EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.
{search} valodā Angļu var tikt tulkots šādos Vjetnamietis vārdos/frāzēs:
provider | dịch vụ nhà cung cấp nhà cung cấp dịch vụ |
EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.
VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
of | của |
each | cho |
our | chúng tôi |
your | tôi |
customer | khách |
EN ©2020 California Public Utilities Commission and California Energy Commission. Trademarks are property of their respective owners. All rights reserved.
VI ©2020 Ủy Ban Tiện Ích Công California và Ủy Ban Năng Lượng California. Các thương hiệu đều là tải sản của chủ sở hữu tương ứng. Bảo lưu mọi quyền.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
rights | quyền |
all | của |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN All other trademarks appearing on the web site are trademarks of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác xuất hiện trên trang web này thuộc quyền sở hữu của chủ nhân chính những nhãn hiệu đó.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
on | trên |
web | web |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract
VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
purpose | mục đích |
transaction | giao dịch |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fees | phí giao dịch |
with | với |
this | này |
EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.
VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến và do đó cho phép các nhà đầu tư cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
direct | trực tiếp |
lending | cho vay |
project | dự án |
to | đầu |
and | các |
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN All other trademarks appearing on the web site are trademarks of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác xuất hiện trên trang web này thuộc quyền sở hữu của chủ nhân chính những nhãn hiệu đó.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
other | khác |
on | trên |
web | web |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN This Agreement is binding upon, and inures to the benefit of, the parties and their respective permitted successors and assigns.
VI Thỏa thuận này ràng buộc và mang lại lợi ích cho các bên và những người kế nhiệm và người nhận chuyển nhượng được phép tương ứng của họ.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
benefit | lợi ích |
of | của |
EN Your state wage base may be different based on the respective state’s rules.
VI Cơ sở tiền lương liên bang có thể thay đổi tùy vào quy định của tiểu bang tương ứng.
EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
use | sử dụng |
below | dưới |
your | bạn |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN Trusted Data Provider | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
data | dữ liệu |
provider | nhà cung cấp |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Sanjay Kaul PresidentService Provider BusinessAPJC
VI Sanjay Kaul Chủ tịch Phụ trách giải pháp dành cho nhà cung cấp dịch vụ, Cisco Khu vực APJC
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN Contact your doctor or healthcare provider if:
VI Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị nếu:
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
your | của |
or | hoặc |
if | nếu |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
health | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của |
get | nhận |
through | qua |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider.
VI Vui lòng nhập mã vùng California để được chuyển đến hãng cung cấp năng lượng của bạn và tìm hiểu thêm.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
be | được |
to | thêm |
EN *Dependent on your energy provider. Amounts subject to change.
VI *Tùy thuộc vào hãng cung cấp năng lượng của bạn. Số tiền có thể thay đổi.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Find Energy-Efficient Rebates From Your Energy Provider
VI Tìm Khoản Hoàn Tiền Về Hiệu Quả Năng Lượng Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
find | tìm |
your | của bạn |
from | của |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider
VI Nhập mã zip của bạn để được chuyển tới nhà cung cấp năng lượng cho bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
be | được |
EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
upload | tải lên |
large | lớn |
files | file |
blocked | bị chặn |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
the | của |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Learn More About Your Energy Usage From Your Service Provider
VI Tìm hiểu thêm về việc sử dụng năng lượng của bạn từ nhà cung cấp dịch vụ cho bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN Find a Participating Contractor or Rater From Your Energy Provider
VI Tìm một Nhà Thầu hay Nhà Giám Định Tham Gia Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
your | bạn |
EN Find Home Cooling Solutions From Your Energy Provider
VI Tìm các giải pháp làm mát nhà
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
find | tìm |
home | nhà |
solutions | giải pháp |
your | là |
from | các |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider
VI Nhập mã zip của bạn để nhận thêm thông tin từ nhà cung cấp năng lượng cho bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Visit your local energy provider website to see which energy-efficient appliances and products are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng tại địa phương để xem các thiết bị và sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nào phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
home | nhà |
see | bạn |
EN Find Water Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
water | nước |
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
EN Learn More From Your Energy Provider
VI Góp Ý Trực Tuyến về Sử Dụng Năng Lượng Trong Gia Đình
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Find Home Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của Bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
home | nhà |
EN Find Insulation and Air Sealing Solutions With Your Energy Provider
VI Tìm kiếm các giải pháp Cách Nhiệt và Làm Kín Khí với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
with | với |
EN Find Energy-Efficient Appliances With Your Energy Provider
VI Tìm Thiết Bị Gia Dụng Hiệu Suất Năng Lượng Cao cùng Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
Angļu | Vjetnamietis |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | của |
Rāda 50 no 50 tulkojumiem