{Ssearch} wergerîne Vîetnamî

{Endresult} ji 50 wergerên peyva "used to reflect" ji Îngilîzî bo Vîetnamî têne nîşandan

Wergera Îngilîzî bo Vîetnamî ya {lêgerîn}

Îngilîzî
Vîetnamî

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu

Îngilîzî Vîetnamî
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

Îngilîzî Vîetnamî
spa spa
of của
those những
and

EN The roof of our building is coated to reflect heat

VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt

Îngilîzî Vîetnamî
building nhà
is được
our chúng tôi

EN You will play and reflect on your life.

VI Phù hợp cho việc vừa chơi vừa ngẫm nghĩ lại cuộc đời mình.

Îngilîzî Vîetnamî
play chơi

VI Các lựa chọn hợp đồng của chúng tôi phản ánh điều đó

Îngilîzî Vîetnamî
contract hợp đồng
our chúng tôi
options lựa chọn

EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP

VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP

Îngilîzî Vîetnamî
update cập nhật
guidance hướng dẫn
in trong
and các

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

Îngilîzî Vîetnamî
spa spa
of của
those những
and

EN The IRS will generally adjust your account to reflect the correct figures.

VI IRS nói chung sẽ điều chỉnh trương mục của quý vị  để phản ánh số đúng.

Îngilîzî Vîetnamî
correct đúng

EN  explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.

VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.

Îngilîzî Vîetnamî
related liên quan đến

EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data.

VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu.

Îngilîzî Vîetnamî
we chúng tôi
some các
data dữ liệu
accurately chính xác
in trong

EN Data comes from the American Community Survey and is statewide. It does not reflect individual counties.

VI Dữ liệu từ Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ tính trên toàn tiểu bang. Dữ liệu này không phản ánh tình hình của từng quận.

Îngilîzî Vîetnamî
data dữ liệu
not không
and của
statewide toàn tiểu bang

EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.

VI Bạn thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.

Îngilîzî Vîetnamî
can cần
plan gói
bill hóa đơn
price giá
your của bạn
time điểm
date ngày
new mới
you bạn
with với

EN Multicultural, multilingual, confidently global, expertly local, the people of Cushman & Wakefield reflect the stage on which we work: the world.

VI Đa văn hóa, đa ngôn ngữ, tự tin toàn cầu, chuyên nghiệp nội địa, nhân viên của Cushman & Wakefield phản ánh phạm vi mà chúng tôi đang làm việc: thế giới.

Îngilîzî Vîetnamî
we chúng tôi
global toàn cầu
of của
world thế giới
work làm

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

Îngilîzî Vîetnamî
create tạo
workflows quy trình
or hoặc
you bạn
them chúng

EN Disclaimer:The opinions expressed are those of the author's and do not necessarily reflect the opinions or views of F1-Fansite.com, staff or partners.

VI Disclaimer:Các ý kiến ​​được đưa ra của các tác giả không nhất thiết phản ánh ý kiến ​​hoặc quan điểm của F1-Fansite.com, nhân viên hoặc đối tác.

Îngilîzî Vîetnamî
not không
or hoặc
staff nhân viên
of của

EN This is an archival or historical document and may not reflect current law, policies or procedures.

VI Đây một tài liệu lưu trữ hoặc lịch sử thể không phản ánh luật pháp, chính sách hoặc thủ tục hiện hành.

EN Review our FY2023 Annual Report to reflect on the accomplishments and milestones we achieved over the past year.

VI Xem lại Báo cáo thường niên năm tài chính 2023 của chúng tôi để phản ánh những thành tựu cột mốc quan trọng mà chúng tôi đã đạt được trong năm qua.

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

Îngilîzî Vîetnamî
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

Îngilîzî Vîetnamî
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

Îngilîzî Vîetnamî
the này
we tôi
in trong

EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”

VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."

Îngilîzî Vîetnamî
great lớn
create tạo
clients khách
the không
and tôi

EN These are words often used in combination with

Îngilîzî Vîetnamî
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world

VI Semrush nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới

Îngilîzî Vîetnamî
trusted tin cậy
provider nhà cung cấp
online trực tuyến
used sử dụng
data dữ liệu
information thông tin
world thế giới
is được
media truyền thông
largest lớn nhất
our chúng tôi
on trên

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

Îngilîzî Vîetnamî
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.

VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.

Îngilîzî Vîetnamî
population người
used sử dụng
california california

EN There are, though, other consensus mechanisms that are used for validation

VI Nhưng cũng những hình thức xác nhận khác thường được gọi cơ chế đồng thuận

Îngilîzî Vîetnamî
other khác
are được
that những

EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)

VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào

Îngilîzî Vîetnamî
decentralized phi tập trung
dapp dapp
fully đầy
be được
browser trình duyệt
used sử dụng
with với

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

Îngilîzî Vîetnamî
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency

VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC

Îngilîzî Vîetnamî
bitcoin bitcoin
network mạng
on trên
thousands nghìn
such các

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của

Îngilîzî Vîetnamî
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

Îngilîzî Vîetnamî
utility tiện ích
on trên
used dùng
pay thanh toán
transaction giao dịch
fees phí giao dịch
lets cho phép
and của
get các

EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)

VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20

Îngilîzî Vîetnamî
ethereum ethereum
used sử dụng
is được
also loại
track theo dõi
to tiền
and như
of thường
the của

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

Îngilîzî Vîetnamî
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

Îngilîzî Vîetnamî
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services

VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi

Îngilîzî Vîetnamî
or hoặc
use sử dụng
right quyền
our chúng tôi
in trong
you bạn
the này

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

Îngilîzî Vîetnamî
this này

EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.

VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.

Îngilîzî Vîetnamî
used dùng
is được

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

Îngilîzî Vîetnamî
the không

EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.

VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC điện thoại di động kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.

Îngilîzî Vîetnamî
in trong
business kinh doanh
used sử dụng
and các

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng thể sử dụng trong một thời gian dài.

Îngilîzî Vîetnamî
we chúng tôi
store cửa hàng
long dài
time thời gian
used sử dụng
create tạo
through qua

EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.

VI Điều quan trọng phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, đó nhiệm vụ của chúng tôi.

Îngilîzî Vîetnamî
important quan trọng
be giữ
all của

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

Îngilîzî Vîetnamî
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào thể nhận dạng bạn

Îngilîzî Vîetnamî
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN Used for product development and market research

VI Được sử dụng để phát triển sản phẩm nghiên cứu thị trường

Îngilîzî Vîetnamî
used sử dụng
product sản phẩm
development phát triển
market thị trường
research nghiên cứu
and thị

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

Îngilîzî Vîetnamî
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN What are QRcodes for and how can they be used to transfer a download link to my mobile phone?

VI Mã QR để làm gì làm thế nào chúng thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?

Îngilîzî Vîetnamî
used sử dụng
download tải xuống
link liên kết
my của tôi
be
and
they chúng

EN The Wireless bitmap (WBMP) format is widely used by mobile phones. You can use this image converter to convert from almost 130 image formats to WBMP.

VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.

Îngilîzî Vîetnamî
you bạn
image hình ảnh
use sử dụng
converter chuyển đổi

EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws

VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam

Îngilîzî Vîetnamî
software phần mềm
used sử dụng
on trên
site cung cấp
k k
or hoặc
suppliers nhà cung cấp
laws luật
of của
all các

EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique

VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới

Îngilîzî Vîetnamî
le le
first trước

EN The photographs used on www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com are non-binding

VI Ảnh chụp dùng trên www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com không tính ràng buộc

Îngilîzî Vîetnamî
used dùng
on trên

{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide