EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | của |
EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.
VI Du lịch vòng quanh trái đất và khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
travel | du lịch |
and | các |
with | trong |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | và |
to | vào |
for | không |
EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.
VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ có thể phát huy được toàn bộ năng lực.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
on | trên |
EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work
VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ là nơi để các Sim làm việc đâu
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
industrial | công nghiệp |
work | làm việc |
not | không |
are | những |
EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet
VI Antigua và Barbuda là một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.
VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
this | này |
top | hàng đầu |
on | đầu |
with | với |
EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.
VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
cannot | không |
you | bạn |
know | biết |
EN Culture(s): Standard behaviour in public places
VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
culture | văn hóa |
EN name places, jobs and actions in the medical world,
VI kể tên các địa điểm, công việc và hoạt động trong ngành y tế,
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
name | tên |
and | các |
in | trong |
EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.
VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
countries | quốc gia |
EN Culture: the emblematic places of a country
VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
culture | văn hóa |
of | của |
country | quốc gia |
EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places
VI Văn hoá / Giờ ăn và thời lượng bữa ăn
EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship
VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học và những điểm thờ tự tại địa phương
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
and | các |
EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.
VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe là tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
health | sức khỏe |
equity | công bằng |
in | trong |
EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
or | hoặc |
individuals | cá nhân |
groups | nhóm |
people | người |
into | các |
violence | bạo lực |
EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.
VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ và con cái và thay đổi các kiểu tương tác.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
changing | thay đổi |
and | và |
the | của |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations
VI Tại đây cũng có những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh và những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
needs | nhu cầu |
multiple | nhiều |
EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.
VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
integrate | tích hợp |
right | đúng |
like | như |
the | các |
EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?
VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?
Anglų | Vietnamiečių |
---|---|
more | nhiều |
EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot
VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024
EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons
VI Du lịch không chỉ là đến thăm những địa điểm mới; đó là một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn
Rodoma 28 iš 28 vertimų