EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.
EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.
VI Ngay phía đối diện là phiên bản tuyệt đẹp của kệ sách Veliero do kiến trúc sư người Ý lừng danh thế kỷ 20 Franco Albini thiết kế.
Англи | Вьетнам |
---|---|
the | của |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
Англи | Вьетнам |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN "eco" stands for the English terms "ecology" and "economic development," while "ligo" means "to connect" as well as "to unite"in Latin.
VI "eco" là viết tắt của các thuật ngữ tiếng Anh "sinh thái" và "phát triển kinh tế", trong khi "ligo" có nghĩa là "kết nối" cũng như "đoàn kết" trong tiếng Latinh.
Англи | Вьетнам |
---|---|
english | tiếng anh |
development | phát triển |
means | có nghĩa |
connect | kết nối |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
while | các |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
Англи | Вьетнам |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN The second option is using FTP. FTP stands for File Transfer Protocol. These services allow you to conveniently manage your files in a similar way to a file manager.
VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager
Англи | Вьетнам |
---|---|
using | sử dụng |
services | giúp |
file | file |
option | lựa chọn |
the | này |
you | bạn |
EN TLD stands for top-level domain. It is the final component of a domain, like .com.
VI TLD là tên miền cấp cao nhất (top-level domain). Nó là thành phần cuối của tên miền, ví dụ như .com.
Англи | Вьетнам |
---|---|
top | cao |
like | như |
the | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
Англи | Вьетнам |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN TLD stands for top-level domain. It is the final component of a domain, like .com.
VI TLD là tên miền cấp cao nhất (top-level domain). Nó là thành phần cuối của tên miền, ví dụ như .com.
Англи | Вьетнам |
---|---|
top | cao |
like | như |
the | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
Англи | Вьетнам |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN TLD stands for top-level domain. It is the final component of a domain, like .com.
VI TLD là tên miền cấp cao nhất (top-level domain). Nó là thành phần cuối của tên miền, ví dụ như .com.
Англи | Вьетнам |
---|---|
top | cao |
like | như |
the | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
Англи | Вьетнам |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN TLD stands for top-level domain. It is the final component of a domain, like .com.
VI TLD là tên miền cấp cao nhất (top-level domain). Nó là thành phần cuối của tên miền, ví dụ như .com.
Англи | Вьетнам |
---|---|
top | cao |
like | như |
the | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
Англи | Вьетнам |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN TLD stands for top-level domain. It is the final component of a domain, like .com.
VI TLD là tên miền cấp cao nhất (top-level domain). Nó là thành phần cuối của tên miền, ví dụ như .com.
Англи | Вьетнам |
---|---|
top | cao |
like | như |
the | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
Англи | Вьетнам |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN TLD stands for top-level domain. It is the final component of a domain, like .com.
VI TLD là tên miền cấp cao nhất (top-level domain). Nó là thành phần cuối của tên miền, ví dụ như .com.
Англи | Вьетнам |
---|---|
top | cao |
like | như |
the | của |
EN ccTLD stands for country-code top-level domain. It is a subcategory of TLDs used to identify a particular country – for example, .co.uk, .de, .mx, and .fr are all ccTLDs.
VI ccTLD là tên miền quốc gia cấp cao nhất (country-code top level domain). Nó là tên miền phụ của TLD để xác định quốc gia cụ thể - ví dụ như .co.uk, .de, .vn và .fr đều là ccTLD.
Англи | Вьетнам |
---|---|
domain | miền |
top | cao |
and | như |
EN Nestled in the heart of Alabama, the Talladega Superspeedway stands as a testament to ? Read more
VI Ẩn mình giữa lòng Alabama, Đường siêu tốc Talladega là minh chứng cho… Tìm hiểu thêm
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
Англи | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
Англи | Вьетнам |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Англи | Вьетнам |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Англи | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Англи | Вьетнам |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
Англи | Вьетнам |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
Англи | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
Англи | Вьетнам |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN The business and other risks recognized by the Group are as follows.The forward-looking statements in the text are based on the judgment of the Group as of the end of the current consolidated fiscal year.
VI Hoạt động kinh doanh và các rủi ro khác được Tập đoàn công nhận như sau.Các báo cáo hướng tới trong văn bản dựa trên phán quyết của Tập đoàn vào cuối năm tài chính hợp nhất hiện tại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
business | kinh doanh |
other | khác |
risks | rủi ro |
group | tập đoàn |
in | trong |
based | dựa trên |
on | trên |
current | hiện tại |
year | năm |
of | của |
and | và |
EN We call this group: rhythmic group
VI Chúng ta gọi nhóm từ này là: nhóm tiết điệu
Англи | Вьетнам |
---|---|
call | gọi |
group | nhóm |
this | này |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
Англи | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
Англи | Вьетнам |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
Англи | Вьетнам |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
Англи | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Head of Global SEO, Triboo Group
VI Trường bộ phận Global SEO, tập đoàn Triboo
Англи | Вьетнам |
---|---|
seo | seo |
group | tập đoàn |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Англи | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Англи | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN See more detailed data by group
VI Xem thêm dữ liệu chi tiết theo nhóm
Англи | Вьетнам |
---|---|
see | xem |
group | nhóm |
more | thêm |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
Англи | Вьетнам |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Англи | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Johnson & Johnson is currently in clinical trials for the 12-17 age group.
VI Johnson & Johnson hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng cho nhóm tuổi 12-17.
Англи | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
is | đang |
in | trong |
EN This initiation was completed by the TRX Independent Group (TIG)
VI Sự khởi đầu này đã được hoàn thành bởi Nhóm độc lập TRX (TIG)
Англи | Вьетнам |
---|---|
completed | hoàn thành |
group | nhóm |
EN TIG is a community consensus-based group, consisting of 27 anonymous, volunteer Genesis Representatives (GR).
VI TIG là một nhóm dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng, bao gồm 27 Đại diện Genesis tình nguyện (GR) ẩn danh.
Англи | Вьетнам |
---|---|
group | nhóm |
of | của |
EN Discuss with everyone in the group APKMODY Comunity
VI Thảo luận với mọi người trong nhóm APKMODY Comunity
Англи | Вьетнам |
---|---|
group | nhóm |
in | trong |
with | với |
everyone | người |
EN A hate crime is a crime motivated by the victim’s perceived social group
VI Tội ác do thù ghét là một tội ác được thúc đẩy do nhóm xã hội có quen biết với nạn nhân
Англи | Вьетнам |
---|---|
hate | ghét |
group | nhóm |
EN Vaccinated Status by Group source data
VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm
Англи | Вьетнам |
---|---|
status | tình trạng |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
Англи | Вьетнам |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN Proportion of first vaccine doses by group
VI Tỷ lệ các liều vắc-xin đầu tiên theo nhóm
Англи | Вьетнам |
---|---|
group | nhóm |
of | các |
by | theo |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Англи | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Англи | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна