ES Haz que los usuarios externos se sientan como ciudadanos de primera clase
ES Haz que los usuarios externos se sientan como ciudadanos de primera clase
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
Испани | Вьетнам |
---|---|
los | nhà |
de | trên |
que | cung cấp |
ES "La herramienta SEO Writing Assistant de Semrush es único en su clase
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Испани | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
ES Este estándar es aplicable a cualquier clase de organización, independientemente de su tamaño.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
Испани | Вьетнам |
---|---|
este | của |
estándar | tiêu chuẩn |
cualquier | cho |
organización | tổ chức |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES Haz toda clase de archivos de imágenes más pequeños en tamaño
VI Giảm kích thước file hình ảnh
Испани | Вьетнам |
---|---|
archivos | file |
tamaño | kích thước |
imágenes | hình ảnh |
ES Convierte toda clase de archivos a un archivo DXF CAD. Es fácil, rápido y gratis con este conversor DXF online.
VI Chuyển đổi tất cả các loại file thành file CAD DXF. Thật dễ dàng, nhanh chóng và miễn phí với trình chuyển đổi DXF trực tuyến này.
Испани | Вьетнам |
---|---|
toda | tất cả các |
fácil | dễ dàng |
online | trực tuyến |
gratis | phí |
conversor | chuyển đổi |
archivo | file |
rápido | nhanh |
ES "La herramienta SEO Writing Assistant de Semrush es único en su clase
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Испани | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
ES "La herramienta SEO Writing Assistant de Semrush es único en su clase
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Испани | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
ES "La herramienta SEO Writing Assistant de Semrush es único en su clase
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Испани | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES Si eres profesor en una escuela y buscas generar más ingresos sin tener que abrir una clase presencial, puedes ser tutor en línea
VI Nếu bạn là giáo viên và đang tìm công việc làm thêm mà không cần phải mở lớp học như thông thường, bạn có thể làm gia sư trực tuyến
Испани | Вьетнам |
---|---|
puedes | có thể làm |
más | thêm |
tener | bạn |
ES Prepárate bien y motiva a tus alumnos durante tu clase en línea.
VI Chuẩn bị thật tốt và luôn khích lệ học viên tham gia vào bài học.
Испани | Вьетнам |
---|---|
bien | tốt |
tus | và |
en | vào |
ES La memoria y los recursos de CPU se modifican al cambiar la clase de instancia de base de datos.
VI Tài nguyên bộ nhớ và CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.
Испани | Вьетнам |
---|---|
recursos | tài nguyên |
cpu | cpu |
cambiar | thay đổi |
ES Si modifica la clase de instancia de base de datos, los cambios solicitados se aplicarán durante el período de mantenimiento especificado
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
Испани | Вьетнам |
---|---|
cambios | thay đổi |
de | trong |
ES "La herramienta SEO Writing Assistant de Semrush es único en su clase
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Испани | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
ES Convierte toda clase de archivos a un archivo DXF CAD. Es fácil, rápido y gratis con este conversor DXF online.
VI Chuyển đổi tất cả các loại file thành file CAD DXF. Thật dễ dàng, nhanh chóng và miễn phí với trình chuyển đổi DXF trực tuyến này.
Испани | Вьетнам |
---|---|
toda | tất cả các |
fácil | dễ dàng |
online | trực tuyến |
gratis | phí |
conversor | chuyển đổi |
archivo | file |
rápido | nhanh |
ES Haz toda clase de archivos de imágenes más pequeños en tamaño
VI Giảm kích thước file hình ảnh
Испани | Вьетнам |
---|---|
archivos | file |
tamaño | kích thước |
imágenes | hình ảnh |
ES "La herramienta SEO Writing Assistant de Semrush es único en su clase
VI "SEO Writing Assistant của Semrush là một công cụ hỗ trợ
Испани | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
ES Se confirma que cinco personajes de la serie estarán en el juego, incluido el protagonista Itadori Yuji, sus compañeros de clase Fushiguro Megumi y Kugisaki Nobara, el maestro Gojo Satoru y su colega Jujutsu Sorcerer Nanami Kento.
VI Có 5 nhân vật trong anime chắc chắn sẽ xuất hiện trong game bao gồm Itadori Yuju, 2 người bạn của cậu là Fushiguro Megumi và Kugisaki Nobara, thầy giáo chú thuật Gojo Satoru và đồng nghiệp Nanami Kento.
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES En lugar de que un profesor de inglés esté vigilando de cerca a los alumnos en clase, el corrector gramatical puede acompañar a los estudiantes dondequiera que escriban.
VI Thay vì phải có một giáo viên tiếng Anh đứng canh chừng trong lớp, công cụ kiểm tra ngữ pháp có thể hỗ trợ học sinh ở bất cứ nơi làm việc nơi nào.
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
lugar | nơi |
inglés | tiếng anh |
gramatical | ngữ pháp |
el | là |
puede | phải |
ES Seleccione su clase de asiento y pasajeros
VI Chọn hạng ghế và số hành khách
Испани | Вьетнам |
---|---|
seleccione | chọn |
ES Clase diferente para la salida y la llegada
VI Hạng bay khác nhau khi khởi hành & quay lại
Испани | Вьетнам |
---|---|
para | khi |
diferente | khác nhau |
ES La selección de asiento por clase varía por tipo de avión.
VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.
Испани | Вьетнам |
---|---|
selección | chọn |
tipo | loại |
por | theo |
ES Las millas se acumulan basándose en la clase de tarifa del billete.
VI Dặm được tích lũy dựa trên hạng giá vé của vé.
