EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
영어 | 베트남어 |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
영어 | 베트남어 |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
영어 | 베트남어 |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
영어 | 베트남어 |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
영어 | 베트남어 |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
영어 | 베트남어 |
---|---|
the | giải |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
영어 | 베트남어 |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
영어 | 베트남어 |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
영어 | 베트남어 |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
영어 | 베트남어 |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
영어 | 베트남어 |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
영어 | 베트남어 |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
영어 | 베트남어 |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
영어 | 베트남어 |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
영어 | 베트남어 |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
영어 | 베트남어 |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized trading experience
VI Trải nghiệm giao dịch cá nhân hóa
EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here
VI Chúng tôi và các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích và cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn có thể xem chính sách bảo mật tại đây và chính sách cookie của chúng tôi tại đây
영어 | 베트남어 |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
purposes | mục đích |
ads | quảng cáo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Nurture your subscribers with relevant content and personalized email marketing
VI Chăm sóc người đăng ký của bạn bằng những nội dung liên quan và tiếp thị qua email theo cách cá nhân hóa
영어 | 베트남어 |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh và tăng tương tác tới 30%.
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
and | các |
EN Learn how to increase customer engagement with personalized messages.
VI Tìm hiểu về cách tăng tương tác với khách hàng với các tin nhắn được cá nhân hóa.
영어 | 베트남어 |
---|---|
learn | hiểu |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
EN Connect directly with your audience anywhere using personalized email marketing and webinars. Use prebuilt, beautiful email templates to easily send your emails.
VI Kết nối trực tiếp với đối tượng khán giả ở bất kỳ đâu bằng các hội thảo trên web và tiếp thị qua email cá nhân hóa. Dùng các mẫu email có sẵn, tuyệt đẹp để gửi đi thật dễ dàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
connect | kết nối |
directly | trực tiếp |
templates | mẫu |
easily | dễ dàng |
send | gửi |
and | các |
EN Set yourself up for success with proven marketing strategies based on data and personalized experiences.
VI Từ đó bạn đạt được sự thành công từ các chiến lược marketing hiệu quả dựa trên các dữ liệu và kinh nghiệm cá nhân.
영어 | 베트남어 |
---|---|
marketing | marketing |
strategies | chiến lược |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | các |
yourself | bạn |
50 번역 중 50 표시 중