ES Ve cómo GRID Alternatives, una organización sin fines de lucro, ayuda a las comunidades marginadas a ahorrar dinero al ahorrar energía.
ES Ve cómo GRID Alternatives, una organización sin fines de lucro, ayuda a las comunidades marginadas a ahorrar dinero al ahorrar energía.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
a | cách |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
dinero | tiền |
las | các |
ES Obtén vistas del panel de control sobre el rendimiento de tu sitio web basado en las solicitudes entregadas y la transferencia de datos para optimizar el rendimiento y ahorrar costes.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Испани | Вьетнам |
---|---|
vistas | xem |
rendimiento | hiệu suất |
basado | dựa trên |
datos | dữ liệu |
optimizar | tối ưu hóa |
ahorrar | tiết kiệm |
costes | phí |
tu | của bạn |
sitio | trang web |
web | web |
y | như |
la | truy |
ES Ajusta el termostato a 68º F o menos para mantenerte cómodo y ahorrar energía.
VI Điều chỉnh máy điều hòa nhiệt độ đến 68ºF hoặc thấp hơn để luôn cảm thấy thoải mái và đồng thời tiết kiệm năng lượng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | y |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
ES El poder de ahorrar energía está en nuestras manos, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
california | california |
ES Las Flex Alerts nos recuerdan cuándo y cómo ahorrar energía durante el calor del verano.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
Испани | Вьетнам |
---|---|
cómo | làm thế nào |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
cuándo | khi nào |
el | là |
y | của |
a | làm |
ES Lee estos consejos para ver lo que todos podemos hacer para ahorrar energía durante una Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Испани | Вьетнам |
---|---|
hacer | thực hiện |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
una | các |
ES Existen varias cosas que puedes hacer en tu hogar para ahorrar energía
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
Испани | Вьетнам |
---|---|
puedes | có thể làm |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
hogar | nhà |
varias | nhiều |
en | trong |
que | điều |
a | làm |
ES ¿Quieres más consejos y maneras de ahorrar dinero? Únete al movimiento.
VI Bạn muốn biết thêm nhiều mẹo và cách tiết kiệm tiền hơn nữa? Tham gia phong trào ngay.
Испани | Вьетнам |
---|---|
maneras | cách |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
quieres | bạn muốn |
más | thêm |
de | bạn |
ES Ya sea que seas dueño de tu casa, o la rentes, existen programas que pueden ayudarte a ahorrar dinero y hacer que tu casa sea más eficiente en el consumo de energía.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ayudarte | giúp |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
energía | năng lượng |
consumo | sử dụng |
programas | chương trình |
o | người |
más | hơn |
de | cho |
ES Sigue estos consejos (como el de abrigarte) para ahorrar energía y dinero durante estos meses de frío
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
y | y |
ES ¿Quieres aprender aún más maneras de ahorrar dinero? Únete al Movimiento.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
quieres | muốn |
maneras | cách |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
ES Conoce a estos extraordinarios residentes y propietarios de pequeñas empresas. Cada uno de ellos hace su parte para ahorrar energía y reducir su huella de carbono para California y el planeta.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
Испани | Вьетнам |
---|---|
residentes | cư dân |
empresas | doanh nghiệp |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
reducir | giảm |
california | california |
pequeñas | nhỏ |
el | là |
a | làm |
ES Con el programa ESA, puedes ahorrar dinero si cumples con los requisitos de ingresos o si ya participas en un programa de asistencia pública
VI Với Chương Trình ESA, bạn có thể tiết kiệm tiền nếu đáp ứng tiêu chuẩn thu nhập hoặc đã tham gia vào một chương trình trợ giúp công
Испани | Вьетнам |
---|---|
programa | chương trình |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
ingresos | thu nhập |
asistencia | giúp |
con | với |
ES Ya que toda acción cuenta, todo lo que hace Ahmed para ahorrar energía también significa un gran ahorro de dinero.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
