"give a speech"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "give a speech" 구문의 50 번역 중 50 표시

give a speech의 번역

영어의 "give a speech"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

give bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cấp của của bạn của chúng tôi dịch hoặc họ không một như những này ra riêng trong trên tôi tốt từ với đang đó được đến để

give a speech의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

영어 베트남어
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

영어 베트남어
comprehensive toàn diện
of của
you bạn
more hơn
much nhiều
our chúng tôi

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...

VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “ con gái để tỏa sáng”

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

영어 베트남어
must phải
out trong
it khi
and với

EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment

VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất

영어 베트남어
it
different khác
hate ghét
is được
by theo
first với

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

영어 베트남어
but nhưng
hate ghét

EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction

VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành dự báo thời tiết

영어 베트남어
it
quickly nhanh
answers câu trả lời
video video
systems hệ thống
the nhận

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Deve...

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

영어 베트남어
nam nam

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

영어 베트남어
development phát triển
of của
persons người
viet việt
nam nam
business kinh doanh

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi

영어 베트남어
at tại
official chính thức
of của
health sức khỏe
persons người

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at the Launching of the Network for Development of Business Services for Older Persons in Vietnam

VI LỄ RA MẮT MẠNG LƯỚI ĐỐI TÁC PHÁT TRIỂN NGÀNH DỊCH VỤ DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI TẠI VIỆT NAM

영어 베트남어
nam nam

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the Conference on the Review of Five-Year Implementation of Viet Nam’s CRVS National Action Programme, 2017-2024

VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký thống kê hộ tịch, 2017-2024

영어 베트남어
of của
implementation thực hiện
viet việt
national quốc gia
programme chương trình

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

영어 베트남어
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình

영어 베트남어
violence bạo lực
and của

EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...

영어 베트남어
viet việt
nam nam
at tại
in của

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

영어 베트남어
must phải
out trong
it khi
and với

EN It is different from hate speech, which is protected by the First Amendment

VI Nó khác với lời nói thù ghét, được bảo vệ theo Tu Chính Án Thứ Nhất

영어 베트남어
it
different khác
hate ghét
is được
by theo
first với

EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.

VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.

영어 베트남어
but nhưng
hate ghét

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN We have a zero tolerance policy for contentious political discourse, defamatory, threatening or discriminatory remarks, hate speech or personal attacks

VI Chúng tôi chính sách không khoan nhượng đối với những diễn ngôn chính trị gây tranh cãi, những nhận xét phỉ báng, đe dọa hoặc phân biệt đối xử, lời nói căm thù hoặc công kích cá nhân

영어 베트남어
policy chính sách
personal cá nhân
we chúng tôi
or hoặc
for với

EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech

VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH

EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech

VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH

EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech

VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH

EN Children under MO HealthNet can receive speech therapy, occupational therapy, vaccinations, counseling and regular checkups.

VI Trẻ em theo MO HealthNet thể được trị liệu ngôn ngữ, trị liệu nghề nghiệp, tiêm chủng, tư vấn khám sức khỏe định kỳ.

영어 베트남어
children trẻ em
under theo
receive được

EN Speech therapy helps children understand and use language

VI Ngôn ngữ trị liệu giúp trẻ hiểu sử dụng ngôn ngữ

영어 베트남어
helps giúp
understand hiểu
use sử dụng

EN Our advertising partners may also give us information about your off-Pinterest activity to give you better personalised ads

VI Các đối tác quảng cáo của chúng tôi cũng thể cung cấp cho chúng tôi thông tin về hoạt động ngoài Pinterest của bạn để cung cấp cho bạn quảng cáo được cá nhân hóa phù hợp hơn

영어 베트남어
information thông tin
also cũng
better hơn
give cho
our chúng tôi
your bạn

EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”

VI "Mặc dù đây không phải tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers

VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm các Video Được Đề Xuất.

영어 베트남어
vidiq vidiq
video video
on trên
you bạn

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

영어 베트남어
the giải
you bạn
to xem

EN Give us your feedback or comments

VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn

영어 베트남어
give cho
feedback phản hồi
or hoặc
your của bạn
us tôi

EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends

VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạncủa bạn để bạn thể theo dõi tham khảo

영어 베트남어
feature tính năng
not không
of của
give cho
your bạn

EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information

VI Những bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn

영어 베트남어
information thông tin
use sử dụng
including bao gồm
personal cá nhân
we chúng tôi
give cho
and của
your bạn

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người quyền riêngcủa chủ thể

영어 베트남어
not không
also mà còn
rights quyền
we chúng tôi
human người
privacy riêng
give cho
and của

EN Beware of Suspicious Calls That Give You Our Representatives | EDION Consumer Electronics and Lifestyle

VI Cảnh giác với những cuộc gọi đáng ngờ mang đến cho bạn Đại diện của chúng tôi | EDION Thiết bị gia dụng Lối sống

영어 베트남어
give cho
of của
you bạn
our chúng tôi

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

영어 베트남어
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.

VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.

영어 베트남어
purpose mục đích
other khác
based dựa trên
we chúng tôi
use sử dụng
regulations quy định
or hoặc
your của bạn
on trên

EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more

VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân hơn thế nữa

영어 베트남어
selection lựa chọn
game trò chơi
of the trang
various khác nhau
images hình ảnh
you bạn

EN And we always are here for you to give you the support you need to capitalise on a world that’s changing at breakneck speed.

VI chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.

영어 베트남어
always luôn
give cho
world thế giới
we chúng tôi
changing thay đổi
you bạn
need cần

EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software

VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi

영어 베트남어
system hệ thống
included bao gồm
detailed chi tiết
software phần mềm
tracking theo dõi
or hoặc
access truy cập
we chúng tôi
ad quảng cáo
your của bạn
to phần
give cho

EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles

VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm

영어 베트남어
those những
and từ

EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members

VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ

영어 베트남어
professional chuyên nghiệp
advertising quảng cáo
platforms nền tảng
give cho
option chọn
block chặn
cookies cookie
companies công ty
also cũng
you bạn
or hoặc
accept nhận

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

영어 베트남어
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.

VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng thể giao dịch suôn sẻ.

영어 베트남어
person người
transactions giao dịch
we chúng tôi
selection lựa chọn
quickly nhanh chóng
after khi

EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.

VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.

영어 베트남어
person người
transactions giao dịch
we chúng tôi
selection lựa chọn
the giải
quickly nhanh chóng
after khi

50 번역 중 50 표시 중