EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
Англи хэл дээрх "purchased an f secure"-г дараах Вьетнам үг/ хэллэг рүү орчуулж болно:
purchased | chúng tôi có mua |
secure | an toàn bạn bảo mật cho cho phép chúng tôi cung cấp các có cấp của dịch dịch vụ hỗ trợ một sử dụng tin cậy trong trên và vào về với đáng tin cậy được đảm bảo để |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua
Англи | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
related | liên quan đến |
purchased | mua |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
it | chúng |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
Англи | Вьетнам |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
Англи | Вьетнам |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
Англи | Вьетнам |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN They can be purchased with real money or in-game currency
VI Họ có thể được mua bằng tiền thật hoặc tiền tệ trong trò chơi
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
game | chơi |
or | hoặc |
with | bằng |
in | trong |
money | tiền |
be | được |
EN Important notice for customers who have purchased Seiko wiredwena
VI Thông báo quan trọng cho những khách hàng đã mua Seiko wiredwena
Англи | Вьетнам |
---|---|
important | quan trọng |
purchased | mua |
customers | khách hàng |
for | cho |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
Англи | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN Important notice for customers who have purchased Seiko wiredwena
VI Thông báo quan trọng cho những khách hàng đã mua Seiko wiredwena
Англи | Вьетнам |
---|---|
important | quan trọng |
purchased | mua |
customers | khách hàng |
for | cho |
EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua
Англи | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
related | liên quan đến |
purchased | mua |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
it | chúng |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
Англи | Вьетнам |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
Англи | Вьетнам |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN Infants are under the age of 2 as of each departure date, without occupying seats. Child fare will apply if over 24 months, and seats must be purchased.
VI Trẻ sơ sinh là trẻ dưới 2 tuổi tính tới mỗi ngày khởi hành, không chiếm ghế ngồi. giá vé trẻ em sẽ được áp dụng nếu trẻ trên 24 tháng, và phải mua ghế ngồi.
Англи | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
purchased | mua |
if | nếu |
the | không |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
of | trên |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.
VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, có thể mua riêng vé trẻ em.
Англи | Вьетнам |
---|---|
child | trẻ em |
throughout | trong |
purchased | mua |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN No. Those exchanges are only available on TradingView site and only for the user that purchased the exchanges.
VI Không. Những giao dịch này chỉ thực hiện trên trang của TradingView và chỉ dành cho người dùng đã mua các giao dịch này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
site | trang |
on | trên |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN A cancelled trial and associated services will stop immediately after cancellation, except for any data packages that were purchased.
VI Gói dùng thử đã bị hủy và các dịch vụ liên quan sẽ dừng ngay lập tức sau khi hủy, ngoại trừ bất kỳ gói dữ liệu nào đã đặt mua.
Англи | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
packages | gói |
purchased | mua |
that | liệu |
and | các |
after | khi |
EN The Grand St. clinic is purchased and used for COVID-19 vaccine clinics.
VI Grand St. phòng khám được mua và sử dụng cho phòng khám vắc xin COVID-19.
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
used | sử dụng |
is | được |
EN Dedicated desks and hot desks can only be purchased online for
VI Bạn có thể mua trực tuyến chỗ ngồi cố định và chỗ ngồi linh hoạt cho
Англи | Вьетнам |
---|---|
and | bạn |
purchased | mua |
online | trực tuyến |
for | cho |
EN Great purchase and Support team! I purchased a subscription and received a free domain along with a lot of help getting it up and going along with moving over my other domain.
VI Đội ngũ hỗ trợ trên cả tuyệt vời! Tôi đã đăng ký một gói và nhận được một tên miền miễn phí. Nhóm đã hỗ trợ tôi rất nhiệt tình trong quá trình tôi chuyển sang tên miền khác.
Англи | Вьетнам |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | tôi |
team | nhóm |
lot | rất |
over | trên |
other | khác |
received | nhận |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна