị mọi tính năng vào một giao diện rất đẹp và hiện đại.
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | trang |
interfaz | giao diện |
moderna | hiện đại |
muy | rất |
todo | mọi |
usar | dùng |
una | với |
ES Se desarrolló como código abierto pero siguió siendo un producto freemium
VI LanguageTool được phát triển bằng mã nguồn mở nhưng vẫn là một sản phẩm freemium (có cả bản miễn phí và trả phí)
Испани | Вьетнам |
---|---|
producto | sản phẩm |
como | như |
pero | nhưng |
ES Si bien tiene muchas funciones interesantes, el núcleo de Grammarly siguen siendo sus funciones de comprobación y corrección de errores
VI Mặc dù có nhiều tính năng thú vị, nhưng cốt lõi của Grammarly vẫn nằm ở các tính năng sửa lỗi và kiểm tra lỗi
Испани | Вьетнам |
---|---|
muchas | nhiều |
funciones | tính năng |
comprobación | kiểm tra |
errores | lỗi |
de | của |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна