EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
"being your own" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
Англиски | Виетнамски |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN Being an innovator is a 24/7 job, so we won't block your work with unnecessary questions.
VI Là công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
is | là |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Being a Grab driver allows you to decide when and how you want to earn. Just switch on your app to be connected to millions of passengers on the Grab platform.
VI Trở thành Đối tác Tài xế của Grab để tự chủ thời gian làm việc. Chỉ cần bật ứng dụng là bạn có thể kết nối với hàng triệu hành khách trên ứng dụng Grab.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
connected | kết nối |
be | là |
want | bạn |
passengers | khách |
on | trên |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
information | thông tin |
help | giúp |
be | là |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN Behavioral health relates to your mental well-being and ability to function in everyday life
VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần và khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày
Англиски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
ability | khả năng |
in | trong |
life | sống |
your | bạn |
and | của |
EN Volunteering at VITAS can be an immensely rewarding experience. Find answers to your questions about being a hospice volunteer.
VI Hoạt động tình nguyện tại VITAS có thể là một trải nghiệm hết sức bổ ích. Hãy tìm câu trả lời cho các thắc mắc của quý vị về việc trở thành tình nguyện viên chăm sóc cuối đời.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
answers | câu trả lời |
EN Volunteering at VITAS can be an immensely rewarding experience. Find answers to your questions about being a hospice volunteer.
VI Hoạt động tình nguyện tại VITAS có thể là một trải nghiệm hết sức bổ ích. Hãy tìm câu trả lời cho các thắc mắc của quý vị về việc trở thành tình nguyện viên chăm sóc cuối đời.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
answers | câu trả lời |
EN Volunteering at VITAS can be an immensely rewarding experience. Find answers to your questions about being a hospice volunteer.
VI Hoạt động tình nguyện tại VITAS có thể là một trải nghiệm hết sức bổ ích. Hãy tìm câu trả lời cho các thắc mắc của quý vị về việc trở thành tình nguyện viên chăm sóc cuối đời.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
answers | câu trả lời |
EN Volunteering at VITAS can be an immensely rewarding experience. Find answers to your questions about being a hospice volunteer.
VI Hoạt động tình nguyện tại VITAS có thể là một trải nghiệm hết sức bổ ích. Hãy tìm câu trả lời cho các thắc mắc của quý vị về việc trở thành tình nguyện viên chăm sóc cuối đời.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
answers | câu trả lời |
EN Besides being easy to navigate, it also offers full control and flexibility over your game’s settings
VI Bên cạnh việc dễ dàng điều hướng, nó cũng cung cấp toàn quyền kiểm soát và tính linh hoạt đối với cài đặt trò chơi của bạn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
easy | dễ dàng |
control | kiểm soát |
settings | cài đặt |
offers | cung cấp |
your | của bạn |
games | trò chơi |
also | cũng |
EN Our cloud server hosting has guaranteed uptime 24/7. Never worry about your website being down again.
VI Ưu điểm của cloud hosting là mạnh mẽ và đạt uptime gần như tuyệt đối khi luôn được giám sát bởi quản trị viên 24/7. Không phải lo website bị sập nữa.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
website | website |
your | của |
has | được |
EN A strong connection starts with consumers being aware of what your brand can do for them.
VI Một kết nối mạnh mẽ bắt đầu với việc người tiêu dùng nhận thức được những gì thương hiệu của bạn có thể làm cho họ.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
connection | kết nối |
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
can | có thể làm |
of | của |
your | bạn |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Англиски | Виетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Англиски | Виетнамски |
---|---|
between | giữa |
EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
Англиски | Виетнамски |
---|---|
me | tôi |
ppc | ppc |
ads | quảng cáo |
run | chạy |
EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness
VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe và tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness
Англиски | Виетнамски |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
Англиски | Виетнамски |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
Англиски | Виетнамски |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
Англиски | Виетнамски |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed
VI Bạn sẽ mặc định là một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ và bị truy nã gắt gao
Англиски | Виетнамски |
---|---|
default | mặc định |
laws | luật |
you | bạn |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
Англиски | Виетнамски |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
Англиски | Виетнамски |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
Англиски | Виетнамски |
---|---|
part | phần |
network | mạng |
model | mô hình |
reward | phần thưởng |
of | của |
through | qua |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
Англиски | Виетнамски |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?
VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
ways | cách |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN Unfortunately, a lot of florists are not being energy efficient
VI Đáng tiếc thay, có nhiều người trồng hoa hiện không sử dụng năng lượng có hiệu quả
Англиски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
energy | năng lượng |
EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.
VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất có lợi cho bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
part | phần |
of | của |
business | doanh nghiệp |
very | rất |
you | bạn |
EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
error | lỗi |
will | được |
a | trả |
the | khi |
EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
Англиски | Виетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
minutes | phút |
after | sau |
which | các |
events | sự kiện |
EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours
VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối có thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ
Англиски | Виетнамски |
---|---|
case | trường hợp |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
aws | aws |
hours | giờ |
function | hàm |
events | sự kiện |
the | trường |
may | có thể được |
in | trong |
response | phản hồi |
and | các |
is | được |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи