"serious"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "serious" 구문의 26 번역 중 26 표시

serious의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues

VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất

영어 베트남어
vpn vpn
performance hiệu suất
working làm việc
when khi
we chúng tôi

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19

영어 베트남어
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN More serious side effects rarely happen.

VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.

영어 베트남어
more hơn

EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users

VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi

영어 베트남어
in trong
ethereum ethereum
transactions giao dịch
fees phí giao dịch
and dịch
users người dùng

EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.

VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.

영어 베트남어
information thông tin
we chúng tôi
always luôn
personal cá nhân

EN A sensual, marble-clad bath with separate shower and deep-soaking, window-side tub beckons for some serious personal time.

VI Phòng tắm sang trọng với vòi sen và bồn tắm lát đá cẩm thạch riêng được thiết kế bên cửa sổ mang đến sự thư giãn tuyệt vời.

영어 베트남어
with với

EN What made you get serious about saving energy?

VI Điều gì khiến bạn rất coi trọng việc tiết kiệm năng lượng?

영어 베트남어
saving tiết kiệm
energy năng lượng
you bạn

EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?

VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?

영어 베트남어
saving tiết kiệm
energy năng lượng
life sống
in trong
your bạn

EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION!  Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...

VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...

EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users

VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi

영어 베트남어
in trong
ethereum ethereum
transactions giao dịch
fees phí giao dịch
and dịch
users người dùng

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19

영어 베트남어
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.

VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.

영어 베트남어
information thông tin
we chúng tôi
always luôn
personal cá nhân

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

영어 베트남어
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

영어 베트남어
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

영어 베트남어
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

영어 베트남어
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

영어 베트남어
new mới
learn học
of những

EN Whether you are planning for the future or coping with serious illness right now, considering the end of life is not easy

VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng

영어 베트남어
planning kế hoạch
future tương lai
easy dễ dàng
the không
for cho

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

영어 베트남어
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

영어 베트남어
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

영어 베트남어
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

영어 베트남어
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

영어 베트남어
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

영어 베트남어
new mới
learn học
of những

EN Medications to treat COVID-19 are free, widely available, and effective for stopping COVID-19 illness from getting serious.

VI Hãy đeo khẩu trang để tránh lây lan vi-rút cho nhóm người dễ bị tổn thương. Trong đó bao gồm những người có hệ miễn dịch yếu, người đang mang thai và người chưa tiêm vắc-xin.

영어 베트남어
from trang
are đang

EN „If you are serious about growing your business, you have to take check the reports. See how your emails are doing, see how the open rates are, and adjust your campaigns from there.”

VI „Bạn nhắm tới việc phát triển doanh nghiệp, các báo cáo chi tiết sẽ giúp bạn trong việc theo dõi hiệu suất từ các email, tỉ lệ mở thư cũng như hỗ trợ bạn trong việc điều chỉnh các chiến dịch."

26 번역 중 26 표시 중