EN …is imperative to us and your fellow online gamblers
"experiences with fellow" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
experiences | có trải nghiệm |
EN …is imperative to us and your fellow online gamblers
VI Phản hồi của bạn rất quan trọng đối với chúng tôi
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN Do you have any words of wisdom for your fellow Californians?
VI Anh có bất kỳ lời khuyên thông minh nào cho những người bạn đồng hương California không?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
for | cho |
you | bạn |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN What consumers want from customer service experiences
VI 15 Mẫu email dịch vụ khách hàng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
from | dịch |
customer | khách hàng |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN The 5 bars and pubs for the best whisky experiences in Hanoi
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng Giám Đốc mới
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.
VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP
Англиски | Виетнамски |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
Англиски | Виетнамски |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN We are committed to designing and building accessible experiences
VI Chúng tôi cam kết thiết kế và xây dựng những trải nghiệm dễ tiếp cận cho tất cả mọi người
Англиски | Виетнамски |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN What consumers want from customer service experiences
VI Người tiêu dùng muốn có những trải nghiệm dịch vụ khách hàng như thế nào?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
want | muốn |
experiences | trải nghiệm |
customer | khách hàng |
from | dịch |
what | những |
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.
VI Bạn có những kinh nghiệm và chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP
Англиски | Виетнамски |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences
VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy
Англиски | Виетнамски |
---|---|
reliable | tin cậy |
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
experiences | trải nghiệm |
fast | nhanh chóng |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | với |
EN Share ideas and experiences with other developers
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các developer khác
Англиски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Share ideas and experiences with other senior artists
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các artist khác
Англиски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
Англиски | Виетнамски |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN The 5 bars and pubs for the best whisky experiences in Hanoi
VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng thức rượu vang
Англиски | Виетнамски |
---|---|
best | tốt |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
Англиски | Виетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...
VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
days | ngày |
week | tuần |
with | với |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
EN Transforming client engagement and employee experiences
VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên
Англиски | Виетнамски |
---|---|
employee | nhân viên |
experiences | trải nghiệm |
client | khách hàng |
and | của |
EN Bridging the in-store and online experiences
VI Kết nối trải nghiệm tại cửa hàng và trực tuyến
Англиски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
experiences | trải nghiệm |
EN Give your customers memorable experiences they can't forget
VI Mang lại cho khách hàng những trải nghiệm đáng nhớ, khiến họ không thể quên được
Англиски | Виетнамски |
---|---|
give | cho |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách hàng |
your | không |
EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences
VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao
Англиски | Виетнамски |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
communication | giao tiếp |
experiences | trải nghiệm |
EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
EN Seamless collaboration, secure experiences.
VI Cộng tác mượt mà, trải nghiệm an toàn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
secure | an toàn |
experiences | trải nghiệm |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
EN Bridging the in-store and online experiences
VI Kết nối trải nghiệm tại cửa hàng và trực tuyến
Англиски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
experiences | trải nghiệm |
EN Our Behavioral Health Clinicians help you process emotions and experiences. We provide a safe place for you to share and get the support you need.
VI Các bác sĩ lâm sàng về sức khỏe hành vi của chúng tôi giúp bạn xử lý cảm xúc và trải nghiệm. Chúng tôi cung cấp một nơi an toàn để bạn chia sẻ và nhận được sự hỗ trợ mà bạn cần.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
experiences | trải nghiệm |
safe | an toàn |
place | nơi |
help | giúp |
provide | cung cấp |
you | bạn |
need | cần |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | của |
EN Our psychiatric team meets with patients to understand their experiences
VI Nhóm tâm thần của chúng tôi gặp gỡ bệnh nhân để hiểu kinh nghiệm của họ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
to | của |
EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.
VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm và đề xuất của họ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN How our experiences inform our future approach
VI Kinh nghiệm cho chúng ta biết cách tiếp cận trong tương lai như thế nào
Англиски | Виетнамски |
---|---|
future | tương lai |
how | như |
approach | tiếp cận |
EN Minecraft is a sandbox video game where players can build their own worlds and experiences using 3D blocks
VI Minecraft là một trò chơi video thế giới mở phong cách sandbox, nơi người chơi có thể xây dựng thế giới và trải nghiệm của riêng mình bằng cách sử dụng các khối 3D
Англиски | Виетнамски |
---|---|
video | video |
players | người chơi |
build | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
using | sử dụng |
own | riêng |
game | chơi |
and | của |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи