"high density neodymium magnets"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "high density neodymium magnets" 구문의 50 번역 중 50 표시

high density neodymium magnets의 번역

영어의 "high density neodymium magnets"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

high bạn cao cho cung cấp các cũng của giá trị hơn lên lớn một nhanh chóng nhiều sản phẩm sử dụng thêm thực trên từ vào về với đó đầu đến để

high density neodymium magnets의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.

VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.

영어 베트남어
type loại
of của

EN Ciputra is the pioneer in development of the largest density of trees in Hanoi.

VI Ciputra tiên phong trong việc phát triển Khu đô thị có mật độ cây xanh lớn nhất Hà Nội

영어 베트남어
in trong
development phát triển

EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]

VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content

VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau

영어 베트남어
include bao gồm
type loại
between giữa
not không
and với
different khác

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

영어 베트남어
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

영어 베트남어
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

영어 베트남어
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơnnhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

영어 베트남어
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.

영어 베트남어
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

영어 베트남어
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao

영어 베트남어
aws aws
regions khu vực
lower thấp
high cao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

영어 베트남어
high cao
and với
low thấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơnnhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

영어 베트남어
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.

영어 베트남어
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

영어 베트남어
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao

영어 베트남어
includes bao gồm
real-time thời gian thực
and với
high cao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

영어 베트남어
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.

VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.

영어 베트남어
quality chất lượng
video video
easy dễ dàng
at trên
high cao

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

영어 베트남어
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao

영어 베트남어
identify xác định
in trong
market thị trường
growth tăng
high cao

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

영어 베트남어
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

영어 베트남어
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí caotừ khoá ngách

영어 베트남어
paying trả
high cao
your của bạn

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động

영어 베트남어
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)

VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)

영어 베트남어
or hoặc
in trong
work làm
live sống

EN The CDC defines high-risk jobs as:

VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:

영어 베트남어
the dịch
high cao

EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

영어 베트남어
or hoặc
other khác
high cao
with bằng
get các
that điều

EN Protection in High-Risk Settings Q&A

VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao

영어 베트남어
in trong
high cao

EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format

VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)

영어 베트남어
convert chuyển đổi
image hình ảnh
high cao

EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.

VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%

영어 베트남어
your bạn
assets tài sản
high cao

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

영어 베트남어
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.

VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.

영어 베트남어
ethereum ethereum
threats mối đe dọa
ios ios
android android
high cao
your của bạn

EN Yield Farm on Pancakeswap to Earn High APYs

VI Canh tác trên Pancakeswap để Kiếm tiền với lãi suất cao.

영어 베트남어
high cao
to tiền
on trên

EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate

VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc

영어 베트남어
in trong
markets thị trường
brands thương hiệu
high cao
usage sử dụng

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

영어 베트남어
offers cung cấp
while các

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.

영어 베트남어
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

영어 베트남어
many nhiều
people người
home chúng
during vào
day ngày
high cao
usage sử dụng
state tiểu bang

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao

영어 베트남어
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.

VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.

영어 베트남어
system hệ thống
your bạn
first với

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ

영어 베트남어
always luôn
on trên
those những

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".

영어 베트남어
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

50 번역 중 50 표시 중