ES Antes, los socios publicitarios necesitaban toda clase de datos de los usuarios para poder ejecutar campañas orientadas
VI Trước đây, các đối tác quảng cáo sẽ yêu cầu được cung cấp mọi dữ liệu về người dùng để chạy chiến dịch nhắm mục tiêu
Испани | Вьетнам |
---|---|
toda | mọi |
datos | dữ liệu |
usuarios | người dùng |
ejecutar | chạy |
campañas | chiến dịch |
de | dịch |
antes | trước |
ES Si haces alguna clase de entrenamiento de calistenia de alta intensidad, considera la calistenia como una forma de levantamiento de pesas
VI Đối với chương trình Calisthenics cường độ cao, bạn có thể xem như đây là một hình thức tập tạ
Испани | Вьетнам |
---|---|
alta | cao |
una | bạn |
ES Otras medidas podrían ser apropiadas para la clase específica del negocio.
VI Có thể có giải pháp khác thích hợp cho dạng doanh nghiệp cụ thể của quý vị.
Испани | Вьетнам |
---|---|
otras | khác |
negocio | doanh nghiệp |
para | cho |
la | của |
ES Para asegurarse de que los alumnos que se unen de forma virtual siguen participando junto con los alumnos que están en la clase, es importante tener una configuración de vídeo que sea inclusiva
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
Испани | Вьетнам |
---|---|
virtual | ảo |
importante | quan trọng |
configuración | cài đặt |
vídeo | video |
en | trong |
es | là |
la | các |
con | với |
una | bạn |
ES Las partes renuncian expresamente al derecho de presentar cualquier tipo de acción de clase, colectiva o masiva, acción de abogado general privado o cualquier otra acción representativa, o de participar en ellas
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
Испани | Вьетнам |
---|---|
derecho | quyền |
tipo | loại |
general | chung |
otra | khác |
las | và |
ES «Zoom ha llevado a cabo un magnífico trabajo a la hora de crear el producto más fácil de utilizar del sector, garantizando a su vez la mejor seguridad en aplicaciones de su clase
VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội
Испани | Вьетнам |
---|---|
producto | sản phẩm |
seguridad | bảo mật |
crear | tạo |
del | trên |
ES Prevención y concientización sobre robos minoristas (RTAP) es una clase grupal psicoeducativa de dos horas para personas que han cometido robos minoristas
VI Nhận thức & Phòng ngừa Trộm cắp trong Bán lẻ (RTAP) là một lớp học nhóm giáo dục tâm lý kéo dài hai giờ dành cho những người đã thực hiện hành vi trộm cắp hàng lẻ
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
personas | người |
dos | hai |
una | những |
para | cho |
ES Los participantes son referidos a la clase por
VI Những người tham gia được giới thiệu đến lớp học bởi
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | đến |
son | ở |
ES Prevención y concientización sobre robos minoristas (RTAP) es una clase grupal psicoeducativa de dos horas para personas que han cometido robos minoristas
VI Nhận thức & Phòng ngừa Trộm cắp trong Bán lẻ (RTAP) là một lớp học nhóm giáo dục tâm lý kéo dài hai giờ dành cho những người đã thực hiện hành vi trộm cắp hàng lẻ
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
personas | người |
dos | hai |
una | những |
para | cho |
ES Los participantes son referidos a la clase por
VI Những người tham gia được giới thiệu đến lớp học bởi
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | đến |
son | ở |
ES Prevención y concientización sobre robos minoristas (RTAP) es una clase grupal psicoeducativa de dos horas para personas que han cometido robos minoristas
VI Nhận thức & Phòng ngừa Trộm cắp trong Bán lẻ (RTAP) là một lớp học nhóm giáo dục tâm lý kéo dài hai giờ dành cho những người đã thực hiện hành vi trộm cắp hàng lẻ
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
personas | người |
dos | hai |
una | những |
para | cho |
ES Los participantes son referidos a la clase por
VI Những người tham gia được giới thiệu đến lớp học bởi
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | đến |
son | ở |
ES Prevención y concientización sobre robos minoristas (RTAP) es una clase grupal psicoeducativa de dos horas para personas que han cometido robos minoristas
VI Nhận thức & Phòng ngừa Trộm cắp trong Bán lẻ (RTAP) là một lớp học nhóm giáo dục tâm lý kéo dài hai giờ dành cho những người đã thực hiện hành vi trộm cắp hàng lẻ
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
personas | người |
dos | hai |
una | những |
para | cho |
ES Los participantes son referidos a la clase por
VI Những người tham gia được giới thiệu đến lớp học bởi
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | đến |
son | ở |
ES Prevención y concientización sobre robos minoristas (RTAP) es una clase grupal psicoeducativa de dos horas para personas que han cometido robos minoristas
VI Nhận thức & Phòng ngừa Trộm cắp trong Bán lẻ (RTAP) là một lớp học nhóm giáo dục tâm lý kéo dài hai giờ dành cho những người đã thực hiện hành vi trộm cắp hàng lẻ
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
personas | người |
dos | hai |
una | những |
para | cho |
ES Los participantes son referidos a la clase por
VI Những người tham gia được giới thiệu đến lớp học bởi
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | đến |
son | ở |
ES Prevención y concientización sobre robos minoristas (RTAP) es una clase grupal psicoeducativa de dos horas para personas que han cometido robos minoristas
VI Nhận thức & Phòng ngừa Trộm cắp trong Bán lẻ (RTAP) là một lớp học nhóm giáo dục tâm lý kéo dài hai giờ dành cho những người đã thực hiện hành vi trộm cắp hàng lẻ
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
personas | người |
dos | hai |
una | những |
para | cho |
ES Los participantes son referidos a la clase por
VI Những người tham gia được giới thiệu đến lớp học bởi
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | đến |
son | ở |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна