EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.
"employment" di Îngilîzî de dikare bi van Vîetnamî peyv/hevokên jêrîn were wergerandin:
employment | các công ty hỗ trợ làm một quản lý việc làm |
EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.
VI Chủ lao động phải ký gửi và khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn và ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
more | thêm |
information | thông tin |
date | ngày |
page | trang |
specific | các |
EN Employers are required by law to withhold employment taxes from their employees. Employment taxes include federal income tax withholding and Social Security and Medicare Taxes.
VI Luật pháp đòi hỏi chủ lao động phải khấu lưu thuế việc làm từ nhân viên của họ. Thuế việc làm bao gồm khấu lưu thuế thu nhập liên bang và thuế An sinh Xã hội và Medicare.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
required | phải |
employment | việc làm |
employees | nhân viên |
include | bao gồm |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
and | của |
EN Promotion of employment of people with disabilities
VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
people | người |
of | của |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement
VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
need | nhu cầu |
employment | việc làm |
re | lại |
we | chúng tôi |
at | tại |
work | làm việc |
those | là |
after | khi |
with | với |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN Temporary employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên tạm thời
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
temporary | tạm thời |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN Employment Opportunities - Legal Services Alabama
VI Cơ hội việc làm-dịch vụ pháp lý Alabama
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Promotion of employment of people with disabilities
VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
people | người |
of | của |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again
VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
system | hệ thống |
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
has | là |
after | sau |
EN Temporary employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên tạm thời
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
temporary | tạm thời |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN Jobs & Job Search Advice, Employment & Careers | FE CREDIT
VI Tuyển dụng và tìm kiếm việc làm nhanh | FE CREDIT
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
search | tìm kiếm |
fe | fe |
jobs | việc làm |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN Employment Taxes | Internal Revenue Service
VI Thuế Việc Làm | Internal Revenue Service
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
EN Depositing and Reporting Employment Taxes
VI Ký Gởi và Trình Báo Thuế Việc Làm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
EN You must deposit and report your employment taxes on time.
VI Quý vị phải kịp thời ký gởi và trình báo thuế việc làm.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
your | là |
EN Learn how to electronically file your employment tax forms.
VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
learn | hiểu |
your | là |
employment | việc làm |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN The earnings of a person who is working as an independent contractor are subject to self-employment tax
VI Thu nhập của một người đang làm việc với tư cách là một thầu khoán độc lập phải chịu thuế tự kinh doanh
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
of | của |
is | là |
person | người |
working | làm |
EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
if | nếu |
not | không |
of | của |
EN We help patients connect with food, housing, Medicaid enrollment, employment and legal assistance.
VI Chúng tôi giúp bệnh nhân kết nối với thực phẩm, nhà ở, đăng ký Medicaid, việc làm và hỗ trợ pháp lý.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
help | giúp |
connect | kết nối |
employment | việc làm |
we | chúng tôi |
with | với |
EN We can connect you with resources like transportation, employment, housing, food and legal needs.
VI Chúng tôi có thể kết nối bạn với các nguồn lực như giao thông, việc làm, nhà ở, thực phẩm và các nhu cầu pháp lý.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
connect | kết nối |
resources | nguồn |
employment | việc làm |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
with | với |
and | như |
food | các |
you | bạn |
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN This policy applies to all aspects of employment including selection, job assignments, promotion, compensation, discipline, termination, benefits and training
VI Chính sách này áp dụng cho tất cả các khía cạnh của việc làm bao gồm tuyển chọn, phân công công việc, thăng chức, bồi thường, kỷ luật, chấm dứt hợp đồng, phúc lợi và đào tạo
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
policy | chính sách |
including | bao gồm |
selection | chọn |
this | này |
all | tất cả các |
EN Applicants have rights under Federal Employment Laws.
VI Người nộp đơn có các quyền theo Luật Việc làm Liên bang.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
have | là |
rights | quyền |
under | theo |
federal | liên bang |
employment | việc làm |
laws | luật |
EN Employment Tax Due Dates | Internal Revenue Service
VI Ngày đến hạn của Thuế việc làm | Internal Revenue Service
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
tax | thuế |
EN All employment taxes, including FUTA, must be deposited timely and by the required method.
VI Tất cả các loại thuế việc làm, bao gồm cả FUTA, phải được ký thác kịp thời và theo phương thức được yêu cầu.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
be | là |
must | phải |
required | yêu cầu |
by | theo |
and | các |
EN File Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, if you paid wages subject to employment taxes with the IRS for each quarter by the last day of the month that follows the end of the quarter
VI Nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động (tiếng Anh), nếu bạn đã trả lương chịu thuế việc làm với IRS cho mỗi quý trước ngày cuối cùng của tháng sau khi kết thúc quý
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
employment | việc làm |
last | cuối cùng |
day | ngày |
month | tháng |
you | bạn |
of | của |
each | mỗi |
EN Under the monthly deposit schedule, deposit employment taxes on payments made during a month by the 15th day of the following month.
VI Theo lịch trình ký gửi hàng tháng, hãy ký gửi thuế việc làm đối với các khoản thanh toán được thực hiện trong một tháng trước ngày 15 của tháng tiếp theo.
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
day | ngày |
of | của |
under | theo |
made | thực hiện |
month | tháng |
following | với |
EN Under the semiweekly deposit schedule, deposit employment taxes for payments made on Wednesday, Thursday, and/or Friday by the following Wednesday
VI Theo lịch trình ký gửi hai tuần một lần, ký gửi thuế việc làm cho các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Tư, Thứ Năm và/hoặc Thứ Sáu trước Thứ Tư tuần sau
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
or | hoặc |
under | theo |
and | và |
following | sau |
made | thực hiện |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Professional and Employment Information
VI Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
EN Recruiting agencies and your references (for Professional and Employment Information); and
VI Các công ty tuyển dụng và người giới thiệu của bạn (để biết Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm); và
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
your | của bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Professional and Employment Information
VI Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
EN Recruiting agencies and your references (for Professional and Employment Information); and
VI Các công ty tuyển dụng và người giới thiệu của bạn (để biết Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm); và
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
your | của bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Professional and Employment Information
VI Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
EN Recruiting agencies and your references (for Professional and Employment Information); and
VI Các công ty tuyển dụng và người giới thiệu của bạn (để biết Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm); và
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
your | của bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
EN Professional and Employment Information
VI Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
EN Recruiting agencies and your references (for Professional and Employment Information); and
VI Các công ty tuyển dụng và người giới thiệu của bạn (để biết Thông tin Nghề nghiệp và Việc làm); và
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
information | thông tin |
your | của bạn |
EN Facilitate your employment or contracting relationship with us or evaluate you for a position, including customary human resources purposes, risk management and compliance
VI Hỗ trợ mối quan hệ việc làm hoặc hợp đồng của bạn với chúng tôi hoặc đánh giá sự phù hợp của bạn cho một vị trí, bao gồm các mục đích nhân sự thông thường, quản lý rủi ro và tuân thủ
Îngilîzî | Vîetnamî |
---|---|
employment | việc làm |
or | hoặc |
including | bao gồm |
purposes | mục đích |
risk | rủi ro |
your | bạn |
and | của |
{Endresult} ji 50 wergeran nîşan dide