EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
영어 | 베트남어 |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
영어 | 베트남어 |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN More serious side effects rarely happen.
VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.
영어 | 베트남어 |
---|---|
more | hơn |
EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
users | người dùng |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN A sensual, marble-clad bath with separate shower and deep-soaking, window-side tub beckons for some serious personal time.
VI Phòng tắm sang trọng với vòi sen và bồn tắm lát đá cẩm thạch riêng được thiết kế bên cửa sổ mang đến sự thư giãn tuyệt vời.
영어 | 베트남어 |
---|---|
with | với |
EN What made you get serious about saving energy?
VI Điều gì khiến bạn rất coi trọng việc tiết kiệm năng lượng?
영어 | 베트남어 |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN What inspired you to make a serious commitment to saving energy in your own life?
VI Điều gì gây cảm hứng để bạn nghiêm túc quyết chí tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống của chính mình?
영어 | 베트남어 |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
life | sống |
in | trong |
your | bạn |
EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION! Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...
VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...
EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
users | người dùng |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
영어 | 베트남어 |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN Medications to treat COVID-19 are free, widely available, and effective for stopping COVID-19 illness from getting serious.
VI Hãy đeo khẩu trang để tránh lây lan vi-rút cho nhóm người dễ bị tổn thương. Trong đó bao gồm những người có hệ miễn dịch yếu, người đang mang thai và người chưa tiêm vắc-xin.
영어 | 베트남어 |
---|---|
from | trang |
are | đang |
EN „If you are serious about growing your business, you have to take check the reports. See how your emails are doing, see how the open rates are, and adjust your campaigns from there.”
VI „Bạn nhắm tới việc phát triển doanh nghiệp, các báo cáo chi tiết sẽ giúp bạn trong việc theo dõi hiệu suất từ các email, tỉ lệ mở thư cũng như hỗ trợ bạn trong việc điều chỉnh các chiến dịch."
26 번역 중 26 표시 중