Išversti "number of places" į Vietnamiečių

Rodomi 50 iš 50 frazės "number of places" vertimai iš Anglų į Vietnamiečių

number of places Anglų vertimas į Vietnamiečių

Anglų
Vietnamiečių

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưngnhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Anglų Vietnamiečių
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ tại Metropole Hanoi

Anglų Vietnamiečių
and của

EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.

VI Du lịch vòng quanh trái đất khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.

Anglų Vietnamiečių
travel du lịch
and các
with trong

EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible

VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi thể đến một cách dễ dàng thuận tiện

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường nguồn chính lãng phí điện.

Anglų Vietnamiečių
and
to vào
for không

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ thể phát huy được toàn bộ năng lực.

Anglų Vietnamiečių
on trên

EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work

VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ nơi để các Sim làm việc đâu

Anglų Vietnamiečių
industrial công nghiệp
work làm việc
not không
are những

EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet

VI Antigua Barbuda một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưngnhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Anglų Vietnamiečių
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.

VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.

Anglų Vietnamiečių
aws aws
security bảo mật
this này
top hàng đầu
on đầu
with với

EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.

VI biết những điều bạn thể không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.

Anglų Vietnamiečių
cannot không
you bạn
know biết

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng

Anglų Vietnamiečių
culture văn hóa

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

Anglų Vietnamiečių
name tên
and các
in trong

EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

Anglų Vietnamiečių
countries quốc gia

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

Anglų Vietnamiečių
culture văn hóa
of của
country quốc gia

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship

VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học những điểm thờ tự tại địa phương

Anglų Vietnamiečių
and các

EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.

VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.

Anglų Vietnamiečių
health sức khỏe
equity công bằng
in trong

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

Anglų Vietnamiečių
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

Anglų Vietnamiečių
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Anglų Vietnamiečių
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Anglų Vietnamiečių
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Anglų Vietnamiečių
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

Anglų Vietnamiečių
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.

VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.

Anglų Vietnamiečių
integrate tích hợp
facebook facebook
right đúng
like như
the các

EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?

VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?

Anglų Vietnamiečių
more nhiều

EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot

VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024

EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons

VI Du lịch không chỉ đến thăm những địa điểm mới; đó một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

Anglų Vietnamiečių
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

Anglų Vietnamiečių
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

Anglų Vietnamiečių
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

Anglų Vietnamiečių
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

Anglų Vietnamiečių
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.

VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ sẵn cũng như hạn mức giới hạn.

Anglų Vietnamiečių
plans gói
available có sẵn
limits giới hạn
as như
number số lượng
number of lượng
the các

EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)

VI Số lượng cổ phiếu sở hữu số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)

Anglų Vietnamiečių
shares cổ phiếu
owned sở hữu
information thông tin
june tháng
number số lượng
number of lượng

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

Anglų Vietnamiečių
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

Anglų Vietnamiečių
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.

VI Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp

Anglų Vietnamiečių
must phải
the nhận
provide cung cấp

EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.

VI Nhập Ngày sinh số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh số DCN của bạn.

Anglų Vietnamiečių
date ngày
of của
your bạn

EN For example, you can compare the number of organic checkouts with the number of paid assisted checkouts during the same timeframe.

VI Ví dụ: bạn thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ trả phí trong cùng một khung thời gian.

Anglų Vietnamiečių
you bạn
compare so sánh
paid thanh toán
during với

EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)

VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán Thanh toán thành công)

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

Anglų Vietnamiečių
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

Anglų Vietnamiečių
network mạng
reduce giảm
also mà còn
provides cung cấp
security bảo mật
not không
customers khách

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa những ca tử vong mà trước đó được cho do COVID-19 được xác định không liên quan đến COVID-19

Anglų Vietnamiečių
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

Anglų Vietnamiečių
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed

VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện

Anglų Vietnamiečių
tests xét nghiệm
is được
as bằng
the cho

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

Anglų Vietnamiečių
california california
day ngày
the nhận

EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.

VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận đang nghi ngờ tại California 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.

Anglų Vietnamiečių
california california
day ngày
the nhận

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

Anglų Vietnamiečių
the nhận
with với

EN People 18-49 have a disproportionate number of cases

VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi số ca mắc quá cao

Anglų Vietnamiečių
people người
of những

Rodoma 5050 vertimų