EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.
EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.
VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.
영어 | 베트남어 |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Ciputra is the pioneer in development of the largest density of trees in Hanoi.
VI Ciputra tiên phong trong việc phát triển Khu đô thị có mật độ cây xanh lớn nhất Hà Nội
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
development | phát triển |
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
영어 | 베트남어 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
영어 | 베트남어 |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
영어 | 베트남어 |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
영어 | 베트남어 |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
영어 | 베트남어 |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
영어 | 베트남어 |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
영어 | 베트남어 |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
영어 | 베트남어 |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
영어 | 베트남어 |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
영어 | 베트남어 |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches
VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao và từ khoá ngách
영어 | 베트남어 |
---|---|
paying | trả |
high | cao |
your | của bạn |
영어 | 베트남어 |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
영어 | 베트남어 |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
high | cao |
with | bằng |
get | các |
that | điều |
EN Protection in High-Risk Settings Q&A
VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
high | cao |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
영어 | 베트남어 |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
영어 | 베트남어 |
---|---|
your | bạn |
assets | tài sản |
high | cao |
EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
영어 | 베트남어 |
---|---|
used | sử dụng |
against | chống lại |
high | cao |
of | của |
markets | thị trường |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
영어 | 베트남어 |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN Yield Farm on Pancakeswap to Earn High APYs
VI Canh tác trên Pancakeswap để Kiếm tiền với lãi suất cao.
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
to | tiền |
on | trên |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
영어 | 베트남어 |
---|---|
offers | cung cấp |
while | các |
EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.
VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
with | bằng |
when | khi |
you | là |
to | tiền |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
영어 | 베트남어 |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
영어 | 베트남어 |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
영어 | 베트남어 |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
영어 | 베트남어 |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
50 번역 중 50 표시 중