ES Este es el único lugar donde es aceptable el "saltarse" niveles de partida, terminas discutiendo un concepto específico y volver a un tema más general.
ES Este es el único lugar donde es aceptable el "saltarse" niveles de partida, terminas discutiendo un concepto específico y volver a un tema más general.
VI Đây là nơi mà ở đó, việc bỏ qua các cấp độ đề mục có thể chấp nhận được - bạn đã hoàn tất việc tìm hiểu khái niệm cơ bản và trở lại chủ đề chung hơn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
lugar | nơi |
y | y |
más | hơn |
general | chung |
el | các |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Esto NO implica, bajo ninguna circunstancia, que vayamos a permitir que se vuelva a producir este tipo de incumplimiento; saltarse las normas es la forma más rápida de conseguir una suspensión
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Испани | Вьетнам |
---|---|
rápida | nhanh |
a | cách |
ES Si no puede comprar alimentos saludables cada semana, no tiene que irse a la cama con hambre ni saltarse comidas. Conéctese a los recursos que lo ayudan a alimentar a su familia.
VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.
Испани | Вьетнам |
---|---|
comprar | mua |
semana | tuần |
recursos | tài nguyên |
ayudan | giúp |
familia | gia đình |
no | không |
cada | mỗi |
con | với |
puede | cần |
tiene | là |
los | các |
{Totalresult} орчуулгын 10 -г харуулж байна