EN Jobs by Location Jobs by Industry
EN Jobs by Location Jobs by Industry
VI Việc Làm Theo Địa Điểm Việc Làm Theo Ngành Nghề
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
jobs | việc làm |
by | theo |
EN Our specialists help you find and apply for jobs. We’ll talk to you about your interests and help make arrangements with potential employers.
VI Các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm và nộp đơn xin việc. Chúng tôi sẽ nói chuyện với bạn về sở thích của bạn và giúp sắp xếp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
apply | với |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN Alternatively, you can use the "Apply Immediately" flag to apply your scaling requests immediately
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng cờ “Áp dụng ngay lập tức” để áp dụng các yêu cầu thay đổi quy mô ngay lập tức
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
use | sử dụng |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
EN By using Our Website, you agree to comply with laws that apply to the United States and your own country, including laws that apply to exporting technical data.
VI Bằng việc sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý tuân thủ luật pháp áp dụng cho Hoa Kỳ và quốc gia của bạn, bao gồm các luật áp dụng cho việc xuất dữ liệu kỹ thuật.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
laws | luật |
country | quốc gia |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
data | dữ liệu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
with | bằng |
our | chúng tôi |
that | liệu |
you | bạn |
EN Some states or countries do not allow this limitation of liability, so the limitations above may not apply or apply only partially to you.
VI Một số tiểu bang hoặc quốc gia không chấp nhận điều khoản giới hạn trách nhiệm pháp lý này, vì vậy các giới hạn ở trên có thể không áp dụng hoặc chỉ áp dụng một phần đối với bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
or | hoặc |
countries | quốc gia |
liability | trách nhiệm |
not | không |
above | trên |
you | bạn |
apply | với |
only | các |
EN If the FAA cannot apply for whatever reason, then the state laws governing arbitration procedures where you reside apply.
VI Nếu FAA không thể áp dụng vì bất kỳ lý do gì thì luật tiểu bang chi phối thủ tục trọng tài nơi bạn cư trú sẽ được áp dụng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
state | tiểu bang |
laws | luật |
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách và hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Are people with certain jobs required to be vaccinated?
VI Những người có công việc nhất định có bắt buộc phải tiêm vắc-xin không?
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
people | người |
required | phải |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Scale hundreds of thousands of computing jobs across all AWS compute services and features with AWS Batch, a cloud-native batch scheduler.
VI Mở rộng quy mô hàng trăm nghìn tác vụ điện toán trên khắp các tính năng và dịch vụ điện toán của AWS với AWS Batch, trình lập lịch hàng loạt hoạt động trên đám mây.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
aws | aws |
across | trên |
thousands | nghìn |
all | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Doctor Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Doctor Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Nurse Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Nurse Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Caregiver Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Caregiver Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Personal Carer Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Personal Carer Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI CakeResume | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tens of thousands of jobs listings. Salary transparency. Accurate and instant search experience.
VI Hàng chục nghìn danh sách việc làm. Mức lương minh bạch. Trải nghiệm tìm kiếm chính xác và tức thì.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
jobs | việc làm |
accurate | chính xác |
search | tìm kiếm |
EN KKCompany – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KKCompany | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Tesla – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Tesla | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Dell – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI Dell | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN NVIDIA – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI NVIDIA | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN KaiOS – Latest Jobs | CakeResume Job Search
VI KaiOS | Tìm kiếm việc làm CakeResume
EN Electrician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Electrician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Site Manager Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Site Manager Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Carpenter Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Carpenter Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Heavy Equipment Technician Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Heavy Equipment Technician Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Logistics Coordinator Jobs - 2022-06 | CakeResume Job Search
VI Logistics Coordinator Việc làm - 2022-06 | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
jobs | việc làm |
EN Jobs & Job Search Advice, Employment & Careers | FE CREDIT
VI Tuyển dụng và tìm kiếm việc làm nhanh | FE CREDIT
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
fe | fe |
jobs | việc làm |
EN name places, jobs and actions in the medical world,
VI kể tên các địa điểm, công việc và hoạt động trong ngành y tế,
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
name | tên |
and | các |
in | trong |
EN Moreover, more women work part-time jobs than men
VI Hơn nữa, phụ nữ thường hay làm bán thời gian hơn nam giới
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
work | làm |
more | hơn |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN Jobs & Careers About Siemens Fairs and Events Topic Areas Sustainability Press Stories
VI Nghề nghiệp Sự kiện và triển lãm Các lĩnh vực công nghệ Giới thiệu Báo chí Stories
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
and | các |
events | sự kiện |
EN CV guide & examples for all jobs/industries.
VI Hướng dẫn làm CV (kèm mẫu) cho mọi ngành nghề, lĩnh vực.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
guide | hướng dẫn |
all | mọi |
for | cho |
EN We transform the way candidates find jobs and companies hire talent.
VI Chúng tôi thay đổi cách tìm ứng viên việc làm và các công ty thuê nhân tài.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
way | cách |
jobs | việc làm |
find | tìm |
we | chúng tôi |
companies | công ty |
and | các |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Join Our Healthcare Team! | Jordan Valley Careers & Jobs
VI Tham gia nhóm chăm sóc sức khỏe của chúng tôi! | Nghề nghiệp & Việc làm Jordan Valley
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
join | tham gia |
healthcare | sức khỏe |
team | nhóm |
jobs | việc làm |
our | chúng tôi |
EN Explore our available jobs and start your career here at Jordan Valley. We?d love to have you join our team!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
available | có sẵn |
start | bắt đầu |
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
here | đây |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide