EN Domain Transfer | Transfer Your Domains In 4 Simple Steps
EN Domain Transfer | Transfer Your Domains In 4 Simple Steps
VI Chuyển tên miền | Chỉ với 4 bước đơn giản
영어 | 베트남어 |
---|---|
steps | bước |
in | với |
EN Enter the EPP code or domain transfer authorization code and confirm transfer.
VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền và xác nhận chuyển.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
the | nhận |
EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
connections | kết nối |
real | thực |
see | bạn |
and | và |
your | của bạn |
to | đầu |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
영어 | 베트남어 |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
영어 | 베트남어 |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Store, pay & transfer TRON (TRX), and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản TRON ( TRX ) và nhiều loại tiền điện tử hơn trên Ví Trust .
영어 | 베트남어 |
---|---|
pay | thanh toán |
store | lưu |
wallet | trên |
more | nhiều |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
영어 | 베트남어 |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
영어 | 베트남어 |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
영어 | 베트남어 |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN What are QRcodes for and how can they be used to transfer a download link to my mobile phone?
VI Mã QR để làm gì và làm thế nào chúng có thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?
영어 | 베트남어 |
---|---|
used | sử dụng |
download | tải xuống |
link | liên kết |
my | của tôi |
be | là |
and | và |
they | chúng |
EN *Rooms and airport transfer subject to availability
VI *Phòng và dịch vụ đưa đón tùy thuộc vào tình trạng hiện có
영어 | 베트남어 |
---|---|
rooms | phòng |
and | và |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
영어 | 베트남어 |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN VET is the main transfer-of-value token
VI VET là đồng tiền có giá trị chính
영어 | 베트남어 |
---|---|
main | chính |
value | giá |
EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập
영어 | 베트남어 |
---|---|
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
between | giữa |
EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
영어 | 베트남어 |
---|---|
is | đang |
value | giá |
the | giải |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
in | trong |
EN When using Lambda and EFS in the same availability zone, customers are not charged for data transfer
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
영어 | 베트남어 |
---|---|
using | sử dụng |
lambda | lambda |
efs | efs |
in | trong |
data | dữ liệu |
not | không |
customers | khách |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
영어 | 베트남어 |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN Fast transfer via TRON smart contract with no transaction fee
VI Chuyển tiền nhanh chóng thông qua hợp đồng thông minh TRON mà không mất phí
영어 | 베트남어 |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
fast | nhanh chóng |
via | thông qua |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN DEODEO Corporation and EIDEN Co., Ltd. established a holding company EDION Corporation by way of a stock transfer
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO và Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành lập công ty cổ phần Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION bằng cách chuyển nhượng cổ phiếu
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | bằng |
established | thành lập |
way | cách |
company | công ty |
EN A bank transfer might not be the preferred option.
VI Chuyển khoản qua ngân hàng có thể không phải là một lựa chọn được ưa thích.
영어 | 베트남어 |
---|---|
bank | ngân hàng |
not | không |
option | chọn |
EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
in | trong |
still | vẫn |
out | các |
systems | hệ thống |
grid | lưới |
EN What happens if I do not transfer the invested amount within the deadline?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi không chuyển số tiền đã đầu tư trong thời hạn?
영어 | 베트남어 |
---|---|
happens | xảy ra |
within | trong |
if | nếu |
the | không |
EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process
VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn
영어 | 베트남어 |
---|---|
must | phải |
sent | gửi |
process | quy trình |
each | mỗi |
provide | cung cấp |
secure | an toàn |
EN Investments can be only made digitally and funds must be delivered by bank transfer.
VI Các khoản đầu tư chỉ có thể được thực hiện bằng kỹ thuật số và tiền phải được chuyển bằng chuyển khoản ngân hàng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
made | thực hiện |
funds | tiền |
bank | ngân hàng |
be | được |
must | phải |
and | các |
by | đầu |
EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.
VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.
영어 | 베트남어 |
---|---|
at | tại |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
projects | dự án |
bank | ngân hàng |
you | bạn |
need | cần |
which | các |
EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.
VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.
영어 | 베트남어 |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
name | tên |
of | của |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
영어 | 베트남어 |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
person | người |
on | trên |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
영어 | 베트남어 |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN Store, pay & transfer TRON (TRX), and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản TRON ( TRX ) và nhiều loại tiền điện tử hơn trên Ví Trust .
영어 | 베트남어 |
---|---|
pay | thanh toán |
store | lưu |
wallet | trên |
more | nhiều |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
영어 | 베트남어 |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
영어 | 베트남어 |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN AWS services that transfer customer data as an essential function of the service
VI Các dịch vụ AWS truyền dữ liệu khách hàng là một chức năng không thể thiếu của dịch vụ
영어 | 베트남어 |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
function | chức năng |
of | của |
customer | khách |
EN When using Lambda and EFS in the same availability zone, customers are not charged for data transfer
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
영어 | 베트남어 |
---|---|
using | sử dụng |
lambda | lambda |
efs | efs |
in | trong |
data | dữ liệu |
not | không |
customers | khách |
EN However, if they use VPC peering for Cross-Account access, they will incur data transfer charges
VI Tuy nhiên, nếu sử dụng kết nối ngang hàng VPC để truy cập liên tài khoản, khách hàng sẽ phải chịu phí truyền dữ liệu
영어 | 베트남어 |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
will | phải |
charges | phí |
EN What international data transfer agreements does AWS offer to address protection of personal data transferred to any country, including Brazil and the U.S.?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
aws | aws |
country | quốc gia |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
the | khi |
what | liệu |
and | các |
EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA
VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
영어 | 베트남어 |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN Reduce Cloud Data Transfer Costs
VI Giảm chi phí truyền dữ liệu đám mây
영어 | 베트남어 |
---|---|
reduce | giảm |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
costs | phí |
EN Cloud providers partner to reduce data transfer fees
VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu
영어 | 베트남어 |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
cloud | mây |
reduce | giảm |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
영어 | 베트남어 |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
영어 | 베트남어 |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN We transfer the ownership of the entity
VI Chúng tôi chuyển quyền sở hữu pháp nhân
영어 | 베트남어 |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts
VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi và chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu
EN What you are reading will give you information about how we collect, use, disclose and transfer, including your personal information
VI Những gì mà bạn đang đọc sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách mà chúng tôi thu thập, sử dụng, tiết lộ và chuyển giao, bao gồm cả thông tin cá nhân của bạn
영어 | 베트남어 |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
we | chúng tôi |
give | cho |
and | của |
your | bạn |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with limousine service for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dịch vụ xe Limousine hiện đại.
영어 | 베트남어 |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN You may not assign, delegate or transfer your rights or obligations under these Terms
VI Bạn không được phép chuyển nhượng, ủy quyền hoặc chuyển giao các quyền hoặc nghĩa vụ của mình theo các Điều khoản này
영어 | 베트남어 |
---|---|
rights | quyền |
under | theo |
may | được |
or | hoặc |
these | này |
not | không |
you | bạn |
EN Transfer your website using our free automatic website migration tool.
VI Chuyển trang web của bạn bằng công cụ tự động chuyển dịch trang web miễn phí.
영어 | 베트남어 |
---|---|
your | bạn |
website | trang |
50 번역 중 50 표시 중