Испани | Вьетнам |
---|---|
que | là |
hace | làm |
energía | năng lượng |
también | cũng |
significa | có nghĩa |
dinero | tiền |
todo | mọi |
ahorrar | tiết kiệm |
ES La tecnología solar no solo te ayuda a ahorrar dinero en costos, sino que también puede aumentar el valor de reventa de tu hogar de acuerdo con un estudio del Lawrence Berkeley National Laboratory
VI Công nghệ năng lượng mặt trời không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn tăng giá trị bán lại cho ngôi nhà của bạn theo nghiên cứu của Phòng thí nghiệm quốc gia Lawrence Berkeley
Испани | Вьетнам |
---|---|
ayuda | giúp |
ahorrar | tiết kiệm |
aumentar | tăng |
costos | phí |
valor | giá |
hogar | nhà |
tu | của bạn |
solar | mặt trời |
no | không |
con | theo |
ES Un hogar de bajo consumo energético mantendrá cómoda a tu familia y te permitirá ahorrar dinero
VI Một ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả giúp tạo sự thoải mái cho gia đình bạn trong khi vẫn tiết kiệm tiền
Испани | Вьетнам |
---|---|
consumo | sử dụng |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
familia | gia đình |
ES También puedes ahorrar de 5 al 30 % en tu siguiente factura de energía si haces mejoras en la eficiencia como se identifica en la evaluación de energía de tu hogar.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
también | cũng |
ahorrar | tiết kiệm |
en | trong |
mejoras | cải tiến |
hogar | gia đình |
energía | năng lượng |
como | những |
ES Puede que te encante el frío, puede que no, pero estos consejos para ahorrar energía durante los meses más fríos seguro que te encantarán.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
meses | tháng |
a | trong |
que | những |
ES Ahmad Faruqui es un economista que reside en Danville, California. Él sabe que cada acción cuenta y que ahorrar energía significa que se ahorra mucho dinero.
VI Ahmad Faruqui là một nhà kinh tế sống ở Danville, California. Anh ta biết rằng mọi hành động đều có ý nghĩa và tiết kiệm năng lượng có nghĩa là giúp anh ta tiết kiệm rất nhiều tiền.
Испани | Вьетнам |
---|---|
california | california |
cada | mọi |
energía | năng lượng |
significa | có nghĩa |
dinero | tiền |
ahorrar | tiết kiệm |
mucho | nhiều |
ES ¿Es fácil ahorrar energía como florista? ¿Cómo lo haces?
VI Là một người bán hoa, có dễ dàng tiết kiệm năng lượng không? Bạn tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
Испани | Вьетнам |
---|---|
fácil | dễ dàng |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
cómo | bằng |
ES En segundo lugar, tenemos un niño pequeño y queremos intentar ahorrar energía y utilizarla de manera eficiente siempre que sea posible
VI Thứ hai, chúng tôi có trẻ con và chúng tôi muốn cố gắng và tiết kiệm năng lượng ở mọi nơi trong gia đình và sử dụng năng lượng có hiệu quả nhất
Испани | Вьетнам |
---|---|
lugar | nơi |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
y | tôi |
queremos | chúng tôi muốn |
tenemos | chúng tôi |
que | sử dụng |
ES “No creo que debas resolver todos los problemas, tienes que empezar por algún lado y ahorrar algo de energía.”
VI “Tôi không nghĩ mọi vấn đề cần được giải quyết, bạn phải bắt đầu từ việc gì đó và tiết kiệm năng lượng.”
ES ¿Siempre estás buscando formas de ahorrar aún más energía?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
Испани | Вьетнам |
---|---|
buscando | tìm kiếm |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
siempre | không |
de | bạn |
formas | cách |
ES Esos son grandes cambios. ¿Cuáles son algunas cosas pequeñas que haces para ahorrar energía?
VI Đây là những thay đổi lớn. Một số việc nhỏ bạn đã làm để tiết kiệm năng lượng là gì?
Испани | Вьетнам |
---|---|
grandes | lớn |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
cambios | thay đổi |
son | là |
ES Podemos ahorrar mucha energía al realizar eventos cerca de los diferentes medios de transporte público o de lugares peatonales y aptos para bicicletas.
VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
eventos | sự kiện |
cerca | gần |
los | các |
ES Así es como entra en juego la responsabilidad, ya que uno siempre está preocupado por ahorrar dinero.
VI Đó phần nào là cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi vì bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.
