ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Một trong những trang lập web mình recommend. Mình có nhiều bạn dùng rồi, đáp ứng mọi nhu cầu.
Испани | Вьетнам |
---|---|
todo | mọi |
ES Es fácil de usar, no requiere descargas ni instalación, y es confiable - ¿qué más puedes pedir?
VI Nó rất dễ sử dụng, không yêu cầu tải xuống hay cài đặt gì, và đáng tin cậy - bạn còn cần gì nữa?
Испани | Вьетнам |
---|---|
requiere | yêu cầu |
confiable | tin cậy |
más | rất |
usar | sử dụng |
no | không |
de | bạn |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Mientras que la web no es impresión, pedir todas las cosas buenas de él, elementos de encabezamiento HTML son análogos a estos convenios de impresión
VI Mặc dù web không phải là bản in, nhưng nó mượn tất cả những thứ hay ho từ đó, các phần tử đề mục HTML tương tự như các quy ước in này
Испани | Вьетнам |
---|---|
web | web |
html | html |
no | không |
ES Puedes pedir prácticamente cualquier cosa con Grabr, desde ropa de bebé y juguetes hasta dispositivos electrónicos y suplementos nutricionales.
VI Bạn có thể đặt bất cứ thứ gì trên Grabr, từ quần áo trẻ em và đồ chơi trẻ em đến các thiết bị công nghệ và thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | trên |
ES También se le puede pedir que elija un nombre de usuario y una contraseña para acceder a los Servicios y el Software, o para utilizarlos
VI Bạn cũng có thể được yêu cầu chọn tên người dùng và mật khẩu để truy cập hoặc sử dụng Dịch vụ và Phần mềm
Испани | Вьетнам |
---|---|
nombre | tên |
y | y |
una | ba |
para | cho |
ES Puede pedir los Servicios a través de un registro en línea o un formulario de pedido aprobado y autorizado por Zoom (cada uno de ellos es un «Formulario de pedido»)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
Испани | Вьетнам |
---|---|
línea | hàng |
y | y |
través | qua |
ES Pedir prestado a otros usuarios para aumentar las ganacias y las pérdidas
VI Vay tiền của những người dùng khác theo mức đòn bẩy của loại coin để tăng thu nhập và rủi ro.
Испани | Вьетнам |
---|---|
otros | khác |
usuarios | người dùng |
aumentar | tăng |
para | theo |
y | của |
ES ¡No podría pedir un mejor lugar para pasar mi embarazo! ¡Mi médico es increíble y las enfermeras son tan dulces! Me encanta la atención y el apoyo que dan!!!
VI Tôi không thể yêu cầu một nơi tốt hơn để trải qua thời kỳ mang thai của mình! Bác sĩ của tôi thật tuyệt vời và các y tá thật ngọt ngào! Tôi yêu sự quan tâm và hỗ trợ mà họ dành cho!!!
Испани | Вьетнам |
---|---|
no | không |
lugar | nơi |
increíble | tuyệt vời |
mejor | tốt |
y | của |
mi | tôi |
para | cho |
ES Las respuestas a estas preguntas le ayudarán a discernir si es hora de considerar pedir una evaluación de hospicio.
VI Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp quý vị có cái nhìn tốt hơn về thời điểm cân nhắc việc yêu cầu đánh giá tiếp nhận chăm sóc cuối đời.
Испани | Вьетнам |
---|---|
respuestas | trả lời |
preguntas | hỏi |
de | này |
ayudar | giúp |
ES Las respuestas a estas preguntas le ayudarán a discernir si es hora de considerar pedir una evaluación de hospicio.
VI Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp quý vị có cái nhìn tốt hơn về thời điểm cân nhắc việc yêu cầu đánh giá tiếp nhận chăm sóc cuối đời.
Испани | Вьетнам |
---|---|
respuestas | trả lời |
preguntas | hỏi |
de | này |
ayudar | giúp |
ES Las respuestas a estas preguntas le ayudarán a discernir si es hora de considerar pedir una evaluación de hospicio.
VI Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp quý vị có cái nhìn tốt hơn về thời điểm cân nhắc việc yêu cầu đánh giá tiếp nhận chăm sóc cuối đời.
Испани | Вьетнам |
---|---|
respuestas | trả lời |
preguntas | hỏi |
de | này |
ayudar | giúp |
ES Las respuestas a estas preguntas le ayudarán a discernir si es hora de considerar pedir una evaluación de hospicio.
VI Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp quý vị có cái nhìn tốt hơn về thời điểm cân nhắc việc yêu cầu đánh giá tiếp nhận chăm sóc cuối đời.
Испани | Вьетнам |
---|---|
respuestas | trả lời |
preguntas | hỏi |
de | này |
ayudar | giúp |
ES Pedir formularios en línea (en inglés)
VI Yêu cầu biểu mẫu trực tuyến (tiếng Anh)
Испани | Вьетнам |
---|---|
inglés | tiếng anh |
formularios | mẫu |
ES Puedes utilizar la función live chat para pedir a tu audiencia sus datos de contacto, y así mantener el contacto al terminar la conversación.3
VI Bạn có thể dùng tính năng trò chuyện trực tiếp để xin thông tin liên lạc của đối tượng khán giả nhằm duy trì liên lạc với họ sau khi kết thúc trò chuyện.3
Испани | Вьетнам |
---|---|
función | tính năng |
datos | thông tin |
utilizar | dùng |
de | với |
ES Por ejemplo, si usa el Servicio de Correos Estadounidense, puede pedir uno de sus servicios adicionales (en inglés) para asegurar que reciba confirmación de la entrega.
VI Thí dụ, nếu dùng Sở Bưu Điện Hoa Kỳ thì bạn có thể yêu cầu một trong những dịch vụ phụ trợ của họ (tiếng Anh) để bảo đảm xác nhận thông tin giao nhận.
Испани | Вьетнам |
---|---|
inglés | tiếng anh |
en | trong |
para | của |
{Totalresult} орчуулгын 22 -г харуулж байна