EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN In 2019, 100% of them were employed one month ahead of their official graduation, with an average salary of 273 USD a month
VI Năm 2019, toàn bộ sinh viên được nhận việc làm 1 tháng trước ngày tốt nghiệp với mức lương khởi điểm $273 một tháng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
them | với |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Under the monthly deposit schedule, deposit employment taxes on payments made during a month by the 15th day of the following month.
VI Theo lịch trình ký gửi hàng tháng, hãy ký gửi thuế việc làm đối với các khoản thanh toán được thực hiện trong một tháng trước ngày 15 của tháng tiếp theo.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
day | ngày |
of | của |
under | theo |
made | thực hiện |
month | tháng |
following | với |
EN Our Minecraft Server Hosting plans range from $6.99/month to $25.99/month.
VI Các gói Minecraft Server Hosting của chúng tôi đa dạng từ 169.900 VNĐ/tháng đến 639.900 VNĐ/tháng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
plans | gói |
month | tháng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
plan | gói |
get | được |
with | cho |
month | tháng |
you | bạn |
or | hoặc |
EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.
VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
program | chương trình |
month | tháng |
pay | trả |
we | chúng tôi |
from | ngày |
EN We pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month. GetResponse MAX referrals may take up to 60 days for verifications.
VI Chúng tôi trả hoa hồng vào ngày 20 hàng tháng cho tổng sale doanh thu tháng trước. Còn GetResponse MAX sẽ mất 60 ngày để xác nhận giới thiệu và các lượt sale thành công từ bạn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
pay | trả |
we | chúng tôi |
month | tháng |
the | nhận |
take | bạn |
EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
future | tương lai |
charges | phí |
if | nếu |
all | tất cả các |
month | tháng |
be | được |
time | lần |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.
VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
bill | hóa đơn |
month | tháng |
the | giải |
energy | năng lượng |
EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”
VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”
EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.
VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng có thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
even | cũng |
second | giây |
month | tháng |
per | mỗi |
one | các |
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN Food Coop is a network of food cooperatives, located in big cities of France. To earn the right to buy products in the cooperative supermarket, members have to work a few hours per month.
VI Food Coop là mạng lưới hợp tác xã thực phẩm, đặt tại các thành phố lớn của Pháp. Để có quyền mua sản phẩm trong siêu thị của HTX, các thành viên phải làm việc vài giờ mỗi tháng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
big | lớn |
france | pháp |
month | tháng |
hours | giờ |
is | là |
network | mạng |
products | sản phẩm |
work | làm việc |
buy | mua |
in | trong |
food | các |
right | quyền |
have | và |
EN More than 500,000 Euros of sales per month
VI Doanh thu mỗi tháng đạt hơn 500.000 Euro
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
more | hơn |
of | mỗi |
EN If you want to upgrade to the Premium version, you need to spend $ 10/ a month of use
VI Nếu bạn muốn nâng cấp phiên bản Premium, bạn cần bỏ ra $10 / 1 tháng sử dụng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
upgrade | nâng cấp |
version | phiên bản |
month | tháng |
use | sử dụng |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you wanna use it with more features and more utilities, you can use the Peacock Premium package at the cost of $4.99/month.
VI Nếu anh em quyết tâm dùng thường xuyên và muốn sâu sát hơn, nhiều tính năng và nhiều tiện ích hơn, có thể chuyển qua dùng gói Peacock Premium với phí là 4,99 USD/ tháng.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
features | tính năng |
package | gói |
month | tháng |
cost | phí |
you | em |
the | anh |
with | với |
of | thường |
use | dùng |
can | muốn |
more | nhiều |
EN Run by Temasek Polytechnic and funded by the Singapore government, the 8-month long programme trained a total of 18 people, four of whom were Grab driver-partners
VI Được điều hành bởi Temasek Polytechnic và tài trợ bởi chính phủ Singapore, chương trình kéo dài 8 tháng đã đào tạo tổng cộng 18 người, trong đó 4 người là Đối tác tài xế của Grab
Англиски | Виетнамски |
---|---|
singapore | singapore |
long | dài |
programme | chương trình |
of | của |
people | người |
EN For sales/donation contract: must be notarized and valid for no more than 01 month from the date of notarization
VI Với hợp đồng mua bán/cho tặng xe: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 01 tháng kể từ ngày công chứng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
sales | bán |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
month | tháng |
date | ngày |
and | với |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.
VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
month | tháng |
EN In addition to this, most of the clients are saving money every month in our solution compared to buying power from the grid
VI Ngoài ra, hầu hết các khách hàng đang tiết kiệm tiền hàng tháng trong giải pháp của chúng tôi so với việc mua điện từ lưới điện
Англиски | Виетнамски |
---|---|
saving | tiết kiệm |
month | tháng |
solution | giải pháp |
grid | lưới |
power | điện |
the | giải |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
to | tiền |
in | trong |
of | của |
EN MonthJanFebMarAprMayJunJulAugSepOctNovDec Month
VI ThángTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12 Tháng
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
EN Payment term: By month ? quarter
VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý
Англиски | Виетнамски |
---|---|
payment | thanh toán |
month | tháng |
EN Payment term: By month ? quarter.
VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý
Англиски | Виетнамски |
---|---|
payment | thanh toán |
month | tháng |
EN Payment term: By month – quarter.
VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý
EN Each month, AWS chooses a theme and offers new and curated content about architecting on AWS.
VI Mỗi tháng, AWS chọn ra một chủ đề và cung cấp nội dung mới, được chọn lọc về thiết kế kiến trúc trên AWS.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
aws | aws |
new | mới |
offers | cung cấp |
on | trên |
each | mỗi |
EN With the AWS free tier, you can get 750 hours/month of select EC2 instances for free.
VI Với bậc AWS miễn phí, bạn có thể được miễn phí lựa chọn 750 giờ/tháng đối với một số phiên bản EC2.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
you | bạn |
month | tháng |
select | chọn |
instances | với |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Paid plans allow 5+ concurrent builds and 5,000+ builds per month on the Cloudflare edge network.
VI Các gói trả phí cho phép hơn 5 bản dựng đồng thời và hơn 5000 bản dựng mỗi tháng trên mạng biên của Cloudflare.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
plans | gói |
allow | cho phép |
month | tháng |
network | mạng |
paid | trả |
on | trên |
EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...
VI Giữa nhịp sống hối hả và nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN My monthly salary is not much, just saving a few hundred thousand/month
VI Lương tháng chị không bao nhiêu, mỗi tháng giỏi thì để dành được vài trăm ngàn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
a | mỗi |
is | được |
not | không |
monthly | tháng |
EN SPECIAL HOT-DOGS FROM TOPAS ECOLODGE! Vietnam?s reopening to tourism last month, the beginning of an explosive summer is about to come, and the upcoming September
VI Dự án Pool Villa sắp sửa ra mắt! Các biệt thự hồ bơi cao cấp mới ? Pool Villa, hiện đã hoàn thành và sẵn
Англиски | Виетнамски |
---|---|
about | cao |
and | các |
EN change in completeness since previous month
VI tổng số có sự thay đổi so với tháng trước
Англиски | Виетнамски |
---|---|
month | tháng |
change | thay đổi |
in | với |
EN In their first month at Adjust, newbies will be invited to Mystery Lunches, where they have the opportunity to meet colleagues from various teams.
VI Trong tháng đầu tiên làm việc tại Adjust, nhân viên mới sẽ được mời tham gia bữa trưa bí ẩn, nơi họ có cơ hội gặp gỡ đồng nghiệp đến từ nhiều nhóm khác nhau.
Англиски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
month | tháng |
at | tại |
teams | nhóm |
be | là |
EN Your or your spouse’s earned income for each month is $250 if there is one qualifying person ($500 if two or more qualifying individuals)
VI Thu nhập kiếm được của quý vị hoặc người phối ngẫu mỗi tháng là $250 nếu có một người đủ điều kiện ($500 nếu hai hoặc nhiều cá nhân đủ điều kiện)
Англиски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
income | thu nhập |
month | tháng |
if | nếu |
person | người |
individuals | cá nhân |
each | mỗi |
two | hai |
more | nhiều |
one | của |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Англиски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
Се прикажуваат 50 од 50 преводи