EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
영어의 "personalized experiences"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.
personalized | bạn các có |
experiences | có trải nghiệm |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh và tăng tương tác tới 30%.
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
and | các |
EN Set yourself up for success with proven marketing strategies based on data and personalized experiences.
VI Từ đó bạn đạt được sự thành công từ các chiến lược marketing hiệu quả dựa trên các dữ liệu và kinh nghiệm cá nhân.
영어 | 베트남어 |
---|---|
marketing | marketing |
strategies | chiến lược |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | các |
yourself | bạn |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
영어 | 베트남어 |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
EN Build marketing automation workflows based on customers' data and behavior. Use it to deliver personalized marketing experiences.
VI Xây dựng các quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng. Dùng chúng để mang lại những trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa.
영어 | 베트남어 |
---|---|
build | xây dựng |
workflows | quy trình |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
use | dùng |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách |
and | của |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN What consumers want from customer service experiences
VI 15 Mẫu email dịch vụ khách hàng
영어 | 베트남어 |
---|---|
from | dịch |
customer | khách hàng |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Cùng với các phương pháp trị liệu chuyên nghiệp và không gi[...]
영어 | 베트남어 |
---|---|
not | với |
that | liệu |
and | các |
EN The 5 bars and pubs for the best whisky experiences in Hanoi
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng Giám Đốc mới
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
영어 | 베트남어 |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
영어 | 베트남어 |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
영어 | 베트남어 |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN What consumers want from customer service experiences
VI Người tiêu dùng muốn có những trải nghiệm dịch vụ khách hàng như thế nào?
영어 | 베트남어 |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
want | muốn |
experiences | trải nghiệm |
customer | khách hàng |
from | dịch |
what | những |
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
영어 | 베트남어 |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Power fast, immersive, and reliable online gaming experiences
VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy
영어 | 베트남어 |
---|---|
reliable | tin cậy |
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
experiences | trải nghiệm |
fast | nhanh chóng |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN Treat yourself and indulge in these well-earned exquisite spa experiences that not only melt...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
영어 | 베트남어 |
---|---|
not | với |
EN Share ideas and experiences with other developers
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các developer khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Share ideas and experiences with other senior artists
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các artist khác
영어 | 베트남어 |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
영어 | 베트남어 |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
EN Bosch eScooter solutions stand for high quality, reliability, and robustness; giving users uniques riding experiences.
VI Các giải pháp xe máy điện của Bosch nổi tiếng với chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao, tạo nên nhiều trải nghiệm độc đáo cho người sử dụng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
giving | cho |
experiences | trải nghiệm |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN The 5 bars and pubs for the best whisky experiences in Hanoi
VI Những địa điểm tốt nhất Hà Nội để thưởng thức rượu vang
영어 | 베트남어 |
---|---|
best | tốt |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
영어 | 베트남어 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...
VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
days | ngày |
week | tuần |
with | với |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
영어 | 베트남어 |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
EN Transforming client engagement and employee experiences
VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên
영어 | 베트남어 |
---|---|
employee | nhân viên |
experiences | trải nghiệm |
client | khách hàng |
and | của |
EN Bridging the in-store and online experiences
VI Kết nối trải nghiệm tại cửa hàng và trực tuyến
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
experiences | trải nghiệm |
EN Give your customers memorable experiences they can't forget
VI Mang lại cho khách hàng những trải nghiệm đáng nhớ, khiến họ không thể quên được
영어 | 베트남어 |
---|---|
give | cho |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách hàng |
your | không |
EN The Zoom Cloud is a proprietary global network that has been built from the ground up to provide quality communication experiences
VI Zoom Cloud là một mạng toàn cầu độc quyền được xây dựng từ đầu để cung cấp trải nghiệm giao tiếp chất lượng cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
communication | giao tiếp |
experiences | trải nghiệm |
EN With Zoom’s easy-to-navigate and intuitive design, INSEAD is advancing its operations and hybrid learning experiences.
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
EN Seamless collaboration, secure experiences.
VI Cộng tác mượt mà, trải nghiệm an toàn
영어 | 베트남어 |
---|---|
secure | an toàn |
experiences | trải nghiệm |
EN Solutions to host impactful virtual and hybrid experiences.
VI Giải pháp để tổ chức trải nghiệm trực tuyến và kết hợp có tác động mạnh mẽ
영어 | 베트남어 |
---|---|
solutions | giải pháp |
experiences | trải nghiệm |
EN Bridging the in-store and online experiences
VI Kết nối trải nghiệm tại cửa hàng và trực tuyến
영어 | 베트남어 |
---|---|
online | trực tuyến |
experiences | trải nghiệm |
EN Our Behavioral Health Clinicians help you process emotions and experiences. We provide a safe place for you to share and get the support you need.
VI Các bác sĩ lâm sàng về sức khỏe hành vi của chúng tôi giúp bạn xử lý cảm xúc và trải nghiệm. Chúng tôi cung cấp một nơi an toàn để bạn chia sẻ và nhận được sự hỗ trợ mà bạn cần.
영어 | 베트남어 |
---|---|
health | sức khỏe |
experiences | trải nghiệm |
safe | an toàn |
place | nơi |
help | giúp |
provide | cung cấp |
you | bạn |
need | cần |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | của |
EN Our psychiatric team meets with patients to understand their experiences
VI Nhóm tâm thần của chúng tôi gặp gỡ bệnh nhân để hiểu kinh nghiệm của họ
영어 | 베트남어 |
---|---|
team | nhóm |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
to | của |
EN We encourage patients to voice their experiences, concerns and suggestions.
VI Chúng tôi khuyến khích bệnh nhân nói lên kinh nghiệm, mối quan tâm và đề xuất của họ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
영어 | 베트남어 |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
영어 | 베트남어 |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
영어 | 베트남어 |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
영어 | 베트남어 |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN How our experiences inform our future approach
VI Kinh nghiệm cho chúng ta biết cách tiếp cận trong tương lai như thế nào
영어 | 베트남어 |
---|---|
future | tương lai |
how | như |
approach | tiếp cận |
EN Minecraft is a sandbox video game where players can build their own worlds and experiences using 3D blocks
VI Minecraft là một trò chơi video thế giới mở phong cách sandbox, nơi người chơi có thể xây dựng thế giới và trải nghiệm của riêng mình bằng cách sử dụng các khối 3D
영어 | 베트남어 |
---|---|
video | video |
players | người chơi |
build | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
using | sử dụng |
own | riêng |
game | chơi |
and | của |
EN Personalize web push experiences for more impact
VI Cá nhân hóa trải nghiệm thông báo đẩy trên web để tăng mức độ ảnh hưởng
영어 | 베트남어 |
---|---|
web | web |
experiences | trải nghiệm |
50 번역 중 50 표시 중