Испани | Вьетнам |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
siempre | luôn |
ahorrar | tiết kiệm |
uno | bạn |
está | của |
ES Ahorrar energía es una de ellas.
VI Tiết kiệm năng lượng là một trong số đó.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
ES Pero en realidad no es así, todos queremos que lel resto sobreviva por eso nos ayudamos mutuamente a ahorrar energía..
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
pero | tuy nhiên |
realidad | thực |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
queremos | muốn |
nos | chúng tôi |
en | trong |
no | không |
todos | người |
ES ¿Para ti qué significa ahorrar energía?
VI Tiết kiệm năng lượng có ý nghĩa gì với bạn?
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
ES ¿Cuál fue el primer paso que diste para comenzar a ahorrar en cuestión de energía?
VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?
Испани | Вьетнам |
---|---|
paso | bước |
energía | năng lượng |
el | là |
para | đầu |
ES ¿Qué es algo fácil que la gente puede hacer para ahorrar energía?
VI Một việc dễ dàng mọi người có thể thực hiện để tiết kiệm năng lượng là gì?
Испани | Вьетнам |
---|---|
es | vi |
algo | mọi |
fácil | dễ dàng |
hacer | thực hiện |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
gente | người |
ES ¿Cómo se verá afectada mi factura? ¿Podré ahorrar dinero con un plan TOU?
VI Điều này sẽ ảnh hưởng đến hóa đơn của tôi như thế nào? Tôi có thể tiết kiệm tiền với chương trình TOU không?
Испани | Вьетнам |
---|---|
mi | tôi |
factura | hóa đơn |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
con | với |
un | này |
cómo | như thế nào |
ES A lo largo y a lo ancho del Estado Dorado, los californianos se están uniendo para proteger el medio ambiente y ahorrar energía y dinero
VI Trên khắp tiểu bang, cư dân California đang đoàn kết để tiết kiệm năng lượng, tiền bạc và môi trường
Испани | Вьетнам |
---|---|
californianos | california |
ambiente | môi trường |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
estado | tiểu bang |
está | đang |
a | trên |
dinero | tiền |
ES Comienza con algo que puedas hacer ahora mismo para ahorrar energía y dinero
VI Bắt đầu bằng những thứ bạn có thể làm ngay bây giờ để tiết kiệm điện năng và tiền bạc
Испани | Вьетнам |
---|---|
comienza | bắt đầu |
ahorrar | tiết kiệm |
para | đầu |
ahora | giờ |
a | làm |
con | bằng |
dinero | tiền |
ES Exhortamos a todos los californianos a que modifiquen sus hábitos con el fin de ahorrar electricidad de la mejor manera posible y administrar el consumo de electricidad en sus hogares y lugares de trabajo durante estas horas.
VI Người dân California được khuyến khích thay đổi thói quen của họ để bảo tồn điện tốt nhất và quản lý việc sử dụng điện trong nhà và nơi kinh doanh của họ trong thời gian này.
Испани | Вьетнам |
---|---|
californianos | california |
horas | thời gian |
electricidad | điện |
mejor | tốt nhất |
consumo | sử dụng |
la mejor | tốt |
los | nhà |
ES Algunas personas también podrían ahorrar dinero cambiándose al horario fuera de las horas pico, según el plan tarifario que tengan.
VI Một số cá nhân cũng có thể tiết kiệm được tiền bằng cách chuyển sang ngoài giờ cao điểm, tùy thuộc vào chương trình định giá mà họ đang tham gia.
Испани | Вьетнам |
---|---|
personas | cá nhân |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
también | cũng |
las | và |
ES Haz el cambio a un aire acondicionado de alta eficiencia con certificación ENERGY STAR® y comienza a ahorrar energía y dinero instantáneamente
VI Chuyển sang máy điều hòa có mức tiết kiệm điện năng cao có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng và tiền ngay lập tức
Испани | Вьетнам |
---|---|
alta | cao |
con | năng |
star | sao |
y | y |
comienza | bắt đầu |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
de | điều |
ES Utiliza un termostato programable para ahorrar hasta un 10% en costos anuales de refrigeración y calefacción.
VI Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ có lập trình được để tiết kiệm đến 10% chi phí sưởi và làm mát hàng năm.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
utiliza | sử dụng |
anuales | hàng năm |
ES Por lo tanto, implementar estrategias de ahorro de energía y escoger un calentador de agua de bajo consumo energético pueden ayudarte a ahorrar dinero.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
Испани | Вьетнам |
---|---|
estrategias | chiến lược |
agua | nước |
ayudarte | giúp |
energía | năng lượng |
a | chiến |
ahorrar | tiết kiệm |
ES Monitorea cuánto gastas en promedio cada mes para entender mejor tus gastos de energía y dónde puedes ahorrar.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
Испани | Вьетнам |
---|---|
entender | hiểu |
energía | năng lượng |
puedes | nên |
ahorrar | tiết kiệm |
gastos | phí |
tus | của bạn |
mes | tháng |
de | của |
para | đầu |
ES Puedes ahorrar dinero y aumentar tu confort si mantienes adecuadamente (o posiblemente mejoras) tu equipo de calefacción
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
y | y |
ES El aislamiento y el sellado contra escapes de aire son factores importantes en todos los hogares. Brindan comodidad durante distintas temporadas, reducen los cambios de temperatura y permiten ahorrar dinero y energía.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
importantes | quan trọng |
en | trong |
reducen | giảm |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
dinero | tiền |
el | các |
son | là |
ES Cuando inviertes en productos con certificación ENERGY STAR®, tomas la decisión inteligente de ahorrar energía y dinero, reducir las emisiones de carbono y ayudar a salvar el planeta
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
Испани | Вьетнам |
---|---|
star | sao |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
reducir | giảm |
ayudar | giúp |
productos | sản phẩm |
energía | năng lượng |
las | và |
ES Los productos ENERGY STAR® se certifican de forma independiente para ahorrar energía sin sacrificar el equipamiento o la funcionalidad
VI Các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động
Испани | Вьетнам |
---|---|
star | sao |
ahorrar | tiết kiệm |
sin | không |
productos | sản phẩm |
funcionalidad | chức năng |
energía | năng lượng |
ES Los electrodomésticos certificados por ENERGY STAR® ayudan a los consumidores a ahorrar dinero en costos de operación ya que reducen el consumo de energía sin afectar el rendimiento.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
Испани | Вьетнам |
---|---|
certificados | chứng nhận |
star | sao |
ayudan | giúp |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
reducen | giảm |
sin | không |
consumo | sử dụng |
rendimiento | hiệu suất |
el | các |
por | cho |
energía | năng lượng |
ES Al reciclar adecuadamente tu refrigerador viejo y reemplazarlo por un modelo certificado por ENERGY STAR®, puedes ahorrar entre $150 y $1,100 en costos de energía a lo largo de su vida útil.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
Испани | Вьетнам |
---|---|
tu | của bạn |
star | sao |
ahorrar | tiết kiệm |
a | cách |
y | của |
en | trong |
ES Puedes ahorrar hasta $75 por año si reemplazas los cinco accesorios de luz más utilizados en el hogar o los bombillos por modelos que tienen el logotipo de ENERGY STAR®.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
star | sao |
los | nhà |
a | cách |
año | năm |
el | được |
ES Optar por un sistema de iluminación de bajo consumo en el hogar es una de las formas más fáciles de ahorrar energía y reducir las emisiones de carbono
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Испани | Вьетнам |
---|---|
en | trong |
una | những |
formas | cách |
fáciles | dễ dàng |
ahorrar | tiết kiệm |
reducir | giảm |
energía | năng lượng |
ES Con tantos productos y servicios disponibles y otros que siguen saliendo al mercado, todos tienen la oportunidad de ahorrar energía
VI Với rất nhiều sản phẩm và dịch vụ sẵn có và sắp được đưa ra thị trường, ai cũng có cơ hội tiết kiệm năng lượng
Испани | Вьетнам |
---|---|
productos | sản phẩm |
mercado | thị trường |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
con | với |
otros | nhiều |
ES P: ¿Puedo ahorrar dinero con Compute Savings Plans en AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?
Испани | Вьетнам |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
aws | aws |
lambda | lambda |
con | với |
en | trên